Menu Đóng

1+ Kí Tự Đặc Biệt xianin trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên xianin sang kí tự xianin như ꊼꀤꍏꈤꀤꈤ (+0), ×͜× xianin ❤️.

Phong cách 1

ꊼꀤꍏꈤꀤꈤ

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ˣⁱᵃⁿⁱⁿ×͜×

Vòng tròn Hoa

★ⓍⒾⒶⓃⒾⓃ★

Kết hợp 5

χίαηίηᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Chữ thường lớn

✭xianin☆

All styles

Hy Lạp

χιαиιи

Kiểu số

x!4n!n

Latin

ЖĨÁŃĨŃ

Thái Lan

א เคภเภ

Latin 2

xïänïn

Latin 3

xíáńíń

Tròn tròn thường

ⓧⓘⓐⓝⓘⓝ

Vòng tròn Hoa

ⓍⒾⒶⓃⒾⓃ

Chữ cái in hoa nhỏ

xιᴀɴιɴ

Chữ ngược

xıɐnın

Có mũ

×ìąղìղ

Kết hợp

✘¡αท¡ท

Kết hợp 2

✘¡ɑղ¡ղ

Thanh nhạc

✘ıɑռıռ

Kết hợp 3

ჯɨɑɲɨɲ

Kết hợp 4

✘ɩλɳɩɳ

Bốc cháy

๖ۣۜX๖ۣۜI๖ۣۜA๖ۣۜN๖ۣۜI๖ۣۜN

In hoa lớn

XIANIN

Chữ thường lớn

xianin

Kết hợp 5

χίαηίη

Kết hợp 6

χίάήίή

Hình vuông màu

🆇🅸🅰🅽🅸🅽

Hình vuông thường

🅇🄸🄰🄽🄸🄽

To tròn

᙭IᗩᑎIᑎ

Có ngoặc

⒳⒤⒜⒩⒤⒩

Tròn sao

X꙰I꙰A꙰N꙰I꙰N꙰

Sóng biển

x̫i̫a̫n̫i̫n̫

Kết hợp 7

×ıѧṅıṅ

Ngôi sao dưới

X͙I͙A͙N͙I͙N͙

Sóng biển 2

x̰̃ḭ̃ã̰ñ̰ḭ̃ñ̰

Ngoặc trên dưới

X͜͡I͜͡A͜͡N͜͡I͜͡N͜͡

Latin 4

ҳıąŋıŋ

Quân bài

ꊼꀤꍏꈤꀤꈤ

Kí tự sau

X⃟I⃟A⃟N⃟I⃟N⃟

Vòng xoáy

X҉I҉A҉N҉I҉N҉

Zalgo

x̥͕̮̠̦͉̑̉̄̀̚i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣa̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣn͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊

Kí tự sau 2

X⃗I⃗A⃗N⃗I⃗N⃗

Mũi tên

X͛I͛A͛N͛I͛N͛

Kí tự sau 3

X⃒I⃒A⃒N⃒I⃒N⃒

Kết hợp 8

xᎥᎪᏁᎥᏁ

Gạch chéo

x̸i̸a̸n̸i̸n̸

Kết hợp 9

Xłλ₦ł₦

Kết hợp 10

×íɑղíղ

Kiểu nhỏ

ˣᴵᴬᴺᴵᴺ

Có móc

ҳįąŋįŋ

Ngoặc vuông trên

X̺͆I̺͆A̺͆N̺͆I̺͆N̺͆

Gạch chân

X͟I͟A͟N͟I͟N͟

Gạch chân Full

x̲̅i̲̅a̲̅n̲̅i̲̅n̲̅

Vuông mỏng

X⃣I⃣A⃣N⃣I⃣N⃣

Móc trên

x̾i̾a̾n̾i̾n̾

Vuông kết hợp

[̲̅x̲̅][̲̅i̲̅][̲̅a̲̅][̲̅n̲̅][̲̅i̲̅][̲̅n̲̅]

2 Chấm

ẍ̤ï̤ä̤n̤̈ï̤n̤̈

Đuôi pháo

XཽIཽAཽNཽIཽNཽ

Kết hợp 11

XIΔΠIΠ

Stylish 56

X҉I҉A҉N҉I҉N҉

Stylish 57

X⃜I⃜A⃜N⃜I⃜N⃜

Stylish 58

XℐᎯℕℐℕ

Stylish 59

X͎I͎A͎N͎I͎N͎

Stylish 60

メiᎯᏁiᏁ

Stylish 61

X̐I̐A̐N̐I̐N̐

Stylish 62

XྂIྂAྂNྂIྂNྂ

Stylish 63

X༶I༶A༶N༶I༶N༶

Stylish 67

X⃒I⃒A⃒N⃒I⃒N⃒

Vô cùng

X∞I∞A∞N∞I∞N∞

Vô cùng dưới

X͚I͚A͚N͚I͚N͚

Stylish 67

X⃒I⃒A⃒N⃒I⃒N⃒

Stylish 68

XཽIཽAཽNཽIཽNཽ

Pháo 1

X༙I༙A༙N༙I༙N༙

Sao trên dưới

X͓̽I͓̽A͓̽N͓̽I͓̽N͓̽

Stylish 71

xɪᴀɴɪɴ

Mẫu 2

✘!ᾰℵ!ℵ

Mũi tên dưới

X̝I̝A̝N̝I̝N̝

Nhật bản

メノム刀ノ刀

Zalgo 2

X҈I҈A҈N҈I҈N҈

Kết hợp Latin

ჯᓮᗩᘉᓮᘉ

Stylish 77

XིIིAིNིIིNི

Stylish 78

ӝɨɑɲɨɲ

Stylish 79

X͒I͒A͒N͒I͒N͒

Stylish 80

X̬̤̯I̬̤̯A̬̤̯N̬̤̯I̬̤̯N̬̤̯

Stylish 81

xίคภίภ

Stylish 82

ẌĬᗛŊĬŊ

Stylish 83

хιanιn

Tròn đậm

🅧🅘🅐🅝🅘🅝

Tròn mũ

X̥ͦI̥ͦḀͦN̥ͦI̥ͦN̥ͦ

Kết hợp 12

xί@nίn

Stylish 87

X͟͟I͟͟A͟͟N͟͟I͟͟N͟͟

Stylish 88

×ıåṅıṅ

Stylish 89

X̆ĬĂN̆ĬN̆

Stylish 90

xίαηίη

Stylish 91

X̆ĬĂN̆ĬN̆

Stylish 92

Xłλ₦ł₦

Mặt cười

X̤̮I̤̮A̤̮N̤̮I̤̮N̤̮

Stylish 94

X⃘I⃘A⃘N⃘I⃘N⃘

Sóng trên

X᷈I᷈A᷈N᷈I᷈N᷈

Ngoặc trên

X͆I͆A͆N͆I͆N͆

Stylish 97

XIᏘᏁIᏁ

Stylish 98

🅇🄸🄰🄽🄸🄽

Stylish 99

×རศསརས

Gạch dưới thường

x̠i̠a̠n̠i̠n̠

Gạch chéo 2

X̸͟͞I̸͟͞A̸͟͞N̸͟͞I̸͟͞N̸͟͞

Stylish 102

メ̝ノ̝ム̝刀̝ノ̝刀̝

Chữ nhỏ

ˣⁱᵃⁿⁱⁿ

1 tìm kiếm Xianin gần giống như: xianin

ꊼꀤꍏꈤꀤꈤ
0 0