Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt tphat trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên tphat sang kí tự tphat như ×͜× tphat ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᵗᵖʰᵃᵗᥫᩣ

Vòng tròn Hoa

ミ★ⓉⓅⒽⒶⓉ★彡

Kết hợp 5

✭τρɧατ☆

Chữ thường lớn

★tphat★

All styles

Hy Lạp

тρнαт

Kiểu số

7ph47

Latin

ŤPĤÁŤ

Thái Lan

tק ђคt

Latin 2

tphät

Latin 3

tphát

Tròn tròn thường

ⓣⓟⓗⓐⓣ

Vòng tròn Hoa

ⓉⓅⒽⒶⓉ

Chữ cái in hoa nhỏ

тᴘнᴀт

Chữ ngược

ʇdɥɐʇ

Có mũ

էքհąէ

Kết hợp

Շ℘ɦαՇ

Kết hợp 2

ζρɦɑζ

Thanh nhạc

ŧρɦɑŧ

Kết hợp 3

ʈρħɑʈ

Kết hợp 4

ʈρɧλʈ

Bốc cháy

๖ۣۜT๖ۣۜP๖ۣۜH๖ۣۜA๖ۣۜT

In hoa lớn

TPHAT

Chữ thường lớn

tphat

Kết hợp 5

τρɧατ

Kết hợp 6

τρɧάτ

Hình vuông màu

🆃🅿🅷🅰🆃

Hình vuông thường

🅃🄿🄷🄰🅃

To tròn

TᑭᕼᗩT

Có ngoặc

⒯⒫⒣⒜⒯

Tròn sao

T꙰P꙰H꙰A꙰T꙰

Sóng biển

t̫p̫h̫a̫t̫

Kết hợp 7

ṭƿһѧṭ

Ngôi sao dưới

T͙P͙H͙A͙T͙

Sóng biển 2

t̰̃p̰̃h̰̃ã̰t̰̃

Ngoặc trên dưới

T͜͡P͜͡H͜͡A͜͡T͜͡

Latin 4

ɬ℘ɧąɬ

Quân bài

꓄ᖘꃅꍏ꓄

Kí tự sau

T⃟P⃟H⃟A⃟T⃟

Vòng xoáy

T҉P҉H҉A҉T҉

Zalgo

t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊p̱̱̬̻̞̩͎̌ͦ̏h͚̖̜̍̃͐a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊

Kí tự sau 2

T⃗P⃗H⃗A⃗T⃗

Mũi tên

T͛P͛H͛A͛T͛

Kí tự sau 3

T⃒P⃒H⃒A⃒T⃒

Kết hợp 8

ᏆᏢhᎪᏆ

Gạch chéo

t̸p̸h̸a̸t̸

Kết hợp 9

ŦPҤλŦ

Kết hợp 10

ԵԹհɑԵ

Kiểu nhỏ

ᵀᴾᴴᴬᵀ

Có móc

ţƥђąţ

Ngoặc vuông trên

T̺͆P̺͆H̺͆A̺͆T̺͆

Gạch chân

T͟P͟H͟A͟T͟

Gạch chân Full

t̲̅p̲̅h̲̅a̲̅t̲̅

Vuông mỏng

T⃣P⃣H⃣A⃣T⃣

Móc trên

t̾p̾h̾a̾t̾

Vuông kết hợp

[̲̅t̲̅][̲̅p̲̅][̲̅h̲̅][̲̅a̲̅][̲̅t̲̅]

2 Chấm

ẗ̤p̤̈ḧ̤ä̤ẗ̤

Đuôi pháo

TཽPཽHཽAཽTཽ

Kết hợp 11

TPHΔT

Stylish 56

T҉P҉H҉A҉T҉

Stylish 57

T⃜P⃜H⃜A⃜T⃜

Stylish 58

ᏆℙℋᎯᏆ

Stylish 59

T͎P͎H͎A͎T͎

Stylish 60

ᎿᎵᏂᎯᎿ

Stylish 61

T̐P̐H̐A̐T̐

Stylish 62

TྂPྂHྂAྂTྂ

Stylish 63

T༶P༶H༶A༶T༶

Stylish 67

T⃒P⃒H⃒A⃒T⃒

Vô cùng

T∞P∞H∞A∞T∞

Vô cùng dưới

T͚P͚H͚A͚T͚

Stylish 67

T⃒P⃒H⃒A⃒T⃒

Stylish 68

TཽPཽHཽAཽTཽ

Pháo 1

T༙P༙H༙A༙T༙

Sao trên dưới

T͓̽P͓̽H͓̽A͓̽T͓̽

Stylish 71

ᴛᴘʜᴀᴛ

Mẫu 2

т℘ℏᾰт

Mũi tên dưới

T̝P̝H̝A̝T̝

Nhật bản

イアんムイ

Zalgo 2

T҈P҈H҈A҈T҈

Kết hợp Latin

ƮᖰᖺᗩƮ

Stylish 77

TིPིHིAིTི

Stylish 78

ʈϼɦɑʈ

Stylish 79

T͒P͒H͒A͒T͒

Stylish 80

T̬̤̯P̬̤̯H̬̤̯A̬̤̯T̬̤̯

Stylish 81

tԹ♄คt

Stylish 82

ŦƤℌᗛŦ

Stylish 83

тpнaт

Tròn đậm

🅣🅟🅗🅐🅣

Tròn mũ

T̥ͦP̥ͦH̥ͦḀͦT̥ͦ

Kết hợp 12

☨Թ♄@☨

Stylish 87

T͟͟P͟͟H͟͟A͟͟T͟͟

Stylish 88

ṭƿһåṭ

Stylish 89

T̆P̆H̆ĂT̆

Stylish 90

ϯԹհαϯ

Stylish 91

T̆P̆H̆ĂT̆

Stylish 92

ŦPҤλŦ

Mặt cười

T̤̮P̤̮H̤̮A̤̮T̤̮

Stylish 94

T⃘P⃘H⃘A⃘T⃘

Sóng trên

T᷈P᷈H᷈A᷈T᷈

Ngoặc trên

T͆P͆H͆A͆T͆

Stylish 97

TᎮHᏘT

Stylish 98

🅃🄿🄷🄰🅃

Stylish 99

₮♇ཏศ₮

Gạch dưới thường

t̠p̠h̠a̠t̠

Gạch chéo 2

T̸͟͞P̸͟͞H̸͟͞A̸͟͞T̸͟͞

Stylish 102

イ̝ア̝ん̝ム̝イ̝

Chữ nhỏ

ᵗᵖʰᵃᵗ