Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt wyntrann trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên wyntrann sang kí tự wyntrann như ×͜× wyntrann ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ʷʸⁿᵗʳᵃⁿⁿᥫᩣ

Vòng tròn Hoa

ⓌⓎⓃⓉⓇⒶⓃⓃ×͜×

Kết hợp 5

ᥫᩣωγητɾαηηㅤूाीू

Chữ thường lớn

✭wyntrann☆

All styles

Hy Lạp

ωуитяαии

Kiểu số

wyn7r4nn

Latin

ŴŶŃŤŔÁŃŃ

Thái Lan

ฬץ ภtгคภภ

Latin 2

wÿntränn

Latin 3

wýńtŕáńń

Tròn tròn thường

ⓦⓨⓝⓣⓡⓐⓝⓝ

Vòng tròn Hoa

ⓌⓎⓃⓉⓇⒶⓃⓃ

Chữ cái in hoa nhỏ

wʏɴтʀᴀɴɴ

Chữ ngược

ʍʎnʇɹɐnn

Có mũ

ധվղէɾąղղ

Kết hợp

ώƴทՇℛαทท

Kết hợp 2

ωɣղζℜɑղղ

Thanh nhạc

ωყռŧɾɑռռ

Kết hợp 3

ώʎɲʈɾɑɲɲ

Kết hợp 4

ωɤɳʈɾλɳɳ

Bốc cháy

๖ۣۜW๖ۣۜY๖ۣۜN๖ۣۜT๖ۣۜR๖ۣۜA๖ۣۜN๖ۣۜN

In hoa lớn

WYNTRANN

Chữ thường lớn

wyntrann

Kết hợp 5

ωγητɾαηη

Kết hợp 6

ώγήτɾάήή

Hình vuông màu

🆆🆈🅽🆃🆁🅰🅽🅽

Hình vuông thường

🅆🅈🄽🅃🅁🄰🄽🄽

To tròn

ᗯYᑎTᖇᗩᑎᑎ

Có ngoặc

⒲⒴⒩⒯⒭⒜⒩⒩

Tròn sao

W꙰Y꙰N꙰T꙰R꙰A꙰N꙰N꙰

Sóng biển

w̫y̫n̫t̫r̫a̫n̫n̫

Kết hợp 7

ẇʏṅṭяѧṅṅ

Ngôi sao dưới

W͙Y͙N͙T͙R͙A͙N͙N͙

Sóng biển 2

w̰̃ỹ̰ñ̰t̰̃r̰̃ã̰ñ̰ñ̰

Ngoặc trên dưới

W͜͡Y͜͡N͜͡T͜͡R͜͡A͜͡N͜͡N͜͡

Latin 4

ῳყŋɬཞąŋŋ

Quân bài

ꅏꌩꈤ꓄ꋪꍏꈤꈤ

Kí tự sau

W⃟Y⃟N⃟T⃟R⃟A⃟N⃟N⃟

Vòng xoáy

W҉Y҉N҉T҉R҉A҉N҉N҉

Zalgo

w̠̘̗͖̮̥ͣ̽ͫ͂y͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨn͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊r̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊

Kí tự sau 2

W⃗Y⃗N⃗T⃗R⃗A⃗N⃗N⃗

Mũi tên

W͛Y͛N͛T͛R͛A͛N͛N͛

Kí tự sau 3

W⃒Y⃒N⃒T⃒R⃒A⃒N⃒N⃒

Kết hợp 8

ᎳᎽᏁᏆᏒᎪᏁᏁ

Gạch chéo

w̸y̸n̸t̸r̸a̸n̸n̸

Kết hợp 9

₩¥₦ŦƦλ₦₦

Kết hợp 10

ավղԵɾɑղղ

Kiểu nhỏ

ᵂᵞᴺᵀᴿᴬᴺᴺ

Có móc

wƴŋţŗąŋŋ

Ngoặc vuông trên

W̺͆Y̺͆N̺͆T̺͆R̺͆A̺͆N̺͆N̺͆

Gạch chân

W͟Y͟N͟T͟R͟A͟N͟N͟

Gạch chân Full

w̲̅y̲̅n̲̅t̲̅r̲̅a̲̅n̲̅n̲̅

Vuông mỏng

W⃣Y⃣N⃣T⃣R⃣A⃣N⃣N⃣

Móc trên

w̾y̾n̾t̾r̾a̾n̾n̾

Vuông kết hợp

[̲̅w̲̅][̲̅y̲̅][̲̅n̲̅][̲̅t̲̅][̲̅r̲̅][̲̅a̲̅][̲̅n̲̅][̲̅n̲̅]

2 Chấm

ẅ̤ÿ̤n̤̈ẗ̤r̤̈ä̤n̤̈n̤̈

Đuôi pháo

WཽYཽNཽTཽRཽAཽNཽNཽ

Kết hợp 11

ШΨΠTRΔΠΠ

Stylish 56

W҉Y҉N҉T҉R҉A҉N҉N҉

Stylish 57

W⃜Y⃜N⃜T⃜R⃜A⃜N⃜N⃜

Stylish 58

ᏇᎽℕᏆℛᎯℕℕ

Stylish 59

W͎Y͎N͎T͎R͎A͎N͎N͎

Stylish 60

ᏯᎩᏁᎿᖇᎯᏁᏁ

Stylish 61

W̐Y̐N̐T̐R̐A̐N̐N̐

Stylish 62

WྂYྂNྂTྂRྂAྂNྂNྂ

Stylish 63

W༶Y༶N༶T༶R༶A༶N༶N༶

Stylish 67

W⃒Y⃒N⃒T⃒R⃒A⃒N⃒N⃒

Vô cùng

W∞Y∞N∞T∞R∞A∞N∞N∞

Vô cùng dưới

W͚Y͚N͚T͚R͚A͚N͚N͚

Stylish 67

W⃒Y⃒N⃒T⃒R⃒A⃒N⃒N⃒

Stylish 68

WཽYཽNཽTཽRཽAཽNཽNཽ

Pháo 1

W༙Y༙N༙T༙R༙A༙N༙N༙

Sao trên dưới

W͓̽Y͓̽N͓̽T͓̽R͓̽A͓̽N͓̽N͓̽

Stylish 71

ᴡʏɴᴛʀᴀɴɴ

Mẫu 2

ω⑂ℵтԻᾰℵℵ

Mũi tên dưới

W̝Y̝N̝T̝R̝A̝N̝N̝

Nhật bản

wリ刀イ尺ム刀刀

Zalgo 2

W҈Y҈N҈T҈R҈A҈N҈N҈

Kết hợp Latin

w૪ᘉƮᖇᗩᘉᘉ

Stylish 77

WིYིNིTིRིAིNིNི

Stylish 78

ϣџɲʈɾɑɲɲ

Stylish 79

W͒Y͒N͒T͒R͒A͒N͒N͒

Stylish 80

W̬̤̯Y̬̤̯N̬̤̯T̬̤̯R̬̤̯A̬̤̯N̬̤̯N̬̤̯

Stylish 81

ฬyภtгคภภ

Stylish 82

ϖƳŊŦƦᗛŊŊ

Stylish 83

wynтrann

Tròn đậm

🅦🅨🅝🅣🅡🅐🅝🅝

Tròn mũ

W̥ͦY̥ͦN̥ͦT̥ͦR̥ͦḀͦN̥ͦN̥ͦ

Kết hợp 12

ա¥n☨☈@nn

Stylish 87

W͟͟Y͟͟N͟͟T͟͟R͟͟A͟͟N͟͟N͟͟

Stylish 88

ẇʏṅṭŗåṅṅ

Stylish 89

W̆Y̆N̆T̆R̆ĂN̆N̆

Stylish 90

ϖψηϯɾαηη

Stylish 91

W̆Y̆N̆T̆R̆ĂN̆N̆

Stylish 92

₩¥₦ŦƦλ₦₦

Mặt cười

W̤̮Y̤̮N̤̮T̤̮R̤̮A̤̮N̤̮N̤̮

Stylish 94

W⃘Y⃘N⃘T⃘R⃘A⃘N⃘N⃘

Sóng trên

W᷈Y᷈N᷈T᷈R᷈A᷈N᷈N᷈

Ngoặc trên

W͆Y͆N͆T͆R͆A͆N͆N͆

Stylish 97

ᏊᎽᏁTRᏘᏁᏁ

Stylish 98

🅆🅈🄽🅃🅁🄰🄽🄽

Stylish 99

ཡƴས₮ཞศསས

Gạch dưới thường

w̠y̠n̠t̠r̠a̠n̠n̠

Gạch chéo 2

W̸͟͞Y̸͟͞N̸͟͞T̸͟͞R̸͟͞A̸͟͞N̸͟͞N̸͟͞

Stylish 102

w̝リ̝刀̝イ̝尺̝ム̝刀̝刀̝

Chữ nhỏ

ʷʸⁿᵗʳᵃⁿⁿ

1 tìm kiếm Wyntrann gần giống như: wyntrann