Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt yu-ra trên Wkitext

2023-10-01 06:18:34 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên yu-ra sang kí tự yu-ra như ×͜× yu-ra ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

亗•ʸᵘ-ʳᵃ✿᭄

Vòng tròn Hoa

ᰔᩚⓎⓊ-ⓇⒶ✿

Kết hợp 5

꧁༒•γμ-ɾα•༒꧂

Chữ thường lớn

★yu-ra★

All styles

Hy Lạp

уυ-яα

Kiểu số

yu-r4

Latin

ŶÚ-ŔÁ

Thái Lan

ץ ย-гค

Latin 2

ÿü-rä

Latin 3

ýú-ŕá

Tròn tròn thường

ⓨⓤ-ⓡⓐ

Vòng tròn Hoa

ⓎⓊ-ⓇⒶ

Chữ cái in hoa nhỏ

ʏu-ʀᴀ

Chữ ngược

ʎn-ɹɐ

Có mũ

վմ-ɾą

Kết hợp

ƴų-ℛα

Kết hợp 2

ɣʊ-ℜɑ

Thanh nhạc

ყυ-ɾɑ

Kết hợp 3

ʎυ-ɾɑ

Kết hợp 4

ɤʉ-ɾλ

Bốc cháy

๖ۣۜY๖ۣۜU-๖ۣۜR๖ۣۜA

In hoa lớn

YU-RA

Chữ thường lớn

yu-ra

Kết hợp 5

γμ-ɾα

Kết hợp 6

γύ-ɾά

Hình vuông màu

🆈🆄-🆁🅰

Hình vuông thường

🅈🅄-🅁🄰

To tròn

Yᑌ-ᖇᗩ

Có ngoặc

⒴⒰-⒭⒜

Tròn sao

Y꙰U꙰-R꙰A꙰

Sóng biển

y̫u̫-r̫a̫

Kết hợp 7

ʏȗ-яѧ

Ngôi sao dưới

Y͙U͙-R͙A͙

Sóng biển 2

ỹ̰ṵ̃-r̰̃ã̰

Ngoặc trên dưới

Y͜͡U͜͡-R͜͡A͜͡

Latin 4

ყų-ཞą

Quân bài

ꌩꀎ-ꋪꍏ

Kí tự sau

Y⃟U⃟-R⃟A⃟

Vòng xoáy

Y҉U҉-R҉A҉

Zalgo

y͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨu̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈-r̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍

Kí tự sau 2

Y⃗U⃗-R⃗A⃗

Mũi tên

Y͛U͛-R͛A͛

Kí tự sau 3

Y⃒U⃒-R⃒A⃒

Kết hợp 8

Ꮍu-ᏒᎪ

Gạch chéo

y̸u̸-r̸a̸

Kết hợp 9

¥U-Ʀλ

Kết hợp 10

վմ-ɾɑ

Kiểu nhỏ

ᵞᵁ-ᴿᴬ

Có móc

ƴų-ŗą

Ngoặc vuông trên

Y̺͆U̺͆-R̺͆A̺͆

Gạch chân

Y͟U͟-R͟A͟

Gạch chân Full

y̲̅u̲̅-r̲̅a̲̅

Vuông mỏng

Y⃣U⃣-R⃣A⃣

Móc trên

y̾u̾-r̾a̾

Vuông kết hợp

[̲̅y̲̅][̲̅u̲̅]-[̲̅r̲̅][̲̅a̲̅]

2 Chấm

ÿ̤ṳ̈-r̤̈ä̤

Đuôi pháo

YཽUཽ-RཽAཽ

Kết hợp 11

ΨU-RΔ

Stylish 56

Y҉U҉-R҉A҉

Stylish 57

Y⃜U⃜-R⃜A⃜

Stylish 58

ᎽU-ℛᎯ

Stylish 59

Y͎U͎-R͎A͎

Stylish 60

ᎩᏌ-ᖇᎯ

Stylish 61

Y̐U̐-R̐A̐

Stylish 62

YྂUྂ-RྂAྂ

Stylish 63

Y༶U༶-R༶A༶

Stylish 67

Y⃒U⃒-R⃒A⃒

Vô cùng

Y∞U∞-R∞A∞

Vô cùng dưới

Y͚U͚-R͚A͚

Stylish 67

Y⃒U⃒-R⃒A⃒

Stylish 68

YཽUཽ-RཽAཽ

Pháo 1

Y༙U༙-R༙A༙

Sao trên dưới

Y͓̽U͓̽-R͓̽A͓̽

Stylish 71

ʏᴜ-ʀᴀ

Mẫu 2

⑂ṳ-Իᾰ

Mũi tên dưới

Y̝U̝-R̝A̝

Nhật bản

リu-尺ム

Zalgo 2

Y҈U҈-R҈A҈

Kết hợp Latin

૪ᕰ-ᖇᗩ

Stylish 77

YིUི-RིAི

Stylish 78

џự-ɾɑ

Stylish 79

Y͒U͒-R͒A͒

Stylish 80

Y̬̤̯U̬̤̯-R̬̤̯A̬̤̯

Stylish 81

yย-гค

Stylish 82

ƳỰ-Ʀᗛ

Stylish 83

yυ-ra

Tròn đậm

🅨🅤-🅡🅐

Tròn mũ

Y̥ͦU̥ͦ-R̥ͦḀͦ

Kết hợp 12

¥☋-☈@

Stylish 87

Y͟͟U͟͟-R͟͟A͟͟

Stylish 88

ʏȗ-ŗå

Stylish 89

Y̆Ŭ-R̆Ă

Stylish 90

ψմ-ɾα

Stylish 91

Y̆Ŭ-R̆Ă

Stylish 92

¥U-Ʀλ

Mặt cười

Y̤̮Ṳ̮-R̤̮A̤̮

Stylish 94

Y⃘U⃘-R⃘A⃘

Sóng trên

Y᷈U᷈-R᷈A᷈

Ngoặc trên

Y͆U͆-R͆A͆

Stylish 97

ᎽU-RᏘ

Stylish 98

🅈🅄-🅁🄰

Stylish 99

ƴມ-ཞศ

Gạch dưới thường

y̠u̠-r̠a̠

Gạch chéo 2

Y̸͟͞U̸͟͞-R̸͟͞A̸͟͞

Stylish 102

リ̝u̝-尺̝ム̝

Chữ nhỏ

ʸᵘ-ʳᵃ

1 tìm kiếm Yu-ra gần giống như: yu-ra