Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt Xu baby trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Xu baby sang kí tự Xu baby như ×͜× Xu baby ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ミ★Xᵘᵇᵃᵇʸ★彡

Vòng tròn Hoa

꧁༒•XⓊⒷⒶⒷⓎ•༒꧂

Kết hợp 5

Xμβαβγᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Chữ thường lớn

★Xu︵baby★

All styles

Hy Lạp

Xυвαву

Kiểu số

Xu848y

Latin

XÚßÁßŶ

Thái Lan

Xย๒ค๒ץ 

Latin 2

Xübäbÿ

Latin 3

Xúbábý

Tròn tròn thường

Xⓤⓑⓐⓑⓨ

Vòng tròn Hoa

XⓊⒷⒶⒷⓎ

Chữ cái in hoa nhỏ

Xuʙᴀʙʏ

Chữ ngược

Xnbɐbʎ

Có mũ

Xմҍąҍվ

Kết hợp

Xųßαßƴ

Kết hợp 2

Xʊβɑβɣ

Thanh nhạc

Xυɓɑɓყ

Kết hợp 3

Xυßɑßʎ

Kết hợp 4

Xʉßλßɤ

Bốc cháy

X๖ۣۜU๖ۣۜB๖ۣۜA๖ۣۜB๖ۣۜY

In hoa lớn

XUBABY

Chữ thường lớn

Xubaby

Kết hợp 5

Xμβαβγ

Kết hợp 6

Xύβάβγ

Hình vuông màu

X🆄🅱🅰🅱🆈

Hình vuông thường

X🅄🄱🄰🄱🅈

To tròn

XᑌᗷᗩᗷY

Có ngoặc

X⒰⒝⒜⒝⒴

Tròn sao

XU꙰B꙰A꙰B꙰Y꙰

Sóng biển

Xu̫b̫a̫b̫y̫

Kết hợp 7

Xȗɞѧɞʏ

Ngôi sao dưới

XU͙B͙A͙B͙Y͙

Sóng biển 2

Xṵ̃b̰̃ã̰b̰̃ỹ̰

Ngoặc trên dưới

XU͜͡B͜͡A͜͡B͜͡Y͜͡

Latin 4

Xųცąცყ

Quân bài

Xꀎꌃꍏꌃꌩ

Kí tự sau

XU⃟B⃟A⃟B⃟Y⃟

Vòng xoáy

XU҉B҉A҉B҉Y҉

Zalgo

Xu̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈b͎̣̫͈̥̗͒͌̃͑̔̾ͅa̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍b͎̣̫͈̥̗͒͌̃͑̔̾ͅy͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨ

Kí tự sau 2

XU⃗B⃗A⃗B⃗Y⃗

Mũi tên

XU͛B͛A͛B͛Y͛

Kí tự sau 3

XU⃒B⃒A⃒B⃒Y⃒

Kết hợp 8

XubᎪbᎽ

Gạch chéo

Xu̸b̸a̸b̸y̸

Kết hợp 9

XUBλB¥

Kết hợp 10

Xմҍɑҍվ

Kiểu nhỏ

Xᵁᴮᴬᴮᵞ

Có móc

Xųɓąɓƴ

Ngoặc vuông trên

XU̺͆B̺͆A̺͆B̺͆Y̺͆

Gạch chân

XU͟B͟A͟B͟Y͟

Gạch chân Full

Xu̲̅b̲̅a̲̅b̲̅y̲̅

Vuông mỏng

XU⃣B⃣A⃣B⃣Y⃣

Móc trên

Xu̾b̾a̾b̾y̾

Vuông kết hợp

X[̲̅u̲̅][̲̅b̲̅][̲̅a̲̅][̲̅b̲̅][̲̅y̲̅]

2 Chấm

Xṳ̈b̤̈ä̤b̤̈ÿ̤

Đuôi pháo

XUཽBཽAཽBཽYཽ

Kết hợp 11

XUβΔβΨ

Stylish 56

XU҉B҉A҉B҉Y҉

Stylish 57

XU⃜B⃜A⃜B⃜Y⃜

Stylish 58

XUℬᎯℬᎽ

Stylish 59

XU͎B͎A͎B͎Y͎

Stylish 60

XᏌᏰᎯᏰᎩ

Stylish 61

XU̐B̐A̐B̐Y̐

Stylish 62

XUྂBྂAྂBྂYྂ

Stylish 63

XU༶B༶A༶B༶Y༶

Stylish 67

XU⃒B⃒A⃒B⃒Y⃒

Vô cùng

XU∞B∞A∞B∞Y∞

Vô cùng dưới

XU͚B͚A͚B͚Y͚

Stylish 67

XU⃒B⃒A⃒B⃒Y⃒

Stylish 68

XUཽBཽAཽBཽYཽ

Pháo 1

XU༙B༙A༙B༙Y༙

Sao trên dưới

XU͓̽B͓̽A͓̽B͓̽Y͓̽

Stylish 71

Xᴜʙᴀʙʏ

Mẫu 2

Xṳ♭ᾰ♭⑂

Mũi tên dưới

XU̝B̝A̝B̝Y̝

Nhật bản

Xu乃ム乃リ

Zalgo 2

XU҈B҈A҈B҈Y҈

Kết hợp Latin

Xᕰᕊᗩᕊ૪

Stylish 77

XUིBིAིBིYི

Stylish 78

Xựɓɑɓџ

Stylish 79

XU͒B͒A͒B͒Y͒

Stylish 80

XU̬̤̯B̬̤̯A̬̤̯B̬̤̯Y̬̤̯

Stylish 81

Xย๒ค๒y

Stylish 82

XỰᗷᗛᗷƳ

Stylish 83

Xυвaвy

Tròn đậm

X🅤🅑🅐🅑🅨

Tròn mũ

XU̥ͦB̥ͦḀͦB̥ͦY̥ͦ

Kết hợp 12

X☋♭@♭¥

Stylish 87

XU͟͟B͟͟A͟͟B͟͟Y͟͟

Stylish 88

Xȗɞåɞʏ

Stylish 89

XŬB̆ĂB̆Y̆

Stylish 90

Xմɓαɓψ

Stylish 91

XŬB̆ĂB̆Y̆

Stylish 92

XUBλB¥

Mặt cười

XṲ̮B̤̮A̤̮B̤̮Y̤̮

Stylish 94

XU⃘B⃘A⃘B⃘Y⃘

Sóng trên

XU᷈B᷈A᷈B᷈Y᷈

Ngoặc trên

XU͆B͆A͆B͆Y͆

Stylish 97

XUᏰᏘᏰᎽ

Stylish 98

X🅄🄱🄰🄱🅈

Stylish 99

Xມ๖ศ๖ƴ

Gạch dưới thường

Xu̠b̠a̠b̠y̠

Gạch chéo 2

XU̸͟͞B̸͟͞A̸͟͞B̸͟͞Y̸͟͞

Stylish 102

Xu̝乃̝ム̝乃̝リ̝

Chữ nhỏ

Xᵘᵇᵃᵇʸ

1 tìm kiếm Xu baby gần giống như: xu baby