Menu Đóng

9+ Kí Tự Đặc Biệt Wasabi trên Wkitext

2023-09-16 03:35:20 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Wasabi sang kí tự Wasabi như ωαѕαвι︵²ᵏ³ (+1), wäsäbï︵ᵏ¹⁰ (+0), ฬครค๒เ︵²ᵏ⁶ (+0), ᗯᗩᔕᗩᗷI (+0), ★彡w4548!彡★ (+0), ×͜× Wasabi ❤️.

Phong cách 1

ωαѕαвι︵²ᵏ³

Phong cách 2

wäsäbï︵ᵏ¹⁰

Phong cách 3

ฬครค๒เ︵²ᵏ⁶

Phong cách 4

ᗯᗩᔕᗩᗷI

Phong cách 5

★彡w4548!彡★

Thịnh hành

Chữ nhỏ

꧁༒•Wᵃˢᵃᵇⁱ•༒꧂

Vòng tròn Hoa

WⒶⓈⒶⒷⒾᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Kết hợp 5

Wαʂαβί×͜×

Chữ thường lớn

Wasabiᥫᩣ

All styles

Hy Lạp

Wαѕαвι

Kiểu số

W4548!

Latin

WÁŚÁßĨ

Thái Lan

Wครค๒เ

Latin 2

Wäsäbï

Latin 3

Wáśábí

Tròn tròn thường

Wⓐⓢⓐⓑⓘ

Vòng tròn Hoa

WⒶⓈⒶⒷⒾ

Chữ cái in hoa nhỏ

Wᴀsᴀʙι

Chữ ngược

Wɐsɐbı

Có mũ

Wąʂąҍì

Kết hợp

Wα₷αß¡

Kết hợp 2

Wɑꜱɑβ¡

Thanh nhạc

Wɑꜱɑɓı

Kết hợp 3

Wɑꜱɑßɨ

Kết hợp 4

Wλꜱλßɩ

Bốc cháy

W๖ۣۜA๖ۣۜS๖ۣۜA๖ۣۜB๖ۣۜI

In hoa lớn

WASABI

Chữ thường lớn

Wasabi

Kết hợp 5

Wαʂαβί

Kết hợp 6

Wάʂάβί

Hình vuông màu

W🅰🆂🅰🅱🅸

Hình vuông thường

W🄰🅂🄰🄱🄸

To tròn

WᗩᔕᗩᗷI

Có ngoặc

W⒜⒮⒜⒝⒤

Tròn sao

WA꙰S꙰A꙰B꙰I꙰

Sóng biển

Wa̫s̫a̫b̫i̫

Kết hợp 7

Wѧṡѧɞı

Ngôi sao dưới

WA͙S͙A͙B͙I͙

Sóng biển 2

Wã̰s̰̃ã̰b̰̃ḭ̃

Ngoặc trên dưới

WA͜͡S͜͡A͜͡B͜͡I͜͡

Latin 4

Wąʂąცı

Quân bài

Wꍏꌗꍏꌃꀤ

Kí tự sau

WA⃟S⃟A⃟B⃟I⃟

Vòng xoáy

WA҉S҉A҉B҉I҉

Zalgo

Wa̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍s̪̭̱̼̼̉̈́ͪ͋̽̚a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍b͎̣̫͈̥̗͒͌̃͑̔̾ͅi̞̟̫̺ͭ̒ͭͣ

Kí tự sau 2

WA⃗S⃗A⃗B⃗I⃗

Mũi tên

WA͛S͛A͛B͛I͛

Kí tự sau 3

WA⃒S⃒A⃒B⃒I⃒

Kết hợp 8

WᎪsᎪbᎥ

Gạch chéo

Wa̸s̸a̸b̸i̸

Kết hợp 9

Wλ$λBł

Kết hợp 10

WɑՏɑҍí

Kiểu nhỏ

Wᴬˢᴬᴮᴵ

Có móc

Wąşąɓį

Ngoặc vuông trên

WA̺͆S̺͆A̺͆B̺͆I̺͆

Gạch chân

WA͟S͟A͟B͟I͟

Gạch chân Full

Wa̲̅s̲̅a̲̅b̲̅i̲̅

Vuông mỏng

WA⃣S⃣A⃣B⃣I⃣

Móc trên

Wa̾s̾a̾b̾i̾

Vuông kết hợp

W[̲̅a̲̅][̲̅s̲̅][̲̅a̲̅][̲̅b̲̅][̲̅i̲̅]

2 Chấm

Wä̤s̤̈ä̤b̤̈ï̤

Đuôi pháo

WAཽSཽAཽBཽIཽ

Kết hợp 11

WΔSΔβI

Stylish 56

WA҉S҉A҉B҉I҉

Stylish 57

WA⃜S⃜A⃜B⃜I⃜

Stylish 58

WᎯЅᎯℬℐ

Stylish 59

WA͎S͎A͎B͎I͎

Stylish 60

WᎯᎦᎯᏰi

Stylish 61

WA̐S̐A̐B̐I̐

Stylish 62

WAྂSྂAྂBྂIྂ

Stylish 63

WA༶S༶A༶B༶I༶

Stylish 67

WA⃒S⃒A⃒B⃒I⃒

Vô cùng

WA∞S∞A∞B∞I∞

Vô cùng dưới

WA͚S͚A͚B͚I͚

Stylish 67

WA⃒S⃒A⃒B⃒I⃒

Stylish 68

WAཽSཽAཽBཽIཽ

Pháo 1

WA༙S༙A༙B༙I༙

Sao trên dưới

WA͓̽S͓̽A͓̽B͓̽I͓̽

Stylish 71

Wᴀsᴀʙɪ

Mẫu 2

Wᾰṧᾰ♭!

Mũi tên dưới

WA̝S̝A̝B̝I̝

Nhật bản

Wム丂ム乃ノ

Zalgo 2

WA҈S҈A҈B҈I҈

Kết hợp Latin

Wᗩᔕᗩᕊᓮ

Stylish 77

WAིSིAིBིIི

Stylish 78

Wɑʂɑɓɨ

Stylish 79

WA͒S͒A͒B͒I͒

Stylish 80

WA̬̤̯S̬̤̯A̬̤̯B̬̤̯I̬̤̯

Stylish 81

Wครค๒ί

Stylish 82

WᗛṨᗛᗷĬ

Stylish 83

Waѕaвι

Tròn đậm

W🅐🅢🅐🅑🅘

Tròn mũ

WḀͦS̥ͦḀͦB̥ͦI̥ͦ

Kết hợp 12

W@$@♭ί

Stylish 87

WA͟͟S͟͟A͟͟B͟͟I͟͟

Stylish 88

Wåṡåɞı

Stylish 89

WĂS̆ĂB̆Ĭ

Stylish 90

Wαςαɓί

Stylish 91

WĂS̆ĂB̆Ĭ

Stylish 92

Wλ$λBł

Mặt cười

WA̤̮S̤̮A̤̮B̤̮I̤̮

Stylish 94

WA⃘S⃘A⃘B⃘I⃘

Sóng trên

WA᷈S᷈A᷈B᷈I᷈

Ngoặc trên

WA͆S͆A͆B͆I͆

Stylish 97

WᏘᎦᏘᏰI

Stylish 98

W🄰🅂🄰🄱🄸

Stylish 99

Wศຮศ๖ར

Gạch dưới thường

Wa̠s̠a̠b̠i̠

Gạch chéo 2

WA̸͟͞S̸͟͞A̸͟͞B̸͟͞I̸͟͞

Stylish 102

Wム̝丂̝ム̝乃̝ノ̝

Chữ nhỏ

Wᵃˢᵃᵇⁱ

1 tìm kiếm Wasabi gần giống như: wasabi

ωαѕαвι︵²ᵏ³
1 0
wäsäbï︵ᵏ¹⁰
0 1
ฬครค๒เ︵²ᵏ⁶
0 0
ᗯᗩᔕᗩᗷI
0 0
★彡w4548!彡★
0 0
✭wäsäbï☆
0 0
✭ώα₷αß¡☆
0 0
✭🆆🅰🆂🅰🅱🅸☆
0 0
ミ★ωɑꜱɑɓı★彡
0 0