Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt sybau trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên sybau sang kí tự sybau như ×͜× sybau ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

亗ˢʸᵇᵃᵘϟ

Vòng tròn Hoa

ᰔᩚⓈⓎⒷⒶⓊ✿

Kết hợp 5

ʂγβαμᥫᩣ

Chữ thường lớn

✭sybau☆

All styles

Hy Lạp

ѕувαυ

Kiểu số

5y84u

Latin

ŚŶßÁÚ

Thái Lan

รץ ๒คย

Latin 2

sÿbäü

Latin 3

śýbáú

Tròn tròn thường

ⓢⓨⓑⓐⓤ

Vòng tròn Hoa

ⓈⓎⒷⒶⓊ

Chữ cái in hoa nhỏ

sʏʙᴀu

Chữ ngược

sʎbɐn

Có mũ

ʂվҍąմ

Kết hợp

₷ƴßαų

Kết hợp 2

ꜱɣβɑʊ

Thanh nhạc

ꜱყɓɑυ

Kết hợp 3

ꜱʎßɑυ

Kết hợp 4

ꜱɤßλʉ

Bốc cháy

๖ۣۜS๖ۣۜY๖ۣۜB๖ۣۜA๖ۣۜU

In hoa lớn

SYBAU

Chữ thường lớn

sybau

Kết hợp 5

ʂγβαμ

Kết hợp 6

ʂγβάύ

Hình vuông màu

🆂🆈🅱🅰🆄

Hình vuông thường

🅂🅈🄱🄰🅄

To tròn

ᔕYᗷᗩᑌ

Có ngoặc

⒮⒴⒝⒜⒰

Tròn sao

S꙰Y꙰B꙰A꙰U꙰

Sóng biển

s̫y̫b̫a̫u̫

Kết hợp 7

ṡʏɞѧȗ

Ngôi sao dưới

S͙Y͙B͙A͙U͙

Sóng biển 2

s̰̃ỹ̰b̰̃ã̰ṵ̃

Ngoặc trên dưới

S͜͡Y͜͡B͜͡A͜͡U͜͡

Latin 4

ʂყცąų

Quân bài

ꌗꌩꌃꍏꀎ

Kí tự sau

S⃟Y⃟B⃟A⃟U⃟

Vòng xoáy

S҉Y҉B҉A҉U҉

Zalgo

s̪̭̱̼̼̉̈́ͪ͋̽̚y͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨb͎̣̫͈̥̗͒͌̃͑̔̾ͅa̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈

Kí tự sau 2

S⃗Y⃗B⃗A⃗U⃗

Mũi tên

S͛Y͛B͛A͛U͛

Kí tự sau 3

S⃒Y⃒B⃒A⃒U⃒

Kết hợp 8

sᎽbᎪu

Gạch chéo

s̸y̸b̸a̸u̸

Kết hợp 9

$¥BλU

Kết hợp 10

Տվҍɑմ

Kiểu nhỏ

ˢᵞᴮᴬᵁ

Có móc

şƴɓąų

Ngoặc vuông trên

S̺͆Y̺͆B̺͆A̺͆U̺͆

Gạch chân

S͟Y͟B͟A͟U͟

Gạch chân Full

s̲̅y̲̅b̲̅a̲̅u̲̅

Vuông mỏng

S⃣Y⃣B⃣A⃣U⃣

Móc trên

s̾y̾b̾a̾u̾

Vuông kết hợp

[̲̅s̲̅][̲̅y̲̅][̲̅b̲̅][̲̅a̲̅][̲̅u̲̅]

2 Chấm

s̤̈ÿ̤b̤̈ä̤ṳ̈

Đuôi pháo

SཽYཽBཽAཽUཽ

Kết hợp 11

SΨβΔU

Stylish 56

S҉Y҉B҉A҉U҉

Stylish 57

S⃜Y⃜B⃜A⃜U⃜

Stylish 58

ЅᎽℬᎯU

Stylish 59

S͎Y͎B͎A͎U͎

Stylish 60

ᎦᎩᏰᎯᏌ

Stylish 61

S̐Y̐B̐A̐U̐

Stylish 62

SྂYྂBྂAྂUྂ

Stylish 63

S༶Y༶B༶A༶U༶

Stylish 67

S⃒Y⃒B⃒A⃒U⃒

Vô cùng

S∞Y∞B∞A∞U∞

Vô cùng dưới

S͚Y͚B͚A͚U͚

Stylish 67

S⃒Y⃒B⃒A⃒U⃒

Stylish 68

SཽYཽBཽAཽUཽ

Pháo 1

S༙Y༙B༙A༙U༙

Sao trên dưới

S͓̽Y͓̽B͓̽A͓̽U͓̽

Stylish 71

sʏʙᴀᴜ

Mẫu 2

ṧ⑂♭ᾰṳ

Mũi tên dưới

S̝Y̝B̝A̝U̝

Nhật bản

丂リ乃ムu

Zalgo 2

S҈Y҈B҈A҈U҈

Kết hợp Latin

ᔕ૪ᕊᗩᕰ

Stylish 77

SིYིBིAིUི

Stylish 78

ʂџɓɑự

Stylish 79

S͒Y͒B͒A͒U͒

Stylish 80

S̬̤̯Y̬̤̯B̬̤̯A̬̤̯U̬̤̯

Stylish 81

รy๒คย

Stylish 82

ṨƳᗷᗛỰ

Stylish 83

ѕyвaυ

Tròn đậm

🅢🅨🅑🅐🅤

Tròn mũ

S̥ͦY̥ͦB̥ͦḀͦU̥ͦ

Kết hợp 12

$¥♭@☋

Stylish 87

S͟͟Y͟͟B͟͟A͟͟U͟͟

Stylish 88

ṡʏɞåȗ

Stylish 89

S̆Y̆B̆ĂŬ

Stylish 90

ςψɓαմ

Stylish 91

S̆Y̆B̆ĂŬ

Stylish 92

$¥BλU

Mặt cười

S̤̮Y̤̮B̤̮A̤̮Ṳ̮

Stylish 94

S⃘Y⃘B⃘A⃘U⃘

Sóng trên

S᷈Y᷈B᷈A᷈U᷈

Ngoặc trên

S͆Y͆B͆A͆U͆

Stylish 97

ᎦᎽᏰᏘU

Stylish 98

🅂🅈🄱🄰🅄

Stylish 99

ຮƴ๖ศມ

Gạch dưới thường

s̠y̠b̠a̠u̠

Gạch chéo 2

S̸͟͞Y̸͟͞B̸͟͞A̸͟͞U̸͟͞

Stylish 102

丂̝リ̝乃̝ム̝u̝

Chữ nhỏ

ˢʸᵇᵃᵘ

1 tìm kiếm Sybau gần giống như: sybau