Menu Đóng

1+ Kí Tự Đặc Biệt suki trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên suki sang kí tự suki như (+0), ×͜× suki ❤️.

Phong cách 1

Thịnh hành

Chữ nhỏ

꧁༒•ˢᵘᵏⁱ•༒꧂

Vòng tròn Hoa

★ⓈⓊⓀⒾ★

Kết hợp 5

ʂμκί×͜×

Chữ thường lớn

亗sukiϟ

All styles

Hy Lạp

ѕυкι

Kiểu số

5uк!

Latin

ŚÚĶĨ

Thái Lan

รยкเ

Latin 2

sükï

Latin 3

śúkí

Tròn tròn thường

ⓢⓤⓚⓘ

Vòng tròn Hoa

ⓈⓊⓀⒾ

Chữ cái in hoa nhỏ

suκι

Chữ ngược

snʞı

Có mũ

ʂմҟì

Kết hợp

₷ųƙ¡

Kết hợp 2

ꜱʊƙ¡

Thanh nhạc

ꜱυƙı

Kết hợp 3

ꜱυƙɨ

Kết hợp 4

ꜱʉƙɩ

Bốc cháy

๖ۣۜS๖ۣۜU๖ۣۜK๖ۣۜI

In hoa lớn

SUKI

Chữ thường lớn

suki

Kết hợp 5

ʂμκί

Kết hợp 6

ʂύκί

Hình vuông màu

🆂🆄🅺🅸

Hình vuông thường

🅂🅄🄺🄸

To tròn

ᔕᑌKI

Có ngoặc

⒮⒰⒦⒤

Tròn sao

S꙰U꙰K꙰I꙰

Sóng biển

s̫u̫k̫i̫

Kết hợp 7

ṡȗҡı

Ngôi sao dưới

S͙U͙K͙I͙

Sóng biển 2

s̰̃ṵ̃k̰̃ḭ̃

Ngoặc trên dưới

S͜͡U͜͡K͜͡I͜͡

Latin 4

ʂųƙı

Quân bài

ꌗꀎꀘꀤ

Kí tự sau

S⃟U⃟K⃟I⃟

Vòng xoáy

S҉U҉K҉I҉

Zalgo

s̪̭̱̼̼̉̈́ͪ͋̽̚u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈k̲̱̠̞̖ͧ̔͊̇̽̿̑ͯͅi̞̟̫̺ͭ̒ͭͣ

Kí tự sau 2

S⃗U⃗K⃗I⃗

Mũi tên

S͛U͛K͛I͛

Kí tự sau 3

S⃒U⃒K⃒I⃒

Kết hợp 8

suᏦᎥ

Gạch chéo

s̸u̸k̸i̸

Kết hợp 9

$Uƙł

Kết hợp 10

ՏմƘí

Kiểu nhỏ

ˢᵁᴷᴵ

Có móc

şųķį

Ngoặc vuông trên

S̺͆U̺͆K̺͆I̺͆

Gạch chân

S͟U͟K͟I͟

Gạch chân Full

s̲̅u̲̅k̲̅i̲̅

Vuông mỏng

S⃣U⃣K⃣I⃣

Móc trên

s̾u̾k̾i̾

Vuông kết hợp

[̲̅s̲̅][̲̅u̲̅][̲̅k̲̅][̲̅i̲̅]

2 Chấm

s̤̈ṳ̈k̤̈ï̤

Đuôi pháo

SཽUཽKཽIཽ

Kết hợp 11

SUҜI

Stylish 56

S҉U҉K҉I҉

Stylish 57

S⃜U⃜K⃜I⃜

Stylish 58

ЅUᏦℐ

Stylish 59

S͎U͎K͎I͎

Stylish 60

ᎦᏌᏦi

Stylish 61

S̐U̐K̐I̐

Stylish 62

SྂUྂKྂIྂ

Stylish 63

S༶U༶K༶I༶

Stylish 67

S⃒U⃒K⃒I⃒

Vô cùng

S∞U∞K∞I∞

Vô cùng dưới

S͚U͚K͚I͚

Stylish 67

S⃒U⃒K⃒I⃒

Stylish 68

SཽUཽKཽIཽ

Pháo 1

S༙U༙K༙I༙

Sao trên dưới

S͓̽U͓̽K͓̽I͓̽

Stylish 71

sᴜᴋɪ

Mẫu 2

ṧṳк!

Mũi tên dưới

S̝U̝K̝I̝

Nhật bản

丂uズノ

Zalgo 2

S҈U҈K҈I҈

Kết hợp Latin

ᔕᕰḰᓮ

Stylish 77

SིUིKིIི

Stylish 78

ʂựƙɨ

Stylish 79

S͒U͒K͒I͒

Stylish 80

S̬̤̯U̬̤̯K̬̤̯I̬̤̯

Stylish 81

รยƙί

Stylish 82

ṨỰƘĬ

Stylish 83

ѕυĸι

Tròn đậm

🅢🅤🅚🅘

Tròn mũ

S̥ͦU̥ͦK̥ͦI̥ͦ

Kết hợp 12

$☋ƙί

Stylish 87

S͟͟U͟͟K͟͟I͟͟

Stylish 88

ṡȗҡı

Stylish 89

S̆ŬK̆Ĭ

Stylish 90

ςմƘί

Stylish 91

S̆ŬK̆Ĭ

Stylish 92

$Uƙł

Mặt cười

S̤̮Ṳ̮K̤̮I̤̮

Stylish 94

S⃘U⃘K⃘I⃘

Sóng trên

S᷈U᷈K᷈I᷈

Ngoặc trên

S͆U͆K͆I͆

Stylish 97

ᎦUKI

Stylish 98

🅂🅄🄺🄸

Stylish 99

ຮມKར

Gạch dưới thường

s̠u̠k̠i̠

Gạch chéo 2

S̸͟͞U̸͟͞K̸͟͞I̸͟͞

Stylish 102

丂̝u̝ズ̝ノ̝

Chữ nhỏ

ˢᵘᵏⁱ

0 0