Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt zongen trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên zongen sang kí tự zongen như ×͜× zongen ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ミ★ᶻᵒⁿᵍᵉⁿ★彡

Vòng tròn Hoa

亗ⓏⓄⓃⒼⒺⓃ*ϟ

Kết hợp 5

ᥫᩣζσηɠεη__ㅤूाीू

Chữ thường lớn

zongenᥫᩣ

All styles

Hy Lạp

zσиɢєи

Kiểu số

20n93n

Latin

ŹŐŃĞĔŃ

Thái Lan

z๏ภﻮ єภ

Latin 2

żönġën

Latin 3

źőńgéń

Tròn tròn thường

ⓩⓞⓝⓖⓔⓝ

Vòng tròn Hoa

ⓏⓄⓃⒼⒺⓃ

Chữ cái in hoa nhỏ

zoɴԍᴇɴ

Chữ ngược

zonɓǝn

Có mũ

Հօղℊҽղ

Kết hợp

☡ℴทջℯท

Kết hợp 2

ʑ❍ղɕℰղ

Thanh nhạc

ʓσռɠεռ

Kết hợp 3

ʑøɲɠєɲ

Kết hợp 4

ʐσɳɡɛɳ

Bốc cháy

๖ۣۜZ๖ۣۜO๖ۣۜN๖ۣۜG๖ۣۜE๖ۣۜN

In hoa lớn

ZONGEN

Chữ thường lớn

zongen

Kết hợp 5

ζσηɠεη

Kết hợp 6

ζόήɠέή

Hình vuông màu

🆉🅾🅽🅶🅴🅽

Hình vuông thường

🅉🄾🄽🄶🄴🄽

To tròn

ᘔOᑎGEᑎ

Có ngoặc

⒵⒪⒩⒢⒠⒩

Tròn sao

Z꙰O꙰N꙰G꙰E꙰N꙰

Sóng biển

z̫o̫n̫g̫e̫n̫

Kết hợp 7

ẓȏṅɢєṅ

Ngôi sao dưới

Z͙O͙N͙G͙E͙N͙

Sóng biển 2

z̰̃õ̰ñ̰g̰̃ḛ̃ñ̰

Ngoặc trên dưới

Z͜͡O͜͡N͜͡G͜͡E͜͡N͜͡

Latin 4

ʑơŋɠɛŋ

Quân bài

ꁴꂦꈤꁅꍟꈤ

Kí tự sau

Z⃟O⃟N⃟G⃟E⃟N⃟

Vòng xoáy

Z҉O҉N҉G҉E҉N҉

Zalgo

z̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅo͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊g͎͚̥͎͔͕ͥ̿e̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊

Kí tự sau 2

Z⃗O⃗N⃗G⃗E⃗N⃗

Mũi tên

Z͛O͛N͛G͛E͛N͛

Kí tự sau 3

Z⃒O⃒N⃒G⃒E⃒N⃒

Kết hợp 8

ᏃᎾᏁᎶᎬᏁ

Gạch chéo

z̸o̸n̸g̸e̸n̸

Kết hợp 9

ZØ₦GE₦

Kết hợp 10

Հօղցҽղ

Kiểu nhỏ

ᶻᴼᴺᴳᴱᴺ

Có móc

ʐǫŋɠęŋ

Ngoặc vuông trên

Z̺͆O̺͆N̺͆G̺͆E̺͆N̺͆

Gạch chân

Z͟O͟N͟G͟E͟N͟

Gạch chân Full

z̲̅o̲̅n̲̅g̲̅e̲̅n̲̅

Vuông mỏng

Z⃣O⃣N⃣G⃣E⃣N⃣

Móc trên

z̾o̾n̾g̾e̾n̾

Vuông kết hợp

[̲̅z̲̅][̲̅o̲̅][̲̅n̲̅][̲̅g̲̅][̲̅e̲̅][̲̅n̲̅]

2 Chấm

z̤̈ö̤n̤̈g̤̈ë̤n̤̈

Đuôi pháo

ZཽOཽNཽGཽEཽNཽ

Kết hợp 11

ZΩΠGΣΠ

Stylish 56

Z҉O҉N҉G҉E҈N҉

Stylish 57

Z⃜O⃜N⃜G⃜E⃜N⃜

Stylish 58

ℤᎾℕᎶℰℕ

Stylish 59

Z͎O͎N͎G͎E͎N͎

Stylish 60

ᏃᏫᏁᎶᏋᏁ

Stylish 61

Z̐O̐N̐G̐E̐N̐

Stylish 62

ZྂOྂNྂGྂEྂNྂ

Stylish 63

Z༶O༶N༶G༶E༶N༶

Stylish 67

Z⃒O⃒N⃒G⃒E⃒N⃒

Vô cùng

Z∞O∞N∞G∞E∞N∞

Vô cùng dưới

Z͚O͚N͚G͚E͚N͚

Stylish 67

Z⃒O⃒N⃒G⃒E⃒N⃒

Stylish 68

ZཽOཽNཽGཽEཽNཽ

Pháo 1

Z༙O༙N༙G༙E༙N༙

Sao trên dưới

Z͓̽O͓̽N͓̽G͓̽E͓̽N͓̽

Stylish 71

ᴢᴏɴɢᴇɴ

Mẫu 2

ℨ✺ℵ❡ḙℵ

Mũi tên dưới

Z̝O̝N̝G̝E̝N̝

Nhật bản

乙O刀g乇刀

Zalgo 2

Z҈O҈N҈G҈E҈N҈

Kết hợp Latin

ᔓටᘉᘐᙓᘉ

Stylish 77

ZིOིNིGིEིNི

Stylish 78

ʑɵɲɠɛɲ

Stylish 79

Z͒O͒N͒G͒E͒N͒

Stylish 80

Z̬̤̯O̬̤̯N̬̤̯G̬̤̯E̬̤̯N̬̤̯

Stylish 81

z๏ภgєภ

Stylish 82

ƵƟŊᎶℨŊ

Stylish 83

zongən

Tròn đậm

🅩🅞🅝🅖🅔🅝

Tròn mũ

Z̥ͦO̥ͦN̥ͦG̥ͦE̥ͦN̥ͦ

Kết hợp 12

z☯ng☰n

Stylish 87

Z͟͟O͟͟N͟͟G͟͟E͟͟N͟͟

Stylish 88

ẓọṅɢєṅ

Stylish 89

Z̆ŎN̆ĞĔN̆

Stylish 90

Հσηɡεη

Stylish 91

Z̆ŎN̆ĞĔN̆

Stylish 92

ZØ₦GE₦

Mặt cười

Z̤̮O̤̮N̤̮G̤̮E̤̮N̤̮

Stylish 94

Z⃘O⃘N⃘G⃘E⃘N⃘

Sóng trên

Z᷈O᷈N᷈G᷈E᷈N᷈

Ngoặc trên

Z͆O͆N͆G͆E͆N͆

Stylish 97

ZᎧᏁᎶᏋᏁ

Stylish 98

🅉🄾🄽🄶🄴🄽

Stylish 99

ƶ๑སgཛས

Gạch dưới thường

z̠o̠n̠g̠e̠n̠

Gạch chéo 2

Z̸͟͞O̸͟͞N̸͟͞G̸͟͞E̸͟͞N̸͟͞

Stylish 102

乙̝O̝刀̝g̝乇̝刀̝

Chữ nhỏ

ᶻᵒⁿᵍᵉⁿ

1 tìm kiếm Zongen gần giống như: zongen