Menu Đóng

2+ Kí Tự Đặc Biệt tulen trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên tulen sang kí tự tulen như Tulen (+0), тυℓєи (+0), ×͜× tulen ❤️.

Phong cách 1

Tulen

Phong cách 2

тυℓєи

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᵗᵘˡᵉⁿ×͜×

Vòng tròn Hoa

꧁༒•ⓉⓊⓁⒺⓃ•༒꧂

Kết hợp 5

✭τμɭεη☆

Chữ thường lớn

tulenᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

All styles

Hy Lạp

тυℓєи

Kiểu số

7u13n

Latin

ŤÚĹĔŃ

Thái Lan

tยlєภ

Latin 2

tülën

Latin 3

túléń

Tròn tròn thường

ⓣⓤⓛⓔⓝ

Vòng tròn Hoa

ⓉⓊⓁⒺⓃ

Chữ cái in hoa nhỏ

тuʟᴇɴ

Chữ ngược

ʇnlǝn

Có mũ

էմӀҽղ

Kết hợp

Շųℒℯท

Kết hợp 2

ζʊ£ℰղ

Thanh nhạc

ŧυɭεռ

Kết hợp 3

ʈυłєɲ

Kết hợp 4

ʈʉɮɛɳ

Bốc cháy

๖ۣۜT๖ۣۜU๖ۣۜL๖ۣۜE๖ۣۜN

In hoa lớn

TULEN

Chữ thường lớn

tulen

Kết hợp 5

τμɭεη

Kết hợp 6

τύɭέή

Hình vuông màu

🆃🆄🅻🅴🅽

Hình vuông thường

🅃🅄🄻🄴🄽

To tròn

TᑌᒪEᑎ

Có ngoặc

⒯⒰⒧⒠⒩

Tròn sao

T꙰U꙰L꙰E꙰N꙰

Sóng biển

t̫u̫l̫e̫n̫

Kết hợp 7

ṭȗʟєṅ

Ngôi sao dưới

T͙U͙L͙E͙N͙

Sóng biển 2

t̰̃ṵ̃l̰̃ḛ̃ñ̰

Ngoặc trên dưới

T͜͡U͜͡L͜͡E͜͡N͜͡

Latin 4

ɬųƖɛŋ

Quân bài

꓄ꀎ꒒ꍟꈤ

Kí tự sau

T⃟U⃟L⃟E⃟N⃟

Vòng xoáy

T҉U҉L҉E҉N҉

Zalgo

t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈l͕͖͉̭̰ͬ̍ͤ͆̊ͨe̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊

Kí tự sau 2

T⃗U⃗L⃗E⃗N⃗

Mũi tên

T͛U͛L͛E͛N͛

Kí tự sau 3

T⃒U⃒L⃒E⃒N⃒

Kết hợp 8

ᏆuᏞᎬᏁ

Gạch chéo

t̸u̸l̸e̸n̸

Kết hợp 9

ŦUŁE₦

Kết hợp 10

ԵմӀҽղ

Kiểu nhỏ

ᵀᵁᴸᴱᴺ

Có móc

ţųɭęŋ

Ngoặc vuông trên

T̺͆U̺͆L̺͆E̺͆N̺͆

Gạch chân

T͟U͟L͟E͟N͟

Gạch chân Full

t̲̅u̲̅l̲̅e̲̅n̲̅

Vuông mỏng

T⃣U⃣L⃣E⃣N⃣

Móc trên

t̾u̾l̾e̾n̾

Vuông kết hợp

[̲̅t̲̅][̲̅u̲̅][̲̅l̲̅][̲̅e̲̅][̲̅n̲̅]

2 Chấm

ẗ̤ṳ̈l̤̈ë̤n̤̈

Đuôi pháo

TཽUཽLཽEཽNཽ

Kết hợp 11

TULΣΠ

Stylish 56

T҉U҉L҉E҈N҉

Stylish 57

T⃜U⃜L⃜E⃜N⃜

Stylish 58

ᏆUℒℰℕ

Stylish 59

T͎U͎L͎E͎N͎

Stylish 60

ᎿᏌlᏋᏁ

Stylish 61

T̐U̐L̐E̐N̐

Stylish 62

TྂUྂLྂEྂNྂ

Stylish 63

T༶U༶L༶E༶N༶

Stylish 67

T⃒U⃒L⃒E⃒N⃒

Vô cùng

T∞U∞L∞E∞N∞

Vô cùng dưới

T͚U͚L͚E͚N͚

Stylish 67

T⃒U⃒L⃒E⃒N⃒

Stylish 68

TཽUཽLཽEཽNཽ

Pháo 1

T༙U༙L༙E༙N༙

Sao trên dưới

T͓̽U͓̽L͓̽E͓̽N͓̽

Stylish 71

ᴛᴜʟᴇɴ

Mẫu 2

тṳℓḙℵ

Mũi tên dưới

T̝U̝L̝E̝N̝

Nhật bản

イuレ乇刀

Zalgo 2

T҈U҈L҈E҈N҈

Kết hợp Latin

Ʈᕰᒪᙓᘉ

Stylish 77

TིUིLིEིNི

Stylish 78

ʈựƚɛɲ

Stylish 79

T͒U͒L͒E͒N͒

Stylish 80

T̬̤̯U̬̤̯L̬̤̯E̬̤̯N̬̤̯

Stylish 81

tยlєภ

Stylish 82

ŦỰĹℨŊ

Stylish 83

тυlən

Tròn đậm

🅣🅤🅛🅔🅝

Tròn mũ

T̥ͦU̥ͦL̥ͦE̥ͦN̥ͦ

Kết hợp 12

☨☋ᒪ☰n

Stylish 87

T͟͟U͟͟L͟͟E͟͟N͟͟

Stylish 88

ṭȗĿєṅ

Stylish 89

T̆ŬL̆ĔN̆

Stylish 90

ϯմʆεη

Stylish 91

T̆ŬL̆ĔN̆

Stylish 92

ŦUŁE₦

Mặt cười

T̤̮Ṳ̮L̤̮E̤̮N̤̮

Stylish 94

T⃘U⃘L⃘E⃘N⃘

Sóng trên

T᷈U᷈L᷈E᷈N᷈

Ngoặc trên

T͆U͆L͆E͆N͆

Stylish 97

TULᏋᏁ

Stylish 98

🅃🅄🄻🄴🄽

Stylish 99

₮ມʆཛས

Gạch dưới thường

t̠u̠l̠e̠n̠

Gạch chéo 2

T̸͟͞U̸͟͞L̸͟͞E̸͟͞N̸͟͞

Stylish 102

イ̝u̝レ̝乇̝刀̝

Chữ nhỏ

ᵗᵘˡᵉⁿ

Tulen
0 1
тυℓєи
0 0