Menu Đóng

1+ Kí Tự Đặc Biệt thầy triện trên Wkitext

2023-10-01 13:29:35 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên thầy triện sang kí tự thầy triện như ⓉⒽầⓎⓉⓇⒾệⓃㅤ (+0), ×͜× thầy triện ❤️.

Phong cách 1

ⓉⒽầⓎⓉⓇⒾệⓃㅤ

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᥫᩣᵗʰầʸ__ᵗʳⁱệⁿㅤूाीू

Vòng tròn Hoa

ⓉⒽầⓎⓉⓇⒾệⓃ×͜×

Kết hợp 5

★τɧầγ︵τɾίệη★

Chữ thường lớn

ミ★thầytriện★彡

All styles

Hy Lạp

тнầутяιệи

Kiểu số

7hầy7r!ện

Latin

ŤĤầŶŤŔĨệŃ

Thái Lan

tђầץ tгเệภ

Latin 2

thầÿtrïện

Latin 3

thầýtŕíệń

Tròn tròn thường

ⓣⓗầⓨⓣⓡⓘệⓝ

Vòng tròn Hoa

ⓉⒽầⓎⓉⓇⒾệⓃ

Chữ cái in hoa nhỏ

тнầʏтʀιệɴ

Chữ ngược

ʇɥầʎʇɹıện

Có mũ

էհầվէɾìệղ

Kết hợp

ՇɦầƴՇℛ¡ệท

Kết hợp 2

ζɦầɣζℜ¡ệղ

Thanh nhạc

ŧɦầყŧɾıệռ

Kết hợp 3

ʈħầʎʈɾɨệɲ

Kết hợp 4

ʈɧầɤʈɾɩệɳ

Bốc cháy

๖ۣۜT๖ۣۜHầ๖ۣۜY๖ۣۜT๖ۣۜR๖ۣۜIệ๖ۣۜN

In hoa lớn

THầYTRIệN

Chữ thường lớn

thầytriện

Kết hợp 5

τɧầγτɾίệη

Kết hợp 6

τɧầγτɾίệή

Hình vuông màu

🆃🅷ầ🆈🆃🆁🅸ệ🅽

Hình vuông thường

🅃🄷ầ🅈🅃🅁🄸ệ🄽

To tròn

TᕼầYTᖇIệᑎ

Có ngoặc

⒯⒣ầ⒴⒯⒭⒤ệ⒩

Tròn sao

T꙰H꙰ầY꙰T꙰R꙰I꙰ệN꙰

Sóng biển

t̫h̫ầy̫t̫r̫i̫ện̫

Kết hợp 7

ṭһầʏṭяıệṅ

Ngôi sao dưới

T͙H͙ầY͙T͙R͙I͙ệN͙

Sóng biển 2

t̰̃h̰̃ầỹ̰t̰̃r̰̃ḭ̃ệñ̰

Ngoặc trên dưới

T͜͡H͜͡ầY͜͡T͜͡R͜͡I͜͡ệN͜͡

Latin 4

ɬɧầყɬཞıệŋ

Quân bài

꓄ꃅầꌩ꓄ꋪꀤệꈤ

Kí tự sau

T⃟H⃟ầY⃟T⃟R⃟I⃟ệN⃟

Vòng xoáy

T҉H҉ầY҉T҉R҉I҉ệN҉

Zalgo

t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊h͚̖̜̍̃͐ầy͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨt̘̟̼̉̈́͐͋͌̊r̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣện͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊

Kí tự sau 2

T⃗H⃗ầY⃗T⃗R⃗I⃗ệN⃗

Mũi tên

T͛H͛ầY͛T͛R͛I͛ệN͛

Kí tự sau 3

T⃒H⃒ầY⃒T⃒R⃒I⃒ệN⃒

Kết hợp 8

ᏆhầᎽᏆᏒᎥệᏁ

Gạch chéo

t̸h̸ầy̸t̸r̸i̸ện̸

Kết hợp 9

ŦҤầ¥ŦƦłệ₦

Kết hợp 10

ԵհầվԵɾíệղ

Kiểu nhỏ

ᵀᴴầᵞᵀᴿᴵệᴺ

Có móc

ţђầƴţŗįệŋ

Ngoặc vuông trên

T̺͆H̺͆ầY̺͆T̺͆R̺͆I̺͆ệN̺͆

Gạch chân

T͟H͟ầY͟T͟R͟I͟ệN͟

Gạch chân Full

t̲̅h̲̅ầy̲̅t̲̅r̲̅i̲̅ện̲̅

Vuông mỏng

T⃣H⃣ầY⃣T⃣R⃣I⃣ệN⃣

Móc trên

t̾h̾ầy̾t̾r̾i̾ện̾

Vuông kết hợp

[̲̅t̲̅][̲̅h̲̅]ầ[̲̅y̲̅][̲̅t̲̅][̲̅r̲̅][̲̅i̲̅]ệ[̲̅n̲̅]

2 Chấm

ẗ̤ḧ̤ầÿ̤ẗ̤r̤̈ï̤ện̤̈

Đuôi pháo

TཽHཽầYཽTཽRཽIཽệNཽ

Kết hợp 11

THầΨTRIệΠ

Stylish 56

T҉H҉ầY҉T҉R҉I҉ệN҉

Stylish 57

T⃜H⃜ầY⃜T⃜R⃜I⃜ệN⃜

Stylish 58

ᏆℋầᎽᏆℛℐệℕ

Stylish 59

T͎H͎ầY͎T͎R͎I͎ệN͎

Stylish 60

ᎿᏂầᎩᎿᖇiệᏁ

Stylish 61

T̐H̐ầY̐T̐R̐I̐ệN̐

Stylish 62

TྂHྂầYྂTྂRྂIྂệNྂ

Stylish 63

T༶H༶ầY༶T༶R༶I༶ệN༶

Stylish 67

T⃒H⃒ầY⃒T⃒R⃒I⃒ệN⃒

Vô cùng

T∞H∞ầY∞T∞R∞I∞ệN∞

Vô cùng dưới

T͚H͚ầY͚T͚R͚I͚ệN͚

Stylish 67

T⃒H⃒ầY⃒T⃒R⃒I⃒ệN⃒

Stylish 68

TཽHཽầYཽTཽRཽIཽệNཽ

Pháo 1

T༙H༙ầY༙T༙R༙I༙ệN༙

Sao trên dưới

T͓̽H͓̽ầY͓̽T͓̽R͓̽I͓̽ệN͓̽

Stylish 71

ᴛʜầʏᴛʀɪệɴ

Mẫu 2

тℏầ⑂тԻ!ệℵ

Mũi tên dưới

T̝H̝ầY̝T̝R̝I̝ệN̝

Nhật bản

イんầリイ尺ノệ刀

Zalgo 2

T҈H҈ầY҈T҈R҈I҈ệN҈

Kết hợp Latin

Ʈᖺầ૪Ʈᖇᓮệᘉ

Stylish 77

TིHིầYིTིRིIིệNི

Stylish 78

ʈɦầџʈɾɨệɲ

Stylish 79

T͒H͒ầY͒T͒R͒I͒ệN͒

Stylish 80

T̬̤̯H̬̤̯ầY̬̤̯T̬̤̯R̬̤̯I̬̤̯ệN̬̤̯

Stylish 81

t♄ầytгίệภ

Stylish 82

ŦℌầƳŦƦĬệŊ

Stylish 83

тнầyтrιện

Tròn đậm

🅣🅗ầ🅨🅣🅡🅘ệ🅝

Tròn mũ

T̥ͦH̥ͦầY̥ͦT̥ͦR̥ͦI̥ͦệN̥ͦ

Kết hợp 12

☨♄ầ¥☨☈ίện

Stylish 87

T͟͟H͟͟ầY͟͟T͟͟R͟͟I͟͟ệN͟͟

Stylish 88

ṭһầʏṭŗıệṅ

Stylish 89

T̆H̆ầY̆T̆R̆ĬệN̆

Stylish 90

ϯհầψϯɾίệη

Stylish 91

T̆H̆ầY̆T̆R̆ĬệN̆

Stylish 92

ŦҤầ¥ŦƦłệ₦

Mặt cười

T̤̮H̤̮ầY̤̮T̤̮R̤̮I̤̮ệN̤̮

Stylish 94

T⃘H⃘ầY⃘T⃘R⃘I⃘ệN⃘

Sóng trên

T᷈H᷈ầY᷈T᷈R᷈I᷈ệN᷈

Ngoặc trên

T͆H͆ầY͆T͆R͆I͆ệN͆

Stylish 97

THầᎽTRIệᏁ

Stylish 98

🅃🄷ầ🅈🅃🅁🄸ệ🄽

Stylish 99

₮ཏầƴ₮ཞརệས

Gạch dưới thường

t̠h̠ầy̠t̠r̠i̠ện̠

Gạch chéo 2

T̸͟͞H̸͟͞ầY̸͟͞T̸͟͞R̸͟͞I̸͟͞ệN̸͟͞

Stylish 102

イ̝ん̝ầリ̝イ̝尺̝ノ̝ệ刀̝

Chữ nhỏ

ᵗʰầʸᵗʳⁱệⁿ

1 tìm kiếm Thầy triện gần giống như: thầy triện

ⓉⒽầⓎⓉⓇⒾệⓃㅤ
0 0