Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt yasuo love trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên yasuo love sang kí tự yasuo love như ×͜× yasuo love ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᰔᩚʸᵃˢᵘᵒ...ˡᵒᵛᵉ✿

Vòng tròn Hoa

ⓎⒶⓈⓊⓄⓁⓄⓋⒺᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Kết hợp 5

✭γαʂμσ✿ɭσνε☆

Chữ thường lớn

ᥫᩣyasuo__loveㅤूाीू

All styles

Hy Lạp

уαѕυσℓσνє

Kiểu số

y45u010v3

Latin

ŶÁŚÚŐĹŐVĔ

Thái Lan

ץ ครย๏l๏ש є

Latin 2

ÿäsüölövë

Latin 3

ýáśúőlővé

Tròn tròn thường

ⓨⓐⓢⓤⓞⓛⓞⓥⓔ

Vòng tròn Hoa

ⓎⒶⓈⓊⓄⓁⓄⓋⒺ

Chữ cái in hoa nhỏ

ʏᴀsuoʟovᴇ

Chữ ngược

ʎɐsnoloʌǝ

Có mũ

վąʂմօӀօѵҽ

Kết hợp

ƴα₷ųℴℒℴϑℯ

Kết hợp 2

ɣɑꜱʊ❍£❍ҩℰ

Thanh nhạc

ყɑꜱυσɭσѵε

Kết hợp 3

ʎɑꜱυøłø√є

Kết hợp 4

ɤλꜱʉσɮσʋɛ

Bốc cháy

๖ۣۜY๖ۣۜA๖ۣۜS๖ۣۜU๖ۣۜO๖ۣۜL๖ۣۜO๖ۣۜV๖ۣۜE

In hoa lớn

YASUOLOVE

Chữ thường lớn

yasuolove

Kết hợp 5

γαʂμσɭσνε

Kết hợp 6

γάʂύόɭόνέ

Hình vuông màu

🆈🅰🆂🆄🅾🅻🅾🆅🅴

Hình vuông thường

🅈🄰🅂🅄🄾🄻🄾🅅🄴

To tròn

YᗩᔕᑌOᒪOᐯE

Có ngoặc

⒴⒜⒮⒰⒪⒧⒪⒱⒠

Tròn sao

Y꙰A꙰S꙰U꙰O꙰L꙰O꙰V꙰E꙰

Sóng biển

y̫a̫s̫u̫o̫l̫o̫v̫e̫

Kết hợp 7

ʏѧṡȗȏʟȏṿє

Ngôi sao dưới

Y͙A͙S͙U͙O͙L͙O͙V͙E͙

Sóng biển 2

ỹ̰ã̰s̰̃ṵ̃õ̰l̰̃õ̰ṽ̰ḛ̃

Ngoặc trên dưới

Y͜͡A͜͡S͜͡U͜͡O͜͡L͜͡O͜͡V͜͡E͜͡

Latin 4

ყąʂųơƖơ۷ɛ

Quân bài

ꌩꍏꌗꀎꂦ꒒ꂦᐯꍟ

Kí tự sau

Y⃟A⃟S⃟U⃟O⃟L⃟O⃟V⃟E⃟

Vòng xoáy

Y҉A҉S҉U҉O҉L҉O҉V҉E҉

Zalgo

y͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨa̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍s̪̭̱̼̼̉̈́ͪ͋̽̚u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈o͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊l͕͖͉̭̰ͬ̍ͤ͆̊ͨo͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊v̪̩̜̜̙̜ͨ̽̄e̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑

Kí tự sau 2

Y⃗A⃗S⃗U⃗O⃗L⃗O⃗V⃗E⃗

Mũi tên

Y͛A͛S͛U͛O͛L͛O͛V͛E͛

Kí tự sau 3

Y⃒A⃒S⃒U⃒O⃒L⃒O⃒V⃒E⃒

Kết hợp 8

ᎽᎪsuᎾᏞᎾᏉᎬ

Gạch chéo

y̸a̸s̸u̸o̸l̸o̸v̸e̸

Kết hợp 9

¥λ$UØŁØVE

Kết hợp 10

վɑՏմօӀօѵҽ

Kiểu nhỏ

ᵞᴬˢᵁᴼᴸᴼᵁᴱ

Có móc

ƴąşųǫɭǫwę

Ngoặc vuông trên

Y̺͆A̺͆S̺͆U̺͆O̺͆L̺͆O̺͆V̺͆E̺͆

Gạch chân

Y͟A͟S͟U͟O͟L͟O͟V͟E͟

Gạch chân Full

y̲̅a̲̅s̲̅u̲̅o̲̅l̲̅o̲̅v̲̅e̲̅

Vuông mỏng

Y⃣A⃣S⃣U⃣O⃣L⃣O⃣V⃣E⃣

Móc trên

y̾a̾s̾u̾o̾l̾o̾v̾e̾

Vuông kết hợp

[̲̅y̲̅][̲̅a̲̅][̲̅s̲̅][̲̅u̲̅][̲̅o̲̅][̲̅l̲̅][̲̅o̲̅][̲̅v̲̅][̲̅e̲̅]

2 Chấm

ÿ̤ä̤s̤̈ṳ̈ö̤l̤̈ö̤v̤̈ë̤

Đuôi pháo

YཽAཽSཽUཽOཽLཽOཽVཽEཽ

Kết hợp 11

ΨΔSUΩLΩ∇Σ

Stylish 56

Y҉A҉S҉U҉O҉L҉O҉V҉E҈

Stylish 57

Y⃜A⃜S⃜U⃜O⃜L⃜O⃜V⃜E⃜

Stylish 58

ᎽᎯЅUᎾℒᎾᏉℰ

Stylish 59

Y͎A͎S͎U͎O͎L͎O͎V͎E͎

Stylish 60

ᎩᎯᎦᏌᏫlᏫᏉᏋ

Stylish 61

Y̐A̐S̐U̐O̐L̐O̐V̐E̐

Stylish 62

YྂAྂSྂUྂOྂLྂOྂVྂEྂ

Stylish 63

Y༶A༶S༶U༶O༶L༶O༶V༶E༶

Stylish 67

Y⃒A⃒S⃒U⃒O⃒L⃒O⃒V⃒E⃒

Vô cùng

Y∞A∞S∞U∞O∞L∞O∞V∞E∞

Vô cùng dưới

Y͚A͚S͚U͚O͚L͚O͚V͚E͚

Stylish 67

Y⃒A⃒S⃒U⃒O⃒L⃒O⃒V⃒E⃒

Stylish 68

YཽAཽSཽUཽOཽLཽOཽVཽEཽ

Pháo 1

Y༙A༙S༙U༙O༙L༙O༙V༙E༙

Sao trên dưới

Y͓̽A͓̽S͓̽U͓̽O͓̽L͓̽O͓̽V͓̽E͓̽

Stylish 71

ʏᴀsᴜᴏʟᴏᴠᴇ

Mẫu 2

⑂ᾰṧṳ✺ℓ✺ṽḙ

Mũi tên dưới

Y̝A̝S̝U̝O̝L̝O̝V̝E̝

Nhật bản

リム丂uOレO√乇

Zalgo 2

Y҈A҈S҈U҈O҈L҈O҈V҈E҈

Kết hợp Latin

૪ᗩᔕᕰටᒪටᙡᙓ

Stylish 77

YིAིSིUིOིLིOིVིEི

Stylish 78

џɑʂựɵƚɵʋɛ

Stylish 79

Y͒A͒S͒U͒O͒L͒O͒V͒E͒

Stylish 80

Y̬̤̯A̬̤̯S̬̤̯U̬̤̯O̬̤̯L̬̤̯O̬̤̯V̬̤̯E̬̤̯

Stylish 81

yครย๏l๏vє

Stylish 82

ƳᗛṨỰƟĹƟƲℨ

Stylish 83

yaѕυolovə

Tròn đậm

🅨🅐🅢🅤🅞🅛🅞🅥🅔

Tròn mũ

Y̥ͦḀͦS̥ͦU̥ͦO̥ͦL̥ͦO̥ͦV̥ͦE̥ͦ

Kết hợp 12

¥@$☋☯ᒪ☯✔☰

Stylish 87

Y͟͟A͟͟S͟͟U͟͟O͟͟L͟͟O͟͟V͟͟E͟͟

Stylish 88

ʏåṡȗọĿọṿє

Stylish 89

Y̆ĂS̆ŬŎL̆ŎV̆Ĕ

Stylish 90

ψαςմσʆσѵε

Stylish 91

Y̆ĂS̆ŬŎL̆ŎV̆Ĕ

Stylish 92

¥λ$UØŁØVE

Mặt cười

Y̤̮A̤̮S̤̮Ṳ̮O̤̮L̤̮O̤̮V̤̮E̤̮

Stylish 94

Y⃘A⃘S⃘U⃘O⃘L⃘O⃘V⃘E⃘

Sóng trên

Y᷈A᷈S᷈U᷈O᷈L᷈O᷈V᷈E᷈

Ngoặc trên

Y͆A͆S͆U͆O͆L͆O͆V͆E͆

Stylish 97

ᎽᏘᎦUᎧLᎧᏤᏋ

Stylish 98

🅈🄰🅂🅄🄾🄻🄾🅅🄴

Stylish 99

ƴศຮມ๑ʆ๑vཛ

Gạch dưới thường

y̠a̠s̠u̠o̠l̠o̠v̠e̠

Gạch chéo 2

Y̸͟͞A̸͟͞S̸͟͞U̸͟͞O̸͟͞L̸͟͞O̸͟͞V̸͟͞E̸͟͞

Stylish 102

リ̝ム̝丂̝u̝O̝レ̝O̝√̝乇̝

Chữ nhỏ

ʸᵃˢᵘᵒˡᵒᵛᵉ

1 tìm kiếm Yasuo love gần giống như: yasuo love