Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt vy cute trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên vy cute sang kí tự vy cute như ×͜× vy cute ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

★ᵛʸ︵ᶜᵘᵗᵉ★

Vòng tròn Hoa

ⓋⓎⒸⓊⓉⒺᥫᩣ

Kết hợp 5

꧁༒•νγςμτε•༒꧂

Chữ thường lớn

ᥫᩣvy__cuteㅤूाीू

All styles

Hy Lạp

νу¢υтє

Kiểu số

vy(u73

Latin

VŶČÚŤĔ

Thái Lan

ש ץ ςยtє

Latin 2

vÿċütë

Latin 3

výćúté

Tròn tròn thường

ⓥⓨ©ⓤⓣⓔ

Vòng tròn Hoa

ⓋⓎⒸⓊⓉⒺ

Chữ cái in hoa nhỏ

vʏcuтᴇ

Chữ ngược

ʌʎɔnʇǝ

Có mũ

ѵվçմէҽ

Kết hợp

ϑƴ☪ųՇℯ

Kết hợp 2

ҩɣℭʊζℰ

Thanh nhạc

ѵყɕυŧε

Kết hợp 3

√ʎɔυʈє

Kết hợp 4

ʋɤͼʉʈɛ

Bốc cháy

๖ۣۜV๖ۣۜY๖ۣۜC๖ۣۜU๖ۣۜT๖ۣۜE

In hoa lớn

VYCUTE

Chữ thường lớn

vycute

Kết hợp 5

νγςμτε

Kết hợp 6

νγςύτέ

Hình vuông màu

🆅🆈🅲🆄🆃🅴

Hình vuông thường

🅅🅈🄲🅄🅃🄴

To tròn

ᐯYᑕᑌTE

Có ngoặc

⒱⒴⒞⒰⒯⒠

Tròn sao

V꙰Y꙰C꙰U꙰T꙰E꙰

Sóng biển

v̫y̫c̫u̫t̫e̫

Kết hợp 7

ṿʏc̫ȗṭє

Ngôi sao dưới

V͙Y͙C͙U͙T͙E͙

Sóng biển 2

ṽ̰ỹ̰c̰̃ṵ̃t̰̃ḛ̃

Ngoặc trên dưới

V͜͡Y͜͡C͜͡U͜͡T͜͡E͜͡

Latin 4

۷ყƈųɬɛ

Quân bài

ᐯꌩꉓꀎ꓄ꍟ

Kí tự sau

V⃟Y⃟C⃟U⃟T⃟E⃟

Vòng xoáy

V҉Y҉C҉U҉T҉E҉

Zalgo

v̪̩̜̜̙̜ͨ̽̄y͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨc͔ͣͦ́́͂ͅu̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊e̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑

Kí tự sau 2

V⃗Y⃗C⃗U⃗T⃗E⃗

Mũi tên

V͛Y͛C͛U͛T͛E͛

Kí tự sau 3

V⃒Y⃒C⃒U⃒T⃒E⃒

Kết hợp 8

ᏉᎽᏟuᏆᎬ

Gạch chéo

v̸y̸c̸u̸t̸e̸

Kết hợp 9

V¥₡UŦE

Kết hợp 10

ѵվϲմԵҽ

Kiểu nhỏ

ᵁᵞᶜᵁᵀᴱ

Có móc

wƴçųţę

Ngoặc vuông trên

V̺͆Y̺͆C̺͆U̺͆T̺͆E̺͆

Gạch chân

V͟Y͟C͟U͟T͟E͟

Gạch chân Full

v̲̅y̲̅c̲̅u̲̅t̲̅e̲̅

Vuông mỏng

V⃣Y⃣C⃣U⃣T⃣E⃣

Móc trên

v̾y̾c̾u̾t̾e̾

Vuông kết hợp

[̲̅v̲̅][̲̅y̲̅][̲̅c̲̅][̲̅u̲̅][̲̅t̲̅][̲̅e̲̅]

2 Chấm

v̤̈ÿ̤c̤̈ṳ̈ẗ̤ë̤

Đuôi pháo

VཽYཽCཽUཽTཽEཽ

Kết hợp 11

∇ΨCUTΣ

Stylish 56

V҉Y҉C҉U҉T҉E҈

Stylish 57

V⃜Y⃜C⃜U⃜T⃜E⃜

Stylish 58

ᏉᎽℂUᏆℰ

Stylish 59

V͎Y͎C͎U͎T͎E͎

Stylish 60

ᏉᎩᏣᏌᎿᏋ

Stylish 61

V̐Y̐C̐U̐T̐E̐

Stylish 62

VྂYྂCྂUྂTྂEྂ

Stylish 63

V༶Y༶C༶U༶T༶E༶

Stylish 67

V⃒Y⃒C⃒U⃒T⃒E⃒

Vô cùng

V∞Y∞C∞U∞T∞E∞

Vô cùng dưới

V͚Y͚C͚U͚T͚E͚

Stylish 67

V⃒Y⃒C⃒U⃒T⃒E⃒

Stylish 68

VཽYཽCཽUཽTཽEཽ

Pháo 1

V༙Y༙C༙U༙T༙E༙

Sao trên dưới

V͓̽Y͓̽C͓̽U͓̽T͓̽E͓̽

Stylish 71

ᴠʏᴄᴜᴛᴇ

Mẫu 2

ṽ⑂ḉṳтḙ

Mũi tên dưới

V̝Y̝C̝U̝T̝E̝

Nhật bản

√リcuイ乇

Zalgo 2

V҈Y҈C҈U҈T҈E҈

Kết hợp Latin

ᙡ૪ᙅᕰƮᙓ

Stylish 77

VིYིCིUིTིEི

Stylish 78

ʋџɕựʈɛ

Stylish 79

V͒Y͒C͒U͒T͒E͒

Stylish 80

V̬̤̯Y̬̤̯C̬̤̯U̬̤̯T̬̤̯E̬̤̯

Stylish 81

vyςยtє

Stylish 82

ƲƳČỰŦℨ

Stylish 83

vycυтə

Tròn đậm

🅥🅨🅒🅤🅣🅔

Tròn mũ

V̥ͦY̥ͦC̥ͦU̥ͦT̥ͦE̥ͦ

Kết hợp 12

✔¥☾☋☨☰

Stylish 87

V͟͟Y͟͟C͟͟U͟͟T͟͟E͟͟

Stylish 88

ṿʏċȗṭє

Stylish 89

V̆Y̆C̆ŬT̆Ĕ

Stylish 90

ѵψɕմϯε

Stylish 91

V̆Y̆C̆ŬT̆Ĕ

Stylish 92

V¥₡UŦE

Mặt cười

V̤̮Y̤̮C̤̮Ṳ̮T̤̮E̤̮

Stylish 94

V⃘Y⃘C⃘U⃘T⃘E⃘

Sóng trên

V᷈Y᷈C᷈U᷈T᷈E᷈

Ngoặc trên

V͆Y͆C͆U͆T͆E͆

Stylish 97

ᏤᎽᏨUTᏋ

Stylish 98

🅅🅈🄲🅄🅃🄴

Stylish 99

vƴ໒ມ₮ཛ

Gạch dưới thường

v̠y̠c̠u̠t̠e̠

Gạch chéo 2

V̸͟͞Y̸͟͞C̸͟͞U̸͟͞T̸͟͞E̸͟͞

Stylish 102

√̝リ̝c̝u̝イ̝乇̝

Chữ nhỏ

ᵛʸᶜᵘᵗᵉ