Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt Vova trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Vova sang kí tự Vova như ×͜× Vova ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

亗Vᵒᵛᵃϟ

Vòng tròn Hoa

꧁༒•VⓄⓋⒶ•༒꧂

Kết hợp 5

亗•Vσνα✿᭄

Chữ thường lớn

Vovaᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

All styles

Hy Lạp

Vσνα

Kiểu số

V0v4

Latin

VŐVÁ

Thái Lan

V๏ש ค

Latin 2

Vövä

Latin 3

Vővá

Tròn tròn thường

Vⓞⓥⓐ

Vòng tròn Hoa

VⓄⓋⒶ

Chữ cái in hoa nhỏ

Vovᴀ

Chữ ngược

Voʌɐ

Có mũ

Vօѵą

Kết hợp

Vℴϑα

Kết hợp 2

V❍ҩɑ

Thanh nhạc

Vσѵɑ

Kết hợp 3

Vø√ɑ

Kết hợp 4

Vσʋλ

Bốc cháy

V๖ۣۜO๖ۣۜV๖ۣۜA

In hoa lớn

VOVA

Chữ thường lớn

Vova

Kết hợp 5

Vσνα

Kết hợp 6

Vόνά

Hình vuông màu

V🅾🆅🅰

Hình vuông thường

V🄾🅅🄰

To tròn

VOᐯᗩ

Có ngoặc

V⒪⒱⒜

Tròn sao

VO꙰V꙰A꙰

Sóng biển

Vo̫v̫a̫

Kết hợp 7

Vȏṿѧ

Ngôi sao dưới

VO͙V͙A͙

Sóng biển 2

Võ̰ṽ̰ã̰

Ngoặc trên dưới

VO͜͡V͜͡A͜͡

Latin 4

Vơ۷ą

Quân bài

Vꂦᐯꍏ

Kí tự sau

VO⃟V⃟A⃟

Vòng xoáy

VO҉V҉A҉

Zalgo

Vo͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊v̪̩̜̜̙̜ͨ̽̄a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍

Kí tự sau 2

VO⃗V⃗A⃗

Mũi tên

VO͛V͛A͛

Kí tự sau 3

VO⃒V⃒A⃒

Kết hợp 8

VᎾᏉᎪ

Gạch chéo

Vo̸v̸a̸

Kết hợp 9

VØVλ

Kết hợp 10

Vօѵɑ

Kiểu nhỏ

Vᴼᵁᴬ

Có móc

Vǫwą

Ngoặc vuông trên

VO̺͆V̺͆A̺͆

Gạch chân

VO͟V͟A͟

Gạch chân Full

Vo̲̅v̲̅a̲̅

Vuông mỏng

VO⃣V⃣A⃣

Móc trên

Vo̾v̾a̾

Vuông kết hợp

V[̲̅o̲̅][̲̅v̲̅][̲̅a̲̅]

2 Chấm

Vö̤v̤̈ä̤

Đuôi pháo

VOཽVཽAཽ

Kết hợp 11

VΩ∇Δ

Stylish 56

VO҉V҉A҉

Stylish 57

VO⃜V⃜A⃜

Stylish 58

VᎾᏉᎯ

Stylish 59

VO͎V͎A͎

Stylish 60

VᏫᏉᎯ

Stylish 61

VO̐V̐A̐

Stylish 62

VOྂVྂAྂ

Stylish 63

VO༶V༶A༶

Stylish 67

VO⃒V⃒A⃒

Vô cùng

VO∞V∞A∞

Vô cùng dưới

VO͚V͚A͚

Stylish 67

VO⃒V⃒A⃒

Stylish 68

VOཽVཽAཽ

Pháo 1

VO༙V༙A༙

Sao trên dưới

VO͓̽V͓̽A͓̽

Stylish 71

Vᴏᴠᴀ

Mẫu 2

V✺ṽᾰ

Mũi tên dưới

VO̝V̝A̝

Nhật bản

VO√ム

Zalgo 2

VO҈V҈A҈

Kết hợp Latin

Vටᙡᗩ

Stylish 77

VOིVིAི

Stylish 78

Vɵʋɑ

Stylish 79

VO͒V͒A͒

Stylish 80

VO̬̤̯V̬̤̯A̬̤̯

Stylish 81

V๏vค

Stylish 82

VƟƲᗛ

Stylish 83

Vova

Tròn đậm

V🅞🅥🅐

Tròn mũ

VO̥ͦV̥ͦḀͦ

Kết hợp 12

V☯✔@

Stylish 87

VO͟͟V͟͟A͟͟

Stylish 88

Vọṿå

Stylish 89

VŎV̆Ă

Stylish 90

Vσѵα

Stylish 91

VŎV̆Ă

Stylish 92

VØVλ

Mặt cười

VO̤̮V̤̮A̤̮

Stylish 94

VO⃘V⃘A⃘

Sóng trên

VO᷈V᷈A᷈

Ngoặc trên

VO͆V͆A͆

Stylish 97

VᎧᏤᏘ

Stylish 98

V🄾🅅🄰

Stylish 99

V๑vศ

Gạch dưới thường

Vo̠v̠a̠

Gạch chéo 2

VO̸͟͞V̸͟͞A̸͟͞

Stylish 102

VO̝√̝ム̝

Chữ nhỏ

Vᵒᵛᵃ

1 tìm kiếm Vova gần giống như: vova