Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt thảo osaka trên Wkitext

2023-10-01 08:49:47 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên thảo osaka sang kí tự thảo osaka như ×͜× thảo osaka ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

亗•ᵗʰảᵒᵒˢᵃᵏᵃ✿᭄

Vòng tròn Hoa

★ⓉⒽảⓄ︵ⓄⓈⒶⓀⒶ★

Kết hợp 5

✭τɧảσ✿σʂακα☆

Chữ thường lớn

ᥫᩣthảo__osakaㅤूाीू

All styles

Hy Lạp

тнảσσѕαкα

Kiểu số

7hả0054к4

Latin

ŤĤảŐŐŚÁĶÁ

Thái Lan

tђả๏๏รคкค

Latin 2

thảöösäkä

Latin 3

thảőőśáká

Tròn tròn thường

ⓣⓗảⓞⓞⓢⓐⓚⓐ

Vòng tròn Hoa

ⓉⒽảⓄⓄⓈⒶⓀⒶ

Chữ cái in hoa nhỏ

тнảoosᴀκᴀ

Chữ ngược

ʇɥảoosɐʞɐ

Có mũ

էհảօօʂąҟą

Kết hợp

Շɦảℴℴ₷αƙα

Kết hợp 2

ζɦả❍❍ꜱɑƙɑ

Thanh nhạc

ŧɦảσσꜱɑƙɑ

Kết hợp 3

ʈħảøøꜱɑƙɑ

Kết hợp 4

ʈɧảσσꜱλƙλ

Bốc cháy

๖ۣۜT๖ۣۜHả๖ۣۜO๖ۣۜO๖ۣۜS๖ۣۜA๖ۣۜK๖ۣۜA

In hoa lớn

THảOOSAKA

Chữ thường lớn

thảoosaka

Kết hợp 5

τɧảσσʂακα

Kết hợp 6

τɧảόόʂάκά

Hình vuông màu

🆃🅷ả🅾🅾🆂🅰🅺🅰

Hình vuông thường

🅃🄷ả🄾🄾🅂🄰🄺🄰

To tròn

TᕼảOOᔕᗩKᗩ

Có ngoặc

⒯⒣ả⒪⒪⒮⒜⒦⒜

Tròn sao

T꙰H꙰ảO꙰O꙰S꙰A꙰K꙰A꙰

Sóng biển

t̫h̫ảo̫o̫s̫a̫k̫a̫

Kết hợp 7

ṭһảȏȏṡѧҡѧ

Ngôi sao dưới

T͙H͙ảO͙O͙S͙A͙K͙A͙

Sóng biển 2

t̰̃h̰̃ảõ̰õ̰s̰̃ã̰k̰̃ã̰

Ngoặc trên dưới

T͜͡H͜͡ảO͜͡O͜͡S͜͡A͜͡K͜͡A͜͡

Latin 4

ɬɧảơơʂąƙą

Quân bài

꓄ꃅảꂦꂦꌗꍏꀘꍏ

Kí tự sau

T⃟H⃟ảO⃟O⃟S⃟A⃟K⃟A⃟

Vòng xoáy

T҉H҉ảO҉O҉S҉A҉K҉A҉

Zalgo

t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊h͚̖̜̍̃͐ảo͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊o͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊s̪̭̱̼̼̉̈́ͪ͋̽̚a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍k̲̱̠̞̖ͧ̔͊̇̽̿̑ͯͅa̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍

Kí tự sau 2

T⃗H⃗ảO⃗O⃗S⃗A⃗K⃗A⃗

Mũi tên

T͛H͛ảO͛O͛S͛A͛K͛A͛

Kí tự sau 3

T⃒H⃒ảO⃒O⃒S⃒A⃒K⃒A⃒

Kết hợp 8

ᏆhảᎾᎾsᎪᏦᎪ

Gạch chéo

t̸h̸ảo̸o̸s̸a̸k̸a̸

Kết hợp 9

ŦҤảØØ$λƙλ

Kết hợp 10

ԵհảօօՏɑƘɑ

Kiểu nhỏ

ᵀᴴảᴼᴼˢᴬᴷᴬ

Có móc

ţђảǫǫşąķą

Ngoặc vuông trên

T̺͆H̺͆ảO̺͆O̺͆S̺͆A̺͆K̺͆A̺͆

Gạch chân

T͟H͟ảO͟O͟S͟A͟K͟A͟

Gạch chân Full

t̲̅h̲̅ảo̲̅o̲̅s̲̅a̲̅k̲̅a̲̅

Vuông mỏng

T⃣H⃣ảO⃣O⃣S⃣A⃣K⃣A⃣

Móc trên

t̾h̾ảo̾o̾s̾a̾k̾a̾

Vuông kết hợp

[̲̅t̲̅][̲̅h̲̅]ả[̲̅o̲̅][̲̅o̲̅][̲̅s̲̅][̲̅a̲̅][̲̅k̲̅][̲̅a̲̅]

2 Chấm

ẗ̤ḧ̤ảö̤ö̤s̤̈ä̤k̤̈ä̤

Đuôi pháo

TཽHཽảOཽOཽSཽAཽKཽAཽ

Kết hợp 11

THảΩΩSΔҜΔ

Stylish 56

T҉H҉ảO҉O҉S҉A҉K҉A҉

Stylish 57

T⃜H⃜ảO⃜O⃜S⃜A⃜K⃜A⃜

Stylish 58

ᏆℋảᎾᎾЅᎯᏦᎯ

Stylish 59

T͎H͎ảO͎O͎S͎A͎K͎A͎

Stylish 60

ᎿᏂảᏫᏫᎦᎯᏦᎯ

Stylish 61

T̐H̐ảO̐O̐S̐A̐K̐A̐

Stylish 62

TྂHྂảOྂOྂSྂAྂKྂAྂ

Stylish 63

T༶H༶ảO༶O༶S༶A༶K༶A༶

Stylish 67

T⃒H⃒ảO⃒O⃒S⃒A⃒K⃒A⃒

Vô cùng

T∞H∞ảO∞O∞S∞A∞K∞A∞

Vô cùng dưới

T͚H͚ảO͚O͚S͚A͚K͚A͚

Stylish 67

T⃒H⃒ảO⃒O⃒S⃒A⃒K⃒A⃒

Stylish 68

TཽHཽảOཽOཽSཽAཽKཽAཽ

Pháo 1

T༙H༙ảO༙O༙S༙A༙K༙A༙

Sao trên dưới

T͓̽H͓̽ảO͓̽O͓̽S͓̽A͓̽K͓̽A͓̽

Stylish 71

ᴛʜảᴏᴏsᴀᴋᴀ

Mẫu 2

тℏả✺✺ṧᾰкᾰ

Mũi tên dưới

T̝H̝ảO̝O̝S̝A̝K̝A̝

Nhật bản

イんảOO丂ムズム

Zalgo 2

T҈H҈ảO҈O҈S҈A҈K҈A҈

Kết hợp Latin

ƮᖺảටටᔕᗩḰᗩ

Stylish 77

TིHིảOིOིSིAིKིAི

Stylish 78

ʈɦảɵɵʂɑƙɑ

Stylish 79

T͒H͒ảO͒O͒S͒A͒K͒A͒

Stylish 80

T̬̤̯H̬̤̯ảO̬̤̯O̬̤̯S̬̤̯A̬̤̯K̬̤̯A̬̤̯

Stylish 81

t♄ả๏๏รคƙค

Stylish 82

ŦℌảƟƟṨᗛƘᗛ

Stylish 83

тнảooѕaĸa

Tròn đậm

🅣🅗ả🅞🅞🅢🅐🅚🅐

Tròn mũ

T̥ͦH̥ͦảO̥ͦO̥ͦS̥ͦḀͦK̥ͦḀͦ

Kết hợp 12

☨♄ả☯☯$@ƙ@

Stylish 87

T͟͟H͟͟ảO͟͟O͟͟S͟͟A͟͟K͟͟A͟͟

Stylish 88

ṭһảọọṡåҡå

Stylish 89

T̆H̆ảŎŎS̆ĂK̆Ă

Stylish 90

ϯհảσσςαƘα

Stylish 91

T̆H̆ảŎŎS̆ĂK̆Ă

Stylish 92

ŦҤảØØ$λƙλ

Mặt cười

T̤̮H̤̮ảO̤̮O̤̮S̤̮A̤̮K̤̮A̤̮

Stylish 94

T⃘H⃘ảO⃘O⃘S⃘A⃘K⃘A⃘

Sóng trên

T᷈H᷈ảO᷈O᷈S᷈A᷈K᷈A᷈

Ngoặc trên

T͆H͆ảO͆O͆S͆A͆K͆A͆

Stylish 97

THảᎧᎧᎦᏘKᏘ

Stylish 98

🅃🄷ả🄾🄾🅂🄰🄺🄰

Stylish 99

₮ཏả๑๑ຮศKศ

Gạch dưới thường

t̠h̠ảo̠o̠s̠a̠k̠a̠

Gạch chéo 2

T̸͟͞H̸͟͞ảO̸͟͞O̸͟͞S̸͟͞A̸͟͞K̸͟͞A̸͟͞

Stylish 102

イ̝ん̝ảO̝O̝丂̝ム̝ズ̝ム̝

Chữ nhỏ

ᵗʰảᵒᵒˢᵃᵏᵃ

1 tìm kiếm Thảo osaka gần giống như: thảo osaka