Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt tuyết lan trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên tuyết lan sang kí tự tuyết lan như ×͜× tuyết lan ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᵗᵘʸếᵗˡᵃⁿᥫᩣ

Vòng tròn Hoa

★ⓉⓊⓎếⓉ︵ⓁⒶⓃ★

Kết hợp 5

τμγếτɭαηᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Chữ thường lớn

ᥫᩣtuyết__lanㅤूाीू

All styles

Hy Lạp

тυуếтℓαи

Kiểu số

7uyế714n

Latin

ŤÚŶếŤĹÁŃ

Thái Lan

tยץ ếtlคภ

Latin 2

tüÿếtlän

Latin 3

túýếtláń

Tròn tròn thường

ⓣⓤⓨếⓣⓛⓐⓝ

Vòng tròn Hoa

ⓉⓊⓎếⓉⓁⒶⓃ

Chữ cái in hoa nhỏ

тuʏếтʟᴀɴ

Chữ ngược

ʇnʎếʇlɐn

Có mũ

էմվếէӀąղ

Kết hợp

ՇųƴếՇℒαท

Kết hợp 2

ζʊɣếζ£ɑղ

Thanh nhạc

ŧυყếŧɭɑռ

Kết hợp 3

ʈυʎếʈłɑɲ

Kết hợp 4

ʈʉɤếʈɮλɳ

Bốc cháy

๖ۣۜT๖ۣۜU๖ۣۜYế๖ۣۜT๖ۣۜL๖ۣۜA๖ۣۜN

In hoa lớn

TUYếTLAN

Chữ thường lớn

tuyếtlan

Kết hợp 5

τμγếτɭαη

Kết hợp 6

τύγếτɭάή

Hình vuông màu

🆃🆄🆈ế🆃🅻🅰🅽

Hình vuông thường

🅃🅄🅈ế🅃🄻🄰🄽

To tròn

TᑌYếTᒪᗩᑎ

Có ngoặc

⒯⒰⒴ế⒯⒧⒜⒩

Tròn sao

T꙰U꙰Y꙰ếT꙰L꙰A꙰N꙰

Sóng biển

t̫u̫y̫ết̫l̫a̫n̫

Kết hợp 7

ṭȗʏếṭʟѧṅ

Ngôi sao dưới

T͙U͙Y͙ếT͙L͙A͙N͙

Sóng biển 2

t̰̃ṵ̃ỹ̰ết̰̃l̰̃ã̰ñ̰

Ngoặc trên dưới

T͜͡U͜͡Y͜͡ếT͜͡L͜͡A͜͡N͜͡

Latin 4

ɬųყếɬƖąŋ

Quân bài

꓄ꀎꌩế꓄꒒ꍏꈤ

Kí tự sau

T⃟U⃟Y⃟ếT⃟L⃟A⃟N⃟

Vòng xoáy

T҉U҉Y҉ếT҉L҉A҉N҉

Zalgo

t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈y͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨết̘̟̼̉̈́͐͋͌̊l͕͖͉̭̰ͬ̍ͤ͆̊ͨa̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊

Kí tự sau 2

T⃗U⃗Y⃗ếT⃗L⃗A⃗N⃗

Mũi tên

T͛U͛Y͛ếT͛L͛A͛N͛

Kí tự sau 3

T⃒U⃒Y⃒ếT⃒L⃒A⃒N⃒

Kết hợp 8

ᏆuᎽếᏆᏞᎪᏁ

Gạch chéo

t̸u̸y̸ết̸l̸a̸n̸

Kết hợp 9

ŦU¥ếŦŁλ₦

Kết hợp 10

ԵմվếԵӀɑղ

Kiểu nhỏ

ᵀᵁᵞếᵀᴸᴬᴺ

Có móc

ţųƴếţɭąŋ

Ngoặc vuông trên

T̺͆U̺͆Y̺͆ếT̺͆L̺͆A̺͆N̺͆

Gạch chân

T͟U͟Y͟ếT͟L͟A͟N͟

Gạch chân Full

t̲̅u̲̅y̲̅ết̲̅l̲̅a̲̅n̲̅

Vuông mỏng

T⃣U⃣Y⃣ếT⃣L⃣A⃣N⃣

Móc trên

t̾u̾y̾ết̾l̾a̾n̾

Vuông kết hợp

[̲̅t̲̅][̲̅u̲̅][̲̅y̲̅]ế[̲̅t̲̅][̲̅l̲̅][̲̅a̲̅][̲̅n̲̅]

2 Chấm

ẗ̤ṳ̈ÿ̤ếẗ̤l̤̈ä̤n̤̈

Đuôi pháo

TཽUཽYཽếTཽLཽAཽNཽ

Kết hợp 11

TUΨếTLΔΠ

Stylish 56

T҉U҉Y҉ếT҉L҉A҉N҉

Stylish 57

T⃜U⃜Y⃜ếT⃜L⃜A⃜N⃜

Stylish 58

ᏆUᎽếᏆℒᎯℕ

Stylish 59

T͎U͎Y͎ếT͎L͎A͎N͎

Stylish 60

ᎿᏌᎩếᎿlᎯᏁ

Stylish 61

T̐U̐Y̐ếT̐L̐A̐N̐

Stylish 62

TྂUྂYྂếTྂLྂAྂNྂ

Stylish 63

T༶U༶Y༶ếT༶L༶A༶N༶

Stylish 67

T⃒U⃒Y⃒ếT⃒L⃒A⃒N⃒

Vô cùng

T∞U∞Y∞ếT∞L∞A∞N∞

Vô cùng dưới

T͚U͚Y͚ếT͚L͚A͚N͚

Stylish 67

T⃒U⃒Y⃒ếT⃒L⃒A⃒N⃒

Stylish 68

TཽUཽYཽếTཽLཽAཽNཽ

Pháo 1

T༙U༙Y༙ếT༙L༙A༙N༙

Sao trên dưới

T͓̽U͓̽Y͓̽ếT͓̽L͓̽A͓̽N͓̽

Stylish 71

ᴛᴜʏếᴛʟᴀɴ

Mẫu 2

тṳ⑂ếтℓᾰℵ

Mũi tên dưới

T̝U̝Y̝ếT̝L̝A̝N̝

Nhật bản

イuリếイレム刀

Zalgo 2

T҈U҈Y҈ếT҈L҈A҈N҈

Kết hợp Latin

Ʈᕰ૪ếƮᒪᗩᘉ

Stylish 77

TིUིYིếTིLིAིNི

Stylish 78

ʈựџếʈƚɑɲ

Stylish 79

T͒U͒Y͒ếT͒L͒A͒N͒

Stylish 80

T̬̤̯U̬̤̯Y̬̤̯ếT̬̤̯L̬̤̯A̬̤̯N̬̤̯

Stylish 81

tยyếtlคภ

Stylish 82

ŦỰƳếŦĹᗛŊ

Stylish 83

тυyếтlan

Tròn đậm

🅣🅤🅨ế🅣🅛🅐🅝

Tròn mũ

T̥ͦU̥ͦY̥ͦếT̥ͦL̥ͦḀͦN̥ͦ

Kết hợp 12

☨☋¥ế☨ᒪ@n

Stylish 87

T͟͟U͟͟Y͟͟ếT͟͟L͟͟A͟͟N͟͟

Stylish 88

ṭȗʏếṭĿåṅ

Stylish 89

T̆ŬY̆ếT̆L̆ĂN̆

Stylish 90

ϯմψếϯʆαη

Stylish 91

T̆ŬY̆ếT̆L̆ĂN̆

Stylish 92

ŦU¥ếŦŁλ₦

Mặt cười

T̤̮Ṳ̮Y̤̮ếT̤̮L̤̮A̤̮N̤̮

Stylish 94

T⃘U⃘Y⃘ếT⃘L⃘A⃘N⃘

Sóng trên

T᷈U᷈Y᷈ếT᷈L᷈A᷈N᷈

Ngoặc trên

T͆U͆Y͆ếT͆L͆A͆N͆

Stylish 97

TUᎽếTLᏘᏁ

Stylish 98

🅃🅄🅈ế🅃🄻🄰🄽

Stylish 99

₮ມƴế₮ʆศས

Gạch dưới thường

t̠u̠y̠ết̠l̠a̠n̠

Gạch chéo 2

T̸͟͞U̸͟͞Y̸͟͞ếT̸͟͞L̸͟͞A̸͟͞N̸͟͞

Stylish 102

イ̝u̝リ̝ếイ̝レ̝ム̝刀̝

Chữ nhỏ

ᵗᵘʸếᵗˡᵃⁿ