Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt xu cute trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên xu cute sang kí tự xu cute như ×͜× xu cute ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

亗ˣᵘ*ᶜᵘᵗᵉϟ

Vòng tròn Hoa

ⓍⓊⒸⓊⓉⒺᥫᩣ

Kết hợp 5

χμςμτε×͜×

Chữ thường lớn

ᥫᩣxu__cuteㅤूाीू

All styles

Hy Lạp

χυ¢υтє

Kiểu số

xu(u73

Latin

ЖÚČÚŤĔ

Thái Lan

א ยςยtє

Latin 2

xüċütë

Latin 3

xúćúté

Tròn tròn thường

ⓧⓤ©ⓤⓣⓔ

Vòng tròn Hoa

ⓍⓊⒸⓊⓉⒺ

Chữ cái in hoa nhỏ

xucuтᴇ

Chữ ngược

xnɔnʇǝ

Có mũ

×մçմէҽ

Kết hợp

✘ų☪ųՇℯ

Kết hợp 2

✘ʊℭʊζℰ

Thanh nhạc

✘υɕυŧε

Kết hợp 3

ჯυɔυʈє

Kết hợp 4

✘ʉͼʉʈɛ

Bốc cháy

๖ۣۜX๖ۣۜU๖ۣۜC๖ۣۜU๖ۣۜT๖ۣۜE

In hoa lớn

XUCUTE

Chữ thường lớn

xucute

Kết hợp 5

χμςμτε

Kết hợp 6

χύςύτέ

Hình vuông màu

🆇🆄🅲🆄🆃🅴

Hình vuông thường

🅇🅄🄲🅄🅃🄴

To tròn

᙭ᑌᑕᑌTE

Có ngoặc

⒳⒰⒞⒰⒯⒠

Tròn sao

X꙰U꙰C꙰U꙰T꙰E꙰

Sóng biển

x̫u̫c̫u̫t̫e̫

Kết hợp 7

×ȗc̫ȗṭє

Ngôi sao dưới

X͙U͙C͙U͙T͙E͙

Sóng biển 2

x̰̃ṵ̃c̰̃ṵ̃t̰̃ḛ̃

Ngoặc trên dưới

X͜͡U͜͡C͜͡U͜͡T͜͡E͜͡

Latin 4

ҳųƈųɬɛ

Quân bài

ꊼꀎꉓꀎ꓄ꍟ

Kí tự sau

X⃟U⃟C⃟U⃟T⃟E⃟

Vòng xoáy

X҉U҉C҉U҉T҉E҉

Zalgo

x̥͕̮̠̦͉̑̉̄̀̚u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈c͔ͣͦ́́͂ͅu̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊e̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑

Kí tự sau 2

X⃗U⃗C⃗U⃗T⃗E⃗

Mũi tên

X͛U͛C͛U͛T͛E͛

Kí tự sau 3

X⃒U⃒C⃒U⃒T⃒E⃒

Kết hợp 8

xuᏟuᏆᎬ

Gạch chéo

x̸u̸c̸u̸t̸e̸

Kết hợp 9

XU₡UŦE

Kết hợp 10

×մϲմԵҽ

Kiểu nhỏ

ˣᵁᶜᵁᵀᴱ

Có móc

ҳųçųţę

Ngoặc vuông trên

X̺͆U̺͆C̺͆U̺͆T̺͆E̺͆

Gạch chân

X͟U͟C͟U͟T͟E͟

Gạch chân Full

x̲̅u̲̅c̲̅u̲̅t̲̅e̲̅

Vuông mỏng

X⃣U⃣C⃣U⃣T⃣E⃣

Móc trên

x̾u̾c̾u̾t̾e̾

Vuông kết hợp

[̲̅x̲̅][̲̅u̲̅][̲̅c̲̅][̲̅u̲̅][̲̅t̲̅][̲̅e̲̅]

2 Chấm

ẍ̤ṳ̈c̤̈ṳ̈ẗ̤ë̤

Đuôi pháo

XཽUཽCཽUཽTཽEཽ

Kết hợp 11

XUCUTΣ

Stylish 56

X҉U҉C҉U҉T҉E҈

Stylish 57

X⃜U⃜C⃜U⃜T⃜E⃜

Stylish 58

XUℂUᏆℰ

Stylish 59

X͎U͎C͎U͎T͎E͎

Stylish 60

メᏌᏣᏌᎿᏋ

Stylish 61

X̐U̐C̐U̐T̐E̐

Stylish 62

XྂUྂCྂUྂTྂEྂ

Stylish 63

X༶U༶C༶U༶T༶E༶

Stylish 67

X⃒U⃒C⃒U⃒T⃒E⃒

Vô cùng

X∞U∞C∞U∞T∞E∞

Vô cùng dưới

X͚U͚C͚U͚T͚E͚

Stylish 67

X⃒U⃒C⃒U⃒T⃒E⃒

Stylish 68

XཽUཽCཽUཽTཽEཽ

Pháo 1

X༙U༙C༙U༙T༙E༙

Sao trên dưới

X͓̽U͓̽C͓̽U͓̽T͓̽E͓̽

Stylish 71

xᴜᴄᴜᴛᴇ

Mẫu 2

✘ṳḉṳтḙ

Mũi tên dưới

X̝U̝C̝U̝T̝E̝

Nhật bản

メucuイ乇

Zalgo 2

X҈U҈C҈U҈T҈E҈

Kết hợp Latin

ჯᕰᙅᕰƮᙓ

Stylish 77

XིUིCིUིTིEི

Stylish 78

ӝựɕựʈɛ

Stylish 79

X͒U͒C͒U͒T͒E͒

Stylish 80

X̬̤̯U̬̤̯C̬̤̯U̬̤̯T̬̤̯E̬̤̯

Stylish 81

xยςยtє

Stylish 82

ẌỰČỰŦℨ

Stylish 83

хυcυтə

Tròn đậm

🅧🅤🅒🅤🅣🅔

Tròn mũ

X̥ͦU̥ͦC̥ͦU̥ͦT̥ͦE̥ͦ

Kết hợp 12

x☋☾☋☨☰

Stylish 87

X͟͟U͟͟C͟͟U͟͟T͟͟E͟͟

Stylish 88

×ȗċȗṭє

Stylish 89

X̆ŬC̆ŬT̆Ĕ

Stylish 90

xմɕմϯε

Stylish 91

X̆ŬC̆ŬT̆Ĕ

Stylish 92

XU₡UŦE

Mặt cười

X̤̮Ṳ̮C̤̮Ṳ̮T̤̮E̤̮

Stylish 94

X⃘U⃘C⃘U⃘T⃘E⃘

Sóng trên

X᷈U᷈C᷈U᷈T᷈E᷈

Ngoặc trên

X͆U͆C͆U͆T͆E͆

Stylish 97

XUᏨUTᏋ

Stylish 98

🅇🅄🄲🅄🅃🄴

Stylish 99

×ມ໒ມ₮ཛ

Gạch dưới thường

x̠u̠c̠u̠t̠e̠

Gạch chéo 2

X̸͟͞U̸͟͞C̸͟͞U̸͟͞T̸͟͞E̸͟͞

Stylish 102

メ̝u̝c̝u̝イ̝乇̝

Chữ nhỏ

ˣᵘᶜᵘᵗᵉ