Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt Xương trên Wkitext

2024-07-05 09:29:41 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Xương sang kí tự Xương như ×͜× Xương ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

꧁༒•Xươⁿᵍ•༒꧂

Vòng tròn Hoa

XươⓃⒼᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Kết hợp 5

ミ★Xươηɠ★彡

Chữ thường lớn

✭Xương☆

All styles

Hy Lạp

Xươиɢ

Kiểu số

Xươn9

Latin

XươŃĞ

Thái Lan

Xươภﻮ 

Latin 2

Xươnġ

Latin 3

Xươńg

Tròn tròn thường

Xươⓝⓖ

Vòng tròn Hoa

XươⓃⒼ

Chữ cái in hoa nhỏ

Xươɴԍ

Chữ ngược

Xươnɓ

Có mũ

Xươղℊ

Kết hợp

Xươทջ

Kết hợp 2

Xươղɕ

Thanh nhạc

Xươռɠ

Kết hợp 3

Xươɲɠ

Kết hợp 4

Xươɳɡ

Bốc cháy

Xươ๖ۣۜN๖ۣۜG

In hoa lớn

XươNG

Chữ thường lớn

Xương

Kết hợp 5

Xươηɠ

Kết hợp 6

Xươήɠ

Hình vuông màu

Xươ🅽🅶

Hình vuông thường

Xươ🄽🄶

To tròn

XươᑎG

Có ngoặc

Xươ⒩⒢

Tròn sao

XươN꙰G꙰

Sóng biển

Xươn̫g̫

Kết hợp 7

Xươṅɢ

Ngôi sao dưới

XươN͙G͙

Sóng biển 2

Xươñ̰g̰̃

Ngoặc trên dưới

XươN͜͡G͜͡

Latin 4

Xươŋɠ

Quân bài

Xươꈤꁅ

Kí tự sau

XươN⃟G⃟

Vòng xoáy

XươN҉G҉

Zalgo

Xươn͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊g͎͚̥͎͔͕ͥ̿

Kí tự sau 2

XươN⃗G⃗

Mũi tên

XươN͛G͛

Kí tự sau 3

XươN⃒G⃒

Kết hợp 8

XươᏁᎶ

Gạch chéo

Xươn̸g̸

Kết hợp 9

Xươ₦G

Kết hợp 10

Xươղց

Kiểu nhỏ

Xươᴺᴳ

Có móc

Xươŋɠ

Ngoặc vuông trên

XươN̺͆G̺͆

Gạch chân

XươN͟G͟

Gạch chân Full

Xươn̲̅g̲̅

Vuông mỏng

XươN⃣G⃣

Móc trên

Xươn̾g̾

Vuông kết hợp

Xươ[̲̅n̲̅][̲̅g̲̅]

2 Chấm

Xươn̤̈g̤̈

Đuôi pháo

XươNཽGཽ

Kết hợp 11

XươΠG

Stylish 56

XươN҉G҉

Stylish 57

XươN⃜G⃜

Stylish 58

XươℕᎶ

Stylish 59

XươN͎G͎

Stylish 60

XươᏁᎶ

Stylish 61

XươN̐G̐

Stylish 62

XươNྂGྂ

Stylish 63

XươN༶G༶

Stylish 67

XươN⃒G⃒

Vô cùng

XươN∞G∞

Vô cùng dưới

XươN͚G͚

Stylish 67

XươN⃒G⃒

Stylish 68

XươNཽGཽ

Pháo 1

XươN༙G༙

Sao trên dưới

XươN͓̽G͓̽

Stylish 71

Xươɴɢ

Mẫu 2

Xươℵ❡

Mũi tên dưới

XươN̝G̝

Nhật bản

Xươ刀g

Zalgo 2

XươN҈G҈

Kết hợp Latin

Xươᘉᘐ

Stylish 77

XươNིGི

Stylish 78

Xươɲɠ

Stylish 79

XươN͒G͒

Stylish 80

XươN̬̤̯G̬̤̯

Stylish 81

Xươภg

Stylish 82

XươŊᎶ

Stylish 83

Xương

Tròn đậm

Xươ🅝🅖

Tròn mũ

XươN̥ͦG̥ͦ

Kết hợp 12

Xương

Stylish 87

XươN͟͟G͟͟

Stylish 88

Xươṅɢ

Stylish 89

XươN̆Ğ

Stylish 90

Xươηɡ

Stylish 91

XươN̆Ğ

Stylish 92

Xươ₦G

Mặt cười

XươN̤̮G̤̮

Stylish 94

XươN⃘G⃘

Sóng trên

XươN᷈G᷈

Ngoặc trên

XươN͆G͆

Stylish 97

XươᏁᎶ

Stylish 98

Xươ🄽🄶

Stylish 99

Xươསg

Gạch dưới thường

Xươn̠g̠

Gạch chéo 2

XươN̸͟͞G̸͟͞

Stylish 102

Xươ刀̝g̝

Chữ nhỏ

Xươⁿᵍ

1 tìm kiếm Xương gần giống như: xương