Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt vô địt trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên vô địt sang kí tự vô địt như ×͜× vô địt ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

亗ᵛô*địᵗϟ

Vòng tròn Hoa

꧁༒•ⓋôđịⓉ•༒꧂

Kết hợp 5

νôđịτᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Chữ thường lớn

vôđịt×͜×

All styles

Hy Lạp

νôđịт

Kiểu số

vôđị7

Latin

VôđịŤ

Thái Lan

ש ôđịt

Latin 2

vôđịt

Latin 3

vôđịt

Tròn tròn thường

ⓥôđịⓣ

Vòng tròn Hoa

ⓋôđịⓉ

Chữ cái in hoa nhỏ

vôđịт

Chữ ngược

ʌôđịʇ

Có mũ

ѵôđịէ

Kết hợp

ϑôđịՇ

Kết hợp 2

ҩôđịζ

Thanh nhạc

ѵôđịŧ

Kết hợp 3

√ôđịʈ

Kết hợp 4

ʋôđịʈ

Bốc cháy

๖ۣۜVôđị๖ۣۜT

In hoa lớn

VôđịT

Chữ thường lớn

vôđịt

Kết hợp 5

νôđịτ

Kết hợp 6

νôđịτ

Hình vuông màu

🆅ôđị🆃

Hình vuông thường

🅅ôđị🅃

To tròn

ᐯôđịT

Có ngoặc

⒱ôđị⒯

Tròn sao

V꙰ôđịT꙰

Sóng biển

v̫ôđịt̫

Kết hợp 7

ṿôđịṭ

Ngôi sao dưới

V͙ôđịT͙

Sóng biển 2

ṽ̰ôđịt̰̃

Ngoặc trên dưới

V͜͡ôđịT͜͡

Latin 4

۷ôđịɬ

Quân bài

ᐯôđị꓄

Kí tự sau

V⃟ôđịT⃟

Vòng xoáy

V҉ôđịT҉

Zalgo

v̪̩̜̜̙̜ͨ̽̄ôđịt̘̟̼̉̈́͐͋͌̊

Kí tự sau 2

V⃗ôđịT⃗

Mũi tên

V͛ôđịT͛

Kí tự sau 3

V⃒ôđịT⃒

Kết hợp 8

ᏉôđịᏆ

Gạch chéo

v̸ôđịt̸

Kết hợp 9

VôđịŦ

Kết hợp 10

ѵôđịԵ

Kiểu nhỏ

ᵁôđịᵀ

Có móc

wôđịţ

Ngoặc vuông trên

V̺͆ôđịT̺͆

Gạch chân

V͟ôđịT͟

Gạch chân Full

v̲̅ôđịt̲̅

Vuông mỏng

V⃣ôđịT⃣

Móc trên

v̾ôđịt̾

Vuông kết hợp

[̲̅v̲̅]ôđị[̲̅t̲̅]

2 Chấm

v̤̈ôđịẗ̤

Đuôi pháo

VཽôđịTཽ

Kết hợp 11

∇ôđịT

Stylish 56

V҉ôđịT҉

Stylish 57

V⃜ôđịT⃜

Stylish 58

ᏉôđịᏆ

Stylish 59

V͎ôđịT͎

Stylish 60

ᏉôđịᎿ

Stylish 61

V̐ôđịT̐

Stylish 62

VྂôđịTྂ

Stylish 63

V༶ôđịT༶

Stylish 67

V⃒ôđịT⃒

Vô cùng

V∞ôđịT∞

Vô cùng dưới

V͚ôđịT͚

Stylish 67

V⃒ôđịT⃒

Stylish 68

VཽôđịTཽ

Pháo 1

V༙ôđịT༙

Sao trên dưới

V͓̽ôđịT͓̽

Stylish 71

ᴠôđịᴛ

Mẫu 2

ṽôđịт

Mũi tên dưới

V̝ôđịT̝

Nhật bản

√ôđịイ

Zalgo 2

V҈ôđịT҈

Kết hợp Latin

ᙡôđịƮ

Stylish 77

VིôđịTི

Stylish 78

ʋôđịʈ

Stylish 79

V͒ôđịT͒

Stylish 80

V̬̤̯ôđịT̬̤̯

Stylish 81

vôđịt

Stylish 82

ƲôđịŦ

Stylish 83

vôđịт

Tròn đậm

🅥ôđị🅣

Tròn mũ

V̥ͦôđịT̥ͦ

Kết hợp 12

✔ôđị☨

Stylish 87

V͟͟ôđịT͟͟

Stylish 88

ṿôđịṭ

Stylish 89

V̆ôđịT̆

Stylish 90

ѵôđịϯ

Stylish 91

V̆ôđịT̆

Stylish 92

VôđịŦ

Mặt cười

V̤̮ôđịT̤̮

Stylish 94

V⃘ôđịT⃘

Sóng trên

V᷈ôđịT᷈

Ngoặc trên

V͆ôđịT͆

Stylish 97

ᏤôđịT

Stylish 98

🅅ôđị🅃

Stylish 99

vôđị₮

Gạch dưới thường

v̠ôđịt̠

Gạch chéo 2

V̸͟͞ôđịT̸͟͞

Stylish 102

√̝ôđịイ̝

Chữ nhỏ

ᵛôđịᵗ

1 tìm kiếm Vô địt gần giống như: vô địt