Menu Đóng

Bảng kí tự đặc biệt ALT mới nhất năm 2021

Những kí tự đặc biệt ALT, luôn được mọi người dùng cực kỳ yêu thích bởi những nét độc đáo, ấn tượng và lạ mắt mà những kí tự này mang đến.

Có thể, mọi người dùng những bảng kí tự đặc biệt ALT hàng ngày trong Word, đăng các Status trên Facebook hay viết tên nhân vật trong game nhưng không hề biết các kí tự ALT được tạo ra như thế nào.

[sc name=”alt” ]

Tuy nhiên, với kí tự đặc biệt Wkitext mọi người sẽ biết được những kí tự đẹp ALT chúng được tạo và dùng như thế nào.

Kí tự đặc biệt ALT là gì?

Như chúng ta đã biết, thì những kí tự đặc biệt thường là những kí tự bị ẩn đi và chúng chỉ xuất hiện cũng như dùng được khi chúng ta nhấn tổ hợp phím trên điện thoại hay máy tính.

Có thể bạn cần kí tự đặc biệt Gunny chuẩn nhất hiện nay

Tổ hợp phím đó, phải bao gồm phím ALT + với một số tương ứng nào đó thì mới có thể cho ta được một kí tự tương ứng.

ki-tu-dac-biet-alt

Chính vì thế, kí tự đặc biệt ALT đó là sự kết hợp của phím ALT + một số bất kỳ nào đó để tạo ra một kí tự tương ứng.

Cách tạo và dùng kí tự đặc biệt ALT

Viết kí tự đặc biệt ALT, thì bao giờ chúng ta cũng cần phải kết hợp 2 phím trở lên trên bàn phím máy tính hay điện thoại.

Mà các bạn, có thể tham khảo qua 2 bước:

Bước 1: Bạn cần bật phím NumLock (hay Num Lk, NmLK… tùy máy tính).

Bước 2: Nhấn giữ phím Alt rồi gõ số tương ứng với kí tự cần được gõ.

Ví dụ:

– Bạn muốn chèn hình mặt cười ☺, ta nhấn giữ phím Alt sau đó gõ số 1 (gọi tắt là Alt+1).

– Muốn chèn hình ♫ ta bấm Alt + 14 nó sẽ ra ♥.

– Muốn chèn biểu tượng §, bạn gõ Alt + 21 là ra ngay.

Bảng kí tự đặc biệt ALT Full năm 2021

Mỗi kí tự đặc biệt ALT, sẽ tương ứng với một tổ hợp phím khác nhau. Và mình dám cá rằng, mọi người không thể nào có thể nhớ hết được những tổ hợp phím đó.

Chính vì thế, Wkitext gửi đến mọi người bảng kí tự đặc biệt ALT Full cho mọi người tiện sử dụng nhất.

Symbol Alt Codes Symbol Alt Codes Symbol Alt Codes
Kí tự alt cơ bản
1 2 3
4 5 6
7 8 9
10 11 12
13 14 15
16 17 18
19 20 § 21
22 23 24
25 26 27
28 29 30
31 Space 32 ! 33
34 # 35 $ 36
% 37 & 38 39
( 40 ) 41 * 42
+ 43 , 44 45
. 46 / 47 0 48
1 49 2 50 3 51
4 52 5 53 6 54
7 55 8 56 9 57
: 58 ; 59 < 60
= 61 > 62 ? 63
@ 64 A 65 B 66
C 67 D 68 E 69
F 70 G 71 H 72
I 73 J 74 K 75
L 76 M 77 N 78
O 79 P 80 Q 81
R 82 S 83 T 84
U 85 V 86 W 87
X 88 Y 89 Z 90
[ 91 \ 92 ] 93
^ 94 _ 95 ` 96
a 97 b 98 c 99
d 100 e 101 f 102
g 103 h 104 i 105
j 106 k 107 l 108
m 109 n 110 o 111
p 112 q 113 r 114
s 115 t 116 u 117
v 118 w 119 x 120
y 121 z 122 { 123
| 124 } 125 ~ 126
127 Ç 128 ü 129
é 130 â 131 ä 132
à 133 å 134 ç 135
ê 136 ë 137 è 138
ï 139 î 140 ì 141
Ä 142 Å 143 É 144
æ 145 Æ 146 ô 147
ö 148 ò 149 û 150
ù 151 ÿ 152 Ö 153
Ü 154 ¢ 155 £ 156
¥ 157 158 ƒ 159
á 160 í 161 ó 162
ú 163 ñ 164 Ñ 165
ª 166 º 167 ¿ 168
169 ¬ 170 ½ 171
¼ 172 ¡ 173 « 174
» 175 176 177
178 179 180
181 182 183
184 185 186
187 188 189
190 191 192
193 194 195
196 197 198
199 200 201
202 203 204
205 206 207
208 209 210
211 212 213
214 215 216
217 218 219
220 221 222
223 α 224 ß 225
Γ 226 π 227 Σ 228
σ 229 µ 230 τ 231
Φ 232 Θ 233 Ω 234
δ 235 236 φ 237
ε 238 239 240
± 241 242 243
244 245 ÷ 246
247 ° 248 249
· 250 251 252
² 253 254 0128
0132 0133 0134
0135 ˆ 0136 0137
Š 0138 0139 Œ 0140
0145 0146 0147
0148 0150 0151
˜ 0152 0153 š 0154
0155 œ 0156 Ÿ 0159
¨ 0168 © 0169 ® 0174
¯ 0175 ³ 0179 ´ 0180
¸ 0184 ¹ 0185 ¾ 0190
Kí tự độc và đẹp nhất (Dùng trong MS Word, PowerPoint…)
9728 9729 9730
9731 9732 9733
9734 9735 9736
9742 9743 9745
9746 9747 9760
9761 9762 9763
9764 9765 9766
9767 9768 9769
9770 9774 9775
9784 9797 9798
9799 9800 9801
9802 9803 9804
9805 9806 9807
9808 9809 9810
Ώ 9811 9812 9813
9814 9815 9816
9817 9818 9819
9820 9821 9822
9823 9998 9999
10000 10003 10005
10014 10015 10017
Bảng chữ cái bổ sung
A
À 0192 Á 0193 Â 0194
à 0195 ã 0227 Ā 0256
ā 0257 Ă 0258 ă 0259
Ą 0260 ą 0261 Ǎ 0461
ǎ 0462 Ǻ 0506 ǻ 0507
7840 7841 7842
7843 7844 7845
7846 7847 7848
7849 7850 7851
7852 7853 7854
7855 7856 7857
7858 7859 7860
7861 7862 7863
C
Ć 0262 ć 0263 Ĉ 0264
ĉ 0265 Ċ 0266 ċ 0267
Č 0268 č 0269
D
Ď 0270 ď 0271 Đ 0272
đ 0273
E
È 0200 Ê 0202 Ë 0203
Ē 0274 ē 0275 Ĕ 0276
ĕ 0277 Ė 0278 ė 0279
Ę 0280 ę 0281 Ě 0282
ě 0283 7864 7865
7866 7867 7868
7869 7870 ế 7871
7872 7873 7874
7875 7876 7877
7878 7879
G
Ĝ 0284 ĝ 0285 Ğ 0286
ğ 0287 Ġ 0288 ġ 0289
Ģ 0290 ģ 0291
H
Ĥ 0292 ĥ 0293 Ħ 0294
ħ 0295
I
Ì 0204 Í 0205 Î 0206
Ï 0207 Ĩ 0296 ĩ 0297
Ī 0298 ī 0299 Ĭ 0300
ĭ 0301 Į 0302 į 0303
İ 0304 ı 0305 Ǐ 0463
ǐ 0464 7880 7881
7882 7883
J
Ĵ 0308 ĵ 0309
K
Ķ 0310 ķ 0311
L
Ĺ 0313 ĺ 0314 Ļ 0315
ļ 0316 Ľ 0317 ľ 0318
Ŀ 0319 ŀ 0320 Ł 0321
ł 0322 8467
N
Ń 0323 ń 0324 Ņ 0325
ņ 0326 Ň 0327 ň 0328
ʼn 0329
O
Ò 0210 Ó 0211 Ô 0212
Õ 0213 õ 0245 Ø 0216
ø 0248 Ō 0332 ō 0333
Ŏ 0334 ŏ 0335 Ő 0336
ő 0337 Ơ 0416 ơ 0417
Ǒ 0465 ǒ 0466 Ǿ 0510
7884 7885 7886
7887 7888 7889
7890 7891 7892
7893 7894 7895
7896 7897 7898
7899 7900 7901
7902 7903 7904
7905 7906 7907
R
Ŕ 0340 ŕ 0341 Ŗ 0342
ŗ 0343 Ř 0344 ř 0345
S
Ś 0346 ś 0347 Ŝ 0348
ŝ 0349 Ş 0350 ş 0351
Š 0352 š 0353
T
Ţ 0354 ţ 0355 Ť 0356
ť 0357 Ŧ 0358 ŧ 0359
U
Ù 0217 Ú 0218 Û 0219
Ũ 0360 ũ 0361 Ū 0362
ū 0363 Ŭ 0364 ŭ 0365
Ů 0366 ů 0367 Ű 0368
ű 0369 Ų 0370 ų 0371
Ư 0431 ư 0432 Ǔ 0467
ǔ 0468 Ǖ 0469 ǖ 0470
Ǘ 0471 ǘ 0472 Ǚ 0473
ǚ 0474 Ǜ 0475 ǜ 0476
7908 7909 7910
7911 7912 7913
7914 7915 7916
7917 7918 7919
7920 7921
W
Ŵ 0372 ŵ 0373 7808
7809 7810 7811
7812 7813
Y
Ý 0221 ý 0253 ý 0376
Ŷ 0374 ŷ 0375 7922
7923 7924 7925
7926 7927 7928
7929
Z
Ź 0377 ź 0378 Ż 0379
ż 0380 Ž 0381 ž 0382

Với mỗi biểu tượng, mỗi kí tự sẽ tương ứng với một tổ hợp phím ALT khác nhau. Chính vì thế, mọi người có thể sử dụng thoải mái thông qua bảng kí tự đặc biệt ALT mới nhất năm 2021 của Wkitext.

Bài viết cùng chuyên mục