Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt tịnh an trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên tịnh an sang kí tự tịnh an như ×͜× tịnh an ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᵗịⁿʰᵃⁿ×͜×

Vòng tròn Hoa

亗ⓉịⓃⒽ*ⒶⓃϟ

Kết hợp 5

ᰔᩚτịηɧ...αη✿

Chữ thường lớn

tịnhanᥫᩣ

All styles

Hy Lạp

тịинαи

Kiểu số

7ịnh4n

Latin

ŤịŃĤÁŃ

Thái Lan

tịภђคภ

Latin 2

tịnhän

Latin 3

tịńháń

Tròn tròn thường

ⓣịⓝⓗⓐⓝ

Vòng tròn Hoa

ⓉịⓃⒽⒶⓃ

Chữ cái in hoa nhỏ

тịɴнᴀɴ

Chữ ngược

ʇịnɥɐn

Có mũ

էịղհąղ

Kết hợp

Շịทɦαท

Kết hợp 2

ζịղɦɑղ

Thanh nhạc

ŧịռɦɑռ

Kết hợp 3

ʈịɲħɑɲ

Kết hợp 4

ʈịɳɧλɳ

Bốc cháy

๖ۣۜTị๖ۣۜN๖ۣۜH๖ۣۜA๖ۣۜN

In hoa lớn

TịNHAN

Chữ thường lớn

tịnhan

Kết hợp 5

τịηɧαη

Kết hợp 6

τịήɧάή

Hình vuông màu

🆃ị🅽🅷🅰🅽

Hình vuông thường

🅃ị🄽🄷🄰🄽

To tròn

Tịᑎᕼᗩᑎ

Có ngoặc

⒯ị⒩⒣⒜⒩

Tròn sao

T꙰ịN꙰H꙰A꙰N꙰

Sóng biển

t̫ịn̫h̫a̫n̫

Kết hợp 7

ṭịṅһѧṅ

Ngôi sao dưới

T͙ịN͙H͙A͙N͙

Sóng biển 2

t̰̃ịñ̰h̰̃ã̰ñ̰

Ngoặc trên dưới

T͜͡ịN͜͡H͜͡A͜͡N͜͡

Latin 4

ɬịŋɧąŋ

Quân bài

꓄ịꈤꃅꍏꈤ

Kí tự sau

T⃟ịN⃟H⃟A⃟N⃟

Vòng xoáy

T҉ịN҉H҉A҉N҉

Zalgo

t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊ịn͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊h͚̖̜̍̃͐a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊

Kí tự sau 2

T⃗ịN⃗H⃗A⃗N⃗

Mũi tên

T͛ịN͛H͛A͛N͛

Kí tự sau 3

T⃒ịN⃒H⃒A⃒N⃒

Kết hợp 8

ᏆịᏁhᎪᏁ

Gạch chéo

t̸ịn̸h̸a̸n̸

Kết hợp 9

Ŧị₦Ҥλ₦

Kết hợp 10

Եịղհɑղ

Kiểu nhỏ

ᵀịᴺᴴᴬᴺ

Có móc

ţịŋђąŋ

Ngoặc vuông trên

T̺͆ịN̺͆H̺͆A̺͆N̺͆

Gạch chân

T͟ịN͟H͟A͟N͟

Gạch chân Full

t̲̅ịn̲̅h̲̅a̲̅n̲̅

Vuông mỏng

T⃣ịN⃣H⃣A⃣N⃣

Móc trên

t̾ịn̾h̾a̾n̾

Vuông kết hợp

[̲̅t̲̅]ị[̲̅n̲̅][̲̅h̲̅][̲̅a̲̅][̲̅n̲̅]

2 Chấm

ẗ̤ịn̤̈ḧ̤ä̤n̤̈

Đuôi pháo

TཽịNཽHཽAཽNཽ

Kết hợp 11

TịΠHΔΠ

Stylish 56

T҉ịN҉H҉A҉N҉

Stylish 57

T⃜ịN⃜H⃜A⃜N⃜

Stylish 58

ᏆịℕℋᎯℕ

Stylish 59

T͎ịN͎H͎A͎N͎

Stylish 60

ᎿịᏁᏂᎯᏁ

Stylish 61

T̐ịN̐H̐A̐N̐

Stylish 62

TྂịNྂHྂAྂNྂ

Stylish 63

T༶ịN༶H༶A༶N༶

Stylish 67

T⃒ịN⃒H⃒A⃒N⃒

Vô cùng

T∞ịN∞H∞A∞N∞

Vô cùng dưới

T͚ịN͚H͚A͚N͚

Stylish 67

T⃒ịN⃒H⃒A⃒N⃒

Stylish 68

TཽịNཽHཽAཽNཽ

Pháo 1

T༙ịN༙H༙A༙N༙

Sao trên dưới

T͓̽ịN͓̽H͓̽A͓̽N͓̽

Stylish 71

ᴛịɴʜᴀɴ

Mẫu 2

тịℵℏᾰℵ

Mũi tên dưới

T̝ịN̝H̝A̝N̝

Nhật bản

イị刀んム刀

Zalgo 2

T҈ịN҈H҈A҈N҈

Kết hợp Latin

Ʈịᘉᖺᗩᘉ

Stylish 77

TིịNིHིAིNི

Stylish 78

ʈịɲɦɑɲ

Stylish 79

T͒ịN͒H͒A͒N͒

Stylish 80

T̬̤̯ịN̬̤̯H̬̤̯A̬̤̯N̬̤̯

Stylish 81

tịภ♄คภ

Stylish 82

ŦịŊℌᗛŊ

Stylish 83

тịnнan

Tròn đậm

🅣ị🅝🅗🅐🅝

Tròn mũ

T̥ͦịN̥ͦH̥ͦḀͦN̥ͦ

Kết hợp 12

☨ịn♄@n

Stylish 87

T͟͟ịN͟͟H͟͟A͟͟N͟͟

Stylish 88

ṭịṅһåṅ

Stylish 89

T̆ịN̆H̆ĂN̆

Stylish 90

ϯịηհαη

Stylish 91

T̆ịN̆H̆ĂN̆

Stylish 92

Ŧị₦Ҥλ₦

Mặt cười

T̤̮ịN̤̮H̤̮A̤̮N̤̮

Stylish 94

T⃘ịN⃘H⃘A⃘N⃘

Sóng trên

T᷈ịN᷈H᷈A᷈N᷈

Ngoặc trên

T͆ịN͆H͆A͆N͆

Stylish 97

TịᏁHᏘᏁ

Stylish 98

🅃ị🄽🄷🄰🄽

Stylish 99

₮ịསཏศས

Gạch dưới thường

t̠ịn̠h̠a̠n̠

Gạch chéo 2

T̸͟͞ịN̸͟͞H̸͟͞A̸͟͞N̸͟͞

Stylish 102

イ̝ị刀̝ん̝ム̝刀̝

Chữ nhỏ

ᵗịⁿʰᵃⁿ