Menu Đóng

1+ Kí Tự Đặc Biệt tiếng nhật trên Wkitext

2024-07-02 19:49:41 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên tiếng nhật sang kí tự tiếng nhật như ᵗⁱếⁿᵍⁿʰậᵗ (+0), ×͜× tiếng nhật ❤️.

Phong cách 1

ᵗⁱếⁿᵍⁿʰậᵗ

Thịnh hành

Chữ nhỏ

亗ᵗⁱếⁿᵍ*ⁿʰậᵗϟ

Vòng tròn Hoa

꧁༒•ⓉⒾếⓃⒼⓃⒽậⓉ•༒꧂

Kết hợp 5

τίếηɠηɧậτᥫᩣ

Chữ thường lớn

★tiếng︵nhật★

All styles

Hy Lạp

тιếиɢинậт

Kiểu số

7!ến9nhậ7

Latin

ŤĨếŃĞŃĤậŤ

Thái Lan

tเếภﻮ ภђật

Latin 2

tïếnġnhật

Latin 3

tíếńgńhật

Tròn tròn thường

ⓣⓘếⓝⓖⓝⓗậⓣ

Vòng tròn Hoa

ⓉⒾếⓃⒼⓃⒽậⓉ

Chữ cái in hoa nhỏ

тιếɴԍɴнậт

Chữ ngược

ʇıếnɓnɥậʇ

Có mũ

էìếղℊղհậէ

Kết hợp

Շ¡ếทջทɦậՇ

Kết hợp 2

ζ¡ếղɕղɦậζ

Thanh nhạc

ŧıếռɠռɦậŧ

Kết hợp 3

ʈɨếɲɠɲħậʈ

Kết hợp 4

ʈɩếɳɡɳɧậʈ

Bốc cháy

๖ۣۜT๖ۣۜIế๖ۣۜN๖ۣۜG๖ۣۜN๖ۣۜHậ๖ۣۜT

In hoa lớn

TIếNGNHậT

Chữ thường lớn

tiếngnhật

Kết hợp 5

τίếηɠηɧậτ

Kết hợp 6

τίếήɠήɧậτ

Hình vuông màu

🆃🅸ế🅽🅶🅽🅷ậ🆃

Hình vuông thường

🅃🄸ế🄽🄶🄽🄷ậ🅃

To tròn

TIếᑎGᑎᕼậT

Có ngoặc

⒯⒤ế⒩⒢⒩⒣ậ⒯

Tròn sao

T꙰I꙰ếN꙰G꙰N꙰H꙰ậT꙰

Sóng biển

t̫i̫ến̫g̫n̫h̫ật̫

Kết hợp 7

ṭıếṅɢṅһậṭ

Ngôi sao dưới

T͙I͙ếN͙G͙N͙H͙ậT͙

Sóng biển 2

t̰̃ḭ̃ếñ̰g̰̃ñ̰h̰̃ật̰̃

Ngoặc trên dưới

T͜͡I͜͡ếN͜͡G͜͡N͜͡H͜͡ậT͜͡

Latin 4

ɬıếŋɠŋɧậɬ

Quân bài

꓄ꀤếꈤꁅꈤꃅậ꓄

Kí tự sau

T⃟I⃟ếN⃟G⃟N⃟H⃟ậT⃟

Vòng xoáy

T҉I҉ếN҉G҉N҉H҉ậT҉

Zalgo

t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣến͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊g͎͚̥͎͔͕ͥ̿n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊h͚̖̜̍̃͐ật̘̟̼̉̈́͐͋͌̊

Kí tự sau 2

T⃗I⃗ếN⃗G⃗N⃗H⃗ậT⃗

Mũi tên

T͛I͛ếN͛G͛N͛H͛ậT͛

Kí tự sau 3

T⃒I⃒ếN⃒G⃒N⃒H⃒ậT⃒

Kết hợp 8

ᏆᎥếᏁᎶᏁhậᏆ

Gạch chéo

t̸i̸ến̸g̸n̸h̸ật̸

Kết hợp 9

Ŧłế₦G₦ҤậŦ

Kết hợp 10

ԵíếղցղհậԵ

Kiểu nhỏ

ᵀᴵếᴺᴳᴺᴴậᵀ

Có móc

ţįếŋɠŋђậţ

Ngoặc vuông trên

T̺͆I̺͆ếN̺͆G̺͆N̺͆H̺͆ậT̺͆

Gạch chân

T͟I͟ếN͟G͟N͟H͟ậT͟

Gạch chân Full

t̲̅i̲̅ến̲̅g̲̅n̲̅h̲̅ật̲̅

Vuông mỏng

T⃣I⃣ếN⃣G⃣N⃣H⃣ậT⃣

Móc trên

t̾i̾ến̾g̾n̾h̾ật̾

Vuông kết hợp

[̲̅t̲̅][̲̅i̲̅]ế[̲̅n̲̅][̲̅g̲̅][̲̅n̲̅][̲̅h̲̅]ậ[̲̅t̲̅]

2 Chấm

ẗ̤ï̤ến̤̈g̤̈n̤̈ḧ̤ậẗ̤

Đuôi pháo

TཽIཽếNཽGཽNཽHཽậTཽ

Kết hợp 11

TIếΠGΠHậT

Stylish 56

T҉I҉ếN҉G҉N҉H҉ậT҉

Stylish 57

T⃜I⃜ếN⃜G⃜N⃜H⃜ậT⃜

Stylish 58

ᏆℐếℕᎶℕℋậᏆ

Stylish 59

T͎I͎ếN͎G͎N͎H͎ậT͎

Stylish 60

ᎿiếᏁᎶᏁᏂậᎿ

Stylish 61

T̐I̐ếN̐G̐N̐H̐ậT̐

Stylish 62

TྂIྂếNྂGྂNྂHྂậTྂ

Stylish 63

T༶I༶ếN༶G༶N༶H༶ậT༶

Stylish 67

T⃒I⃒ếN⃒G⃒N⃒H⃒ậT⃒

Vô cùng

T∞I∞ếN∞G∞N∞H∞ậT∞

Vô cùng dưới

T͚I͚ếN͚G͚N͚H͚ậT͚

Stylish 67

T⃒I⃒ếN⃒G⃒N⃒H⃒ậT⃒

Stylish 68

TཽIཽếNཽGཽNཽHཽậTཽ

Pháo 1

T༙I༙ếN༙G༙N༙H༙ậT༙

Sao trên dưới

T͓̽I͓̽ếN͓̽G͓̽N͓̽H͓̽ậT͓̽

Stylish 71

ᴛɪếɴɢɴʜậᴛ

Mẫu 2

т!ếℵ❡ℵℏậт

Mũi tên dưới

T̝I̝ếN̝G̝N̝H̝ậT̝

Nhật bản

イノế刀g刀んậイ

Zalgo 2

T҈I҈ếN҈G҈N҈H҈ậT҈

Kết hợp Latin

ƮᓮếᘉᘐᘉᖺậƮ

Stylish 77

TིIིếNིGིNིHིậTི

Stylish 78

ʈɨếɲɠɲɦậʈ

Stylish 79

T͒I͒ếN͒G͒N͒H͒ậT͒

Stylish 80

T̬̤̯I̬̤̯ếN̬̤̯G̬̤̯N̬̤̯H̬̤̯ậT̬̤̯

Stylish 81

tίếภgภ♄ật

Stylish 82

ŦĬếŊᎶŊℌậŦ

Stylish 83

тιếngnнậт

Tròn đậm

🅣🅘ế🅝🅖🅝🅗ậ🅣

Tròn mũ

T̥ͦI̥ͦếN̥ͦG̥ͦN̥ͦH̥ͦậT̥ͦ

Kết hợp 12

☨ίếngn♄ậ☨

Stylish 87

T͟͟I͟͟ếN͟͟G͟͟N͟͟H͟͟ậT͟͟

Stylish 88

ṭıếṅɢṅһậṭ

Stylish 89

T̆ĬếN̆ĞN̆H̆ậT̆

Stylish 90

ϯίếηɡηհậϯ

Stylish 91

T̆ĬếN̆ĞN̆H̆ậT̆

Stylish 92

Ŧłế₦G₦ҤậŦ

Mặt cười

T̤̮I̤̮ếN̤̮G̤̮N̤̮H̤̮ậT̤̮

Stylish 94

T⃘I⃘ếN⃘G⃘N⃘H⃘ậT⃘

Sóng trên

T᷈I᷈ếN᷈G᷈N᷈H᷈ậT᷈

Ngoặc trên

T͆I͆ếN͆G͆N͆H͆ậT͆

Stylish 97

TIếᏁᎶᏁHậT

Stylish 98

🅃🄸ế🄽🄶🄽🄷ậ🅃

Stylish 99

₮རếསgསཏậ₮

Gạch dưới thường

t̠i̠ến̠g̠n̠h̠ật̠

Gạch chéo 2

T̸͟͞I̸͟͞ếN̸͟͞G̸͟͞N̸͟͞H̸͟͞ậT̸͟͞

Stylish 102

イ̝ノ̝ế刀̝g̝刀̝ん̝ậイ̝

Chữ nhỏ

ᵗⁱếⁿᵍⁿʰậᵗ

1 tìm kiếm Tiếng nhật gần giống như: tiếng nhật 日本語にほんご

ᵗⁱếⁿᵍⁿʰậᵗ
0 0