Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt svt trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên svt sang kí tự svt như ×͜× svt ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᰔᩚˢᵛᵗ✿

Vòng tròn Hoa

ᥫᩣⓈⓋⓉㅤूाीू

Kết hợp 5

亗ʂντϟ

Chữ thường lớn

★svt★

All styles

Hy Lạp

ѕνт

Kiểu số

5v7

Latin

ŚVŤ

Thái Lan

รש t

Latin 2

svt

Latin 3

śvt

Tròn tròn thường

ⓢⓥⓣ

Vòng tròn Hoa

ⓈⓋⓉ

Chữ cái in hoa nhỏ

svт

Chữ ngược

sʌʇ

Có mũ

ʂѵէ

Kết hợp

₷ϑՇ

Kết hợp 2

ꜱҩζ

Thanh nhạc

ꜱѵŧ

Kết hợp 3

ꜱ√ʈ

Kết hợp 4

ꜱʋʈ

Bốc cháy

๖ۣۜS๖ۣۜV๖ۣۜT

In hoa lớn

SVT

Chữ thường lớn

svt

Kết hợp 5

ʂντ

Kết hợp 6

ʂντ

Hình vuông màu

🆂🆅🆃

Hình vuông thường

🅂🅅🅃

To tròn

ᔕᐯT

Có ngoặc

⒮⒱⒯

Tròn sao

S꙰V꙰T꙰

Sóng biển

s̫v̫t̫

Kết hợp 7

ṡṿṭ

Ngôi sao dưới

S͙V͙T͙

Sóng biển 2

s̰̃ṽ̰t̰̃

Ngoặc trên dưới

S͜͡V͜͡T͜͡

Latin 4

ʂ۷ɬ

Quân bài

ꌗᐯ꓄

Kí tự sau

S⃟V⃟T⃟

Vòng xoáy

S҉V҉T҉

Zalgo

s̪̭̱̼̼̉̈́ͪ͋̽̚v̪̩̜̜̙̜ͨ̽̄t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊

Kí tự sau 2

S⃗V⃗T⃗

Mũi tên

S͛V͛T͛

Kí tự sau 3

S⃒V⃒T⃒

Kết hợp 8

sᏉᏆ

Gạch chéo

s̸v̸t̸

Kết hợp 9

$VŦ

Kết hợp 10

ՏѵԵ

Kiểu nhỏ

ˢᵁᵀ

Có móc

şwţ

Ngoặc vuông trên

S̺͆V̺͆T̺͆

Gạch chân

S͟V͟T͟

Gạch chân Full

s̲̅v̲̅t̲̅

Vuông mỏng

S⃣V⃣T⃣

Móc trên

s̾v̾t̾

Vuông kết hợp

[̲̅s̲̅][̲̅v̲̅][̲̅t̲̅]

2 Chấm

s̤̈v̤̈ẗ̤

Đuôi pháo

SཽVཽTཽ

Kết hợp 11

S∇T

Stylish 56

S҉V҉T҉

Stylish 57

S⃜V⃜T⃜

Stylish 58

ЅᏉᏆ

Stylish 59

S͎V͎T͎

Stylish 60

ᎦᏉᎿ

Stylish 61

S̐V̐T̐

Stylish 62

SྂVྂTྂ

Stylish 63

S༶V༶T༶

Stylish 67

S⃒V⃒T⃒

Vô cùng

S∞V∞T∞

Vô cùng dưới

S͚V͚T͚

Stylish 67

S⃒V⃒T⃒

Stylish 68

SཽVཽTཽ

Pháo 1

S༙V༙T༙

Sao trên dưới

S͓̽V͓̽T͓̽

Stylish 71

sᴠᴛ

Mẫu 2

ṧṽт

Mũi tên dưới

S̝V̝T̝

Nhật bản

丂√イ

Zalgo 2

S҈V҈T҈

Kết hợp Latin

ᔕᙡƮ

Stylish 77

SིVིTི

Stylish 78

ʂʋʈ

Stylish 79

S͒V͒T͒

Stylish 80

S̬̤̯V̬̤̯T̬̤̯

Stylish 81

รvt

Stylish 82

ṨƲŦ

Stylish 83

ѕvт

Tròn đậm

🅢🅥🅣

Tròn mũ

S̥ͦV̥ͦT̥ͦ

Kết hợp 12

$✔☨

Stylish 87

S͟͟V͟͟T͟͟

Stylish 88

ṡṿṭ

Stylish 89

S̆V̆T̆

Stylish 90

ςѵϯ

Stylish 91

S̆V̆T̆

Stylish 92

$VŦ

Mặt cười

S̤̮V̤̮T̤̮

Stylish 94

S⃘V⃘T⃘

Sóng trên

S᷈V᷈T᷈

Ngoặc trên

S͆V͆T͆

Stylish 97

ᎦᏤT

Stylish 98

🅂🅅🅃

Stylish 99

ຮv₮

Gạch dưới thường

s̠v̠t̠

Gạch chéo 2

S̸͟͞V̸͟͞T̸͟͞

Stylish 102

丂̝√̝イ̝

Chữ nhỏ

ˢᵛᵗ