Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt văn tú hồng trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên văn tú hồng sang kí tự văn tú hồng như ×͜× văn tú hồng ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

★ᵛăⁿ︵ᵗú︵ʰồⁿᵍ★

Vòng tròn Hoa

ⓋăⓃⓉúⒽồⓃⒼᥫᩣ

Kết hợp 5

ᥫᩣνăη__τú__ɧồηɠㅤूाीू

Chữ thường lớn

ᰔᩚvăn...tú...hồng✿

All styles

Hy Lạp

νăитúнồиɢ

Kiểu số

văn7úhồn9

Latin

VăŃŤúĤồŃĞ

Thái Lan

ש ăภtúђồภﻮ 

Latin 2

văntúhồnġ

Latin 3

văńtúhồńg

Tròn tròn thường

ⓥăⓝⓣúⓗồⓝⓖ

Vòng tròn Hoa

ⓋăⓃⓉúⒽồⓃⒼ

Chữ cái in hoa nhỏ

văɴтúнồɴԍ

Chữ ngược

ʌănʇúɥồnɓ

Có mũ

ѵăղէúհồղℊ

Kết hợp

ϑăทՇúɦồทջ

Kết hợp 2

ҩăղζúɦồղɕ

Thanh nhạc

ѵăռŧúɦồռɠ

Kết hợp 3

√ăɲʈúħồɲɠ

Kết hợp 4

ʋăɳʈúɧồɳɡ

Bốc cháy

๖ۣۜVă๖ۣۜN๖ۣۜTú๖ۣۜHồ๖ۣۜN๖ۣۜG

In hoa lớn

VăNTúHồNG

Chữ thường lớn

văntúhồng

Kết hợp 5

νăητúɧồηɠ

Kết hợp 6

νăήτúɧồήɠ

Hình vuông màu

🆅ă🅽🆃ú🅷ồ🅽🅶

Hình vuông thường

🅅ă🄽🅃ú🄷ồ🄽🄶

To tròn

ᐯăᑎTúᕼồᑎG

Có ngoặc

⒱ă⒩⒯ú⒣ồ⒩⒢

Tròn sao

V꙰ăN꙰T꙰úH꙰ồN꙰G꙰

Sóng biển

v̫ăn̫t̫úh̫ồn̫g̫

Kết hợp 7

ṿăṅṭúһồṅɢ

Ngôi sao dưới

V͙ăN͙T͙úH͙ồN͙G͙

Sóng biển 2

ṽ̰ăñ̰t̰̃úh̰̃ồñ̰g̰̃

Ngoặc trên dưới

V͜͡ăN͜͡T͜͡úH͜͡ồN͜͡G͜͡

Latin 4

۷ăŋɬúɧồŋɠ

Quân bài

ᐯăꈤ꓄úꃅồꈤꁅ

Kí tự sau

V⃟ăN⃟T⃟úH⃟ồN⃟G⃟

Vòng xoáy

V҉ăN҉T҉úH҉ồN҉G҉

Zalgo

v̪̩̜̜̙̜ͨ̽̄ăn͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊úh͚̖̜̍̃͐ồn͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊g͎͚̥͎͔͕ͥ̿

Kí tự sau 2

V⃗ăN⃗T⃗úH⃗ồN⃗G⃗

Mũi tên

V͛ăN͛T͛úH͛ồN͛G͛

Kí tự sau 3

V⃒ăN⃒T⃒úH⃒ồN⃒G⃒

Kết hợp 8

ᏉăᏁᏆúhồᏁᎶ

Gạch chéo

v̸ăn̸t̸úh̸ồn̸g̸

Kết hợp 9

Vă₦ŦúҤồ₦G

Kết hợp 10

ѵăղԵúհồղց

Kiểu nhỏ

ᵁăᴺᵀúᴴồᴺᴳ

Có móc

wăŋţúђồŋɠ

Ngoặc vuông trên

V̺͆ăN̺͆T̺͆úH̺͆ồN̺͆G̺͆

Gạch chân

V͟ăN͟T͟úH͟ồN͟G͟

Gạch chân Full

v̲̅ăn̲̅t̲̅úh̲̅ồn̲̅g̲̅

Vuông mỏng

V⃣ăN⃣T⃣úH⃣ồN⃣G⃣

Móc trên

v̾ăn̾t̾úh̾ồn̾g̾

Vuông kết hợp

[̲̅v̲̅]ă[̲̅n̲̅][̲̅t̲̅]ú[̲̅h̲̅]ồ[̲̅n̲̅][̲̅g̲̅]

2 Chấm

v̤̈ăn̤̈ẗ̤úḧ̤ồn̤̈g̤̈

Đuôi pháo

VཽăNཽTཽúHཽồNཽGཽ

Kết hợp 11

∇ăΠTúHồΠG

Stylish 56

V҉ăN҉T҉úH҉ồN҉G҉

Stylish 57

V⃜ăN⃜T⃜úH⃜ồN⃜G⃜

Stylish 58

ᏉăℕᏆúℋồℕᎶ

Stylish 59

V͎ăN͎T͎úH͎ồN͎G͎

Stylish 60

ᏉăᏁᎿúᏂồᏁᎶ

Stylish 61

V̐ăN̐T̐úH̐ồN̐G̐

Stylish 62

VྂăNྂTྂúHྂồNྂGྂ

Stylish 63

V༶ăN༶T༶úH༶ồN༶G༶

Stylish 67

V⃒ăN⃒T⃒úH⃒ồN⃒G⃒

Vô cùng

V∞ăN∞T∞úH∞ồN∞G∞

Vô cùng dưới

V͚ăN͚T͚úH͚ồN͚G͚

Stylish 67

V⃒ăN⃒T⃒úH⃒ồN⃒G⃒

Stylish 68

VཽăNཽTཽúHཽồNཽGཽ

Pháo 1

V༙ăN༙T༙úH༙ồN༙G༙

Sao trên dưới

V͓̽ăN͓̽T͓̽úH͓̽ồN͓̽G͓̽

Stylish 71

ᴠăɴᴛúʜồɴɢ

Mẫu 2

ṽăℵтúℏồℵ❡

Mũi tên dưới

V̝ăN̝T̝úH̝ồN̝G̝

Nhật bản

√ă刀イúんồ刀g

Zalgo 2

V҈ăN҈T҈úH҈ồN҈G҈

Kết hợp Latin

ᙡăᘉƮúᖺồᘉᘐ

Stylish 77

VིăNིTིúHིồNིGི

Stylish 78

ʋăɲʈúɦồɲɠ

Stylish 79

V͒ăN͒T͒úH͒ồN͒G͒

Stylish 80

V̬̤̯ăN̬̤̯T̬̤̯úH̬̤̯ồN̬̤̯G̬̤̯

Stylish 81

văภtú♄ồภg

Stylish 82

ƲăŊŦúℌồŊᎶ

Stylish 83

vănтúнồng

Tròn đậm

🅥ă🅝🅣ú🅗ồ🅝🅖

Tròn mũ

V̥ͦăN̥ͦT̥ͦúH̥ͦồN̥ͦG̥ͦ

Kết hợp 12

✔ăn☨ú♄ồng

Stylish 87

V͟͟ăN͟͟T͟͟úH͟͟ồN͟͟G͟͟

Stylish 88

ṿăṅṭúһồṅɢ

Stylish 89

V̆ăN̆T̆úH̆ồN̆Ğ

Stylish 90

ѵăηϯúհồηɡ

Stylish 91

V̆ăN̆T̆úH̆ồN̆Ğ

Stylish 92

Vă₦ŦúҤồ₦G

Mặt cười

V̤̮ăN̤̮T̤̮úH̤̮ồN̤̮G̤̮

Stylish 94

V⃘ăN⃘T⃘úH⃘ồN⃘G⃘

Sóng trên

V᷈ăN᷈T᷈úH᷈ồN᷈G᷈

Ngoặc trên

V͆ăN͆T͆úH͆ồN͆G͆

Stylish 97

ᏤăᏁTúHồᏁᎶ

Stylish 98

🅅ă🄽🅃ú🄷ồ🄽🄶

Stylish 99

văས₮úཏồསg

Gạch dưới thường

v̠ăn̠t̠úh̠ồn̠g̠

Gạch chéo 2

V̸͟͞ăN̸͟͞T̸͟͞úH̸͟͞ồN̸͟͞G̸͟͞

Stylish 102

√̝ă刀̝イ̝úん̝ồ刀̝g̝

Chữ nhỏ

ᵛăⁿᵗúʰồⁿᵍ