Menu Đóng

4+ Kí Tự Đặc Biệt tokuda trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên tokuda sang kí tự tokuda như Tokuda (+1), TOKᑌᗪᗩ (+0), TOKUDA (+0), tokuda︵²ᵏ² (+0), ×͜× tokuda ❤️.

Phong cách 1

Tokuda

Phong cách 2

TOKᑌᗪᗩ

Phong cách 3

TOKUDA

Phong cách 4

tokuda︵²ᵏ²

Thịnh hành

Chữ nhỏ

亗ᵗᵒᵏᵘᵈᵃϟ

Vòng tròn Hoa

ᥫᩣⓉⓄⓀⓊⒹⒶㅤूाीू

Kết hợp 5

★τσκμδα★

Chữ thường lớn

꧁༒•tokuda•༒꧂

All styles

Hy Lạp

тσкυ∂α

Kiểu số

70кud4

Latin

ŤŐĶÚĎÁ

Thái Lan

t๏кย๔ค

Latin 2

töküdä

Latin 3

tőkúdá

Tròn tròn thường

ⓣⓞⓚⓤⓓⓐ

Vòng tròn Hoa

ⓉⓄⓀⓊⒹⒶ

Chữ cái in hoa nhỏ

тoκuᴅᴀ

Chữ ngược

ʇoʞndɐ

Có mũ

էօҟմժą

Kết hợp

Շℴƙųðα

Kết hợp 2

ζ❍ƙʊɗɑ

Thanh nhạc

ŧσƙυɖɑ

Kết hợp 3

ʈøƙυɖɑ

Kết hợp 4

ʈσƙʉɖλ

Bốc cháy

๖ۣۜT๖ۣۜO๖ۣۜK๖ۣۜU๖ۣۜD๖ۣۜA

In hoa lớn

TOKUDA

Chữ thường lớn

tokuda

Kết hợp 5

τσκμδα

Kết hợp 6

τόκύδά

Hình vuông màu

🆃🅾🅺🆄🅳🅰

Hình vuông thường

🅃🄾🄺🅄🄳🄰

To tròn

TOKᑌᗪᗩ

Có ngoặc

⒯⒪⒦⒰⒟⒜

Tròn sao

T꙰O꙰K꙰U꙰D꙰A꙰

Sóng biển

t̫o̫k̫u̫d̫a̫

Kết hợp 7

ṭȏҡȗԀѧ

Ngôi sao dưới

T͙O͙K͙U͙D͙A͙

Sóng biển 2

t̰̃õ̰k̰̃ṵ̃d̰̃ã̰

Ngoặc trên dưới

T͜͡O͜͡K͜͡U͜͡D͜͡A͜͡

Latin 4

ɬơƙųɖą

Quân bài

꓄ꂦꀘꀎꀸꍏ

Kí tự sau

T⃟O⃟K⃟U⃟D⃟A⃟

Vòng xoáy

T҉O҉K҉U҉D҉A҉

Zalgo

t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊o͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊k̲̱̠̞̖ͧ̔͊̇̽̿̑ͯͅu̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈d̥̝̮͙͈͂̐̇ͮ̏̔̀̚ͅa̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍

Kí tự sau 2

T⃗O⃗K⃗U⃗D⃗A⃗

Mũi tên

T͛O͛K͛U͛D͛A͛

Kí tự sau 3

T⃒O⃒K⃒U⃒D⃒A⃒

Kết hợp 8

ᏆᎾᏦuᎠᎪ

Gạch chéo

t̸o̸k̸u̸d̸a̸

Kết hợp 9

ŦØƙUÐλ

Kết hợp 10

ԵօƘմժɑ

Kiểu nhỏ

ᵀᴼᴷᵁᴰᴬ

Có móc

ţǫķųd̾ą

Ngoặc vuông trên

T̺͆O̺͆K̺͆U̺͆D̺͆A̺͆

Gạch chân

T͟O͟K͟U͟D͟A͟

Gạch chân Full

t̲̅o̲̅k̲̅u̲̅d̲̅a̲̅

Vuông mỏng

T⃣O⃣K⃣U⃣D⃣A⃣

Móc trên

t̾o̾k̾u̾d̾a̾

Vuông kết hợp

[̲̅t̲̅][̲̅o̲̅][̲̅k̲̅][̲̅u̲̅][̲̅d̲̅][̲̅a̲̅]

2 Chấm

ẗ̤ö̤k̤̈ṳ̈d̤̈ä̤

Đuôi pháo

TཽOཽKཽUཽDཽAཽ

Kết hợp 11

TΩҜUDΔ

Stylish 56

T҉O҉K҉U҉D҉A҉

Stylish 57

T⃜O⃜K⃜U⃜D⃜A⃜

Stylish 58

ᏆᎾᏦUⅅᎯ

Stylish 59

T͎O͎K͎U͎D͎A͎

Stylish 60

ᎿᏫᏦᏌᎴᎯ

Stylish 61

T̐O̐K̐U̐D̐A̐

Stylish 62

TྂOྂKྂUྂDྂAྂ

Stylish 63

T༶O༶K༶U༶D༶A༶

Stylish 67

T⃒O⃒K⃒U⃒D⃒A⃒

Vô cùng

T∞O∞K∞U∞D∞A∞

Vô cùng dưới

T͚O͚K͚U͚D͚A͚

Stylish 67

T⃒O⃒K⃒U⃒D⃒A⃒

Stylish 68

TཽOཽKཽUཽDཽAཽ

Pháo 1

T༙O༙K༙U༙D༙A༙

Sao trên dưới

T͓̽O͓̽K͓̽U͓̽D͓̽A͓̽

Stylish 71

ᴛᴏᴋᴜᴅᴀ

Mẫu 2

т✺кṳᖱᾰ

Mũi tên dưới

T̝O̝K̝U̝D̝A̝

Nhật bản

イOズudム

Zalgo 2

T҈O҈K҈U҈D҈A҈

Kết hợp Latin

ƮටḰᕰᖙᗩ

Stylish 77

TིOིKིUིDིAི

Stylish 78

ʈɵƙựƋɑ

Stylish 79

T͒O͒K͒U͒D͒A͒

Stylish 80

T̬̤̯O̬̤̯K̬̤̯U̬̤̯D̬̤̯A̬̤̯

Stylish 81

t๏ƙย๔ค

Stylish 82

ŦƟƘỰĐᗛ

Stylish 83

тoĸυda

Tròn đậm

🅣🅞🅚🅤🅓🅐

Tròn mũ

T̥ͦO̥ͦK̥ͦU̥ͦD̥ͦḀͦ

Kết hợp 12

☨☯ƙ☋∂@

Stylish 87

T͟͟O͟͟K͟͟U͟͟D͟͟A͟͟

Stylish 88

ṭọҡȗԀå

Stylish 89

T̆ŎK̆ŬD̆Ă

Stylish 90

ϯσƘմδα

Stylish 91

T̆ŎK̆ŬD̆Ă

Stylish 92

ŦØƙUÐλ

Mặt cười

T̤̮O̤̮K̤̮Ṳ̮D̤̮A̤̮

Stylish 94

T⃘O⃘K⃘U⃘D⃘A⃘

Sóng trên

T᷈O᷈K᷈U᷈D᷈A᷈

Ngoặc trên

T͆O͆K͆U͆D͆A͆

Stylish 97

TᎧKUᎠᏘ

Stylish 98

🅃🄾🄺🅄🄳🄰

Stylish 99

₮๑Kມอศ

Gạch dưới thường

t̠o̠k̠u̠d̠a̠

Gạch chéo 2

T̸͟͞O̸͟͞K̸͟͞U̸͟͞D̸͟͞A̸͟͞

Stylish 102

イ̝O̝ズ̝u̝d̝ム̝

Chữ nhỏ

ᵗᵒᵏᵘᵈᵃ

1 tìm kiếm Tokuda gần giống như: tokuda

Tokuda
1 0
TOKᑌᗪᗩ
0 0
TOKUDA
0 0
tokuda︵²ᵏ²
0 0