Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt yunnie trên Wkitext

2024-05-23 08:38:31 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên yunnie sang kí tự yunnie như ×͜× yunnie ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ʸᵘⁿⁿⁱᵉᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Vòng tròn Hoa

ᥫᩣⓎⓊⓃⓃⒾⒺㅤूाीू

Kết hợp 5

γμηηίε×͜×

Chữ thường lớn

yunnieᥫᩣ

All styles

Hy Lạp

уυииιє

Kiểu số

yunn!3

Latin

ŶÚŃŃĨĔ

Thái Lan

ץ ยภภเє

Latin 2

ÿünnïë

Latin 3

ýúńńíé

Tròn tròn thường

ⓨⓤⓝⓝⓘⓔ

Vòng tròn Hoa

ⓎⓊⓃⓃⒾⒺ

Chữ cái in hoa nhỏ

ʏuɴɴιᴇ

Chữ ngược

ʎnnnıǝ

Có mũ

վմղղìҽ

Kết hợp

ƴųทท¡ℯ

Kết hợp 2

ɣʊղղ¡ℰ

Thanh nhạc

ყυռռıε

Kết hợp 3

ʎυɲɲɨє

Kết hợp 4

ɤʉɳɳɩɛ

Bốc cháy

๖ۣۜY๖ۣۜU๖ۣۜN๖ۣۜN๖ۣۜI๖ۣۜE

In hoa lớn

YUNNIE

Chữ thường lớn

yunnie

Kết hợp 5

γμηηίε

Kết hợp 6

γύήήίέ

Hình vuông màu

🆈🆄🅽🅽🅸🅴

Hình vuông thường

🅈🅄🄽🄽🄸🄴

To tròn

YᑌᑎᑎIE

Có ngoặc

⒴⒰⒩⒩⒤⒠

Tròn sao

Y꙰U꙰N꙰N꙰I꙰E꙰

Sóng biển

y̫u̫n̫n̫i̫e̫

Kết hợp 7

ʏȗṅṅıє

Ngôi sao dưới

Y͙U͙N͙N͙I͙E͙

Sóng biển 2

ỹ̰ṵ̃ñ̰ñ̰ḭ̃ḛ̃

Ngoặc trên dưới

Y͜͡U͜͡N͜͡N͜͡I͜͡E͜͡

Latin 4

ყųŋŋıɛ

Quân bài

ꌩꀎꈤꈤꀤꍟ

Kí tự sau

Y⃟U⃟N⃟N⃟I⃟E⃟

Vòng xoáy

Y҉U҉N҉N҉I҉E҉

Zalgo

y͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨu̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣe̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑

Kí tự sau 2

Y⃗U⃗N⃗N⃗I⃗E⃗

Mũi tên

Y͛U͛N͛N͛I͛E͛

Kí tự sau 3

Y⃒U⃒N⃒N⃒I⃒E⃒

Kết hợp 8

ᎽuᏁᏁᎥᎬ

Gạch chéo

y̸u̸n̸n̸i̸e̸

Kết hợp 9

¥U₦₦łE

Kết hợp 10

վմղղíҽ

Kiểu nhỏ

ᵞᵁᴺᴺᴵᴱ

Có móc

ƴųŋŋįę

Ngoặc vuông trên

Y̺͆U̺͆N̺͆N̺͆I̺͆E̺͆

Gạch chân

Y͟U͟N͟N͟I͟E͟

Gạch chân Full

y̲̅u̲̅n̲̅n̲̅i̲̅e̲̅

Vuông mỏng

Y⃣U⃣N⃣N⃣I⃣E⃣

Móc trên

y̾u̾n̾n̾i̾e̾

Vuông kết hợp

[̲̅y̲̅][̲̅u̲̅][̲̅n̲̅][̲̅n̲̅][̲̅i̲̅][̲̅e̲̅]

2 Chấm

ÿ̤ṳ̈n̤̈n̤̈ï̤ë̤

Đuôi pháo

YཽUཽNཽNཽIཽEཽ

Kết hợp 11

ΨUΠΠIΣ

Stylish 56

Y҉U҉N҉N҉I҉E҈

Stylish 57

Y⃜U⃜N⃜N⃜I⃜E⃜

Stylish 58

ᎽUℕℕℐℰ

Stylish 59

Y͎U͎N͎N͎I͎E͎

Stylish 60

ᎩᏌᏁᏁiᏋ

Stylish 61

Y̐U̐N̐N̐I̐E̐

Stylish 62

YྂUྂNྂNྂIྂEྂ

Stylish 63

Y༶U༶N༶N༶I༶E༶

Stylish 67

Y⃒U⃒N⃒N⃒I⃒E⃒

Vô cùng

Y∞U∞N∞N∞I∞E∞

Vô cùng dưới

Y͚U͚N͚N͚I͚E͚

Stylish 67

Y⃒U⃒N⃒N⃒I⃒E⃒

Stylish 68

YཽUཽNཽNཽIཽEཽ

Pháo 1

Y༙U༙N༙N༙I༙E༙

Sao trên dưới

Y͓̽U͓̽N͓̽N͓̽I͓̽E͓̽

Stylish 71

ʏᴜɴɴɪᴇ

Mẫu 2

⑂ṳℵℵ!ḙ

Mũi tên dưới

Y̝U̝N̝N̝I̝E̝

Nhật bản

リu刀刀ノ乇

Zalgo 2

Y҈U҈N҈N҈I҈E҈

Kết hợp Latin

૪ᕰᘉᘉᓮᙓ

Stylish 77

YིUིNིNིIིEི

Stylish 78

џựɲɲɨɛ

Stylish 79

Y͒U͒N͒N͒I͒E͒

Stylish 80

Y̬̤̯U̬̤̯N̬̤̯N̬̤̯I̬̤̯E̬̤̯

Stylish 81

yยภภίє

Stylish 82

ƳỰŊŊĬℨ

Stylish 83

yυnnιə

Tròn đậm

🅨🅤🅝🅝🅘🅔

Tròn mũ

Y̥ͦU̥ͦN̥ͦN̥ͦI̥ͦE̥ͦ

Kết hợp 12

¥☋nnί☰

Stylish 87

Y͟͟U͟͟N͟͟N͟͟I͟͟E͟͟

Stylish 88

ʏȗṅṅıє

Stylish 89

Y̆ŬN̆N̆ĬĔ

Stylish 90

ψմηηίε

Stylish 91

Y̆ŬN̆N̆ĬĔ

Stylish 92

¥U₦₦łE

Mặt cười

Y̤̮Ṳ̮N̤̮N̤̮I̤̮E̤̮

Stylish 94

Y⃘U⃘N⃘N⃘I⃘E⃘

Sóng trên

Y᷈U᷈N᷈N᷈I᷈E᷈

Ngoặc trên

Y͆U͆N͆N͆I͆E͆

Stylish 97

ᎽUᏁᏁIᏋ

Stylish 98

🅈🅄🄽🄽🄸🄴

Stylish 99

ƴມསསརཛ

Gạch dưới thường

y̠u̠n̠n̠i̠e̠

Gạch chéo 2

Y̸͟͞U̸͟͞N̸͟͞N̸͟͞I̸͟͞E̸͟͞

Stylish 102

リ̝u̝刀̝刀̝ノ̝乇̝

Chữ nhỏ

ʸᵘⁿⁿⁱᵉ

1 tìm kiếm Yunnie gần giống như: yunnie