Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt sugoi trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên sugoi sang kí tự sugoi như ×͜× sugoi ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ˢᵘᵍᵒⁱ×͜×

Vòng tròn Hoa

亗•ⓈⓊⒼⓄⒾ✿᭄

Kết hợp 5

ミ★ʂμɠσί★彡

Chữ thường lớn

꧁༒•sugoi•༒꧂

All styles

Hy Lạp

ѕυɢσι

Kiểu số

5u90!

Latin

ŚÚĞŐĨ

Thái Lan

รยﻮ ๏เ

Latin 2

süġöï

Latin 3

śúgőí

Tròn tròn thường

ⓢⓤⓖⓞⓘ

Vòng tròn Hoa

ⓈⓊⒼⓄⒾ

Chữ cái in hoa nhỏ

suԍoι

Chữ ngược

snɓoı

Có mũ

ʂմℊօì

Kết hợp

₷ųջℴ¡

Kết hợp 2

ꜱʊɕ❍¡

Thanh nhạc

ꜱυɠσı

Kết hợp 3

ꜱυɠøɨ

Kết hợp 4

ꜱʉɡσɩ

Bốc cháy

๖ۣۜS๖ۣۜU๖ۣۜG๖ۣۜO๖ۣۜI

In hoa lớn

SUGOI

Chữ thường lớn

sugoi

Kết hợp 5

ʂμɠσί

Kết hợp 6

ʂύɠόί

Hình vuông màu

🆂🆄🅶🅾🅸

Hình vuông thường

🅂🅄🄶🄾🄸

To tròn

ᔕᑌGOI

Có ngoặc

⒮⒰⒢⒪⒤

Tròn sao

S꙰U꙰G꙰O꙰I꙰

Sóng biển

s̫u̫g̫o̫i̫

Kết hợp 7

ṡȗɢȏı

Ngôi sao dưới

S͙U͙G͙O͙I͙

Sóng biển 2

s̰̃ṵ̃g̰̃õ̰ḭ̃

Ngoặc trên dưới

S͜͡U͜͡G͜͡O͜͡I͜͡

Latin 4

ʂųɠơı

Quân bài

ꌗꀎꁅꂦꀤ

Kí tự sau

S⃟U⃟G⃟O⃟I⃟

Vòng xoáy

S҉U҉G҉O҉I҉

Zalgo

s̪̭̱̼̼̉̈́ͪ͋̽̚u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈g͎͚̥͎͔͕ͥ̿o͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣ

Kí tự sau 2

S⃗U⃗G⃗O⃗I⃗

Mũi tên

S͛U͛G͛O͛I͛

Kí tự sau 3

S⃒U⃒G⃒O⃒I⃒

Kết hợp 8

suᎶᎾᎥ

Gạch chéo

s̸u̸g̸o̸i̸

Kết hợp 9

$UGØł

Kết hợp 10

Տմցօí

Kiểu nhỏ

ˢᵁᴳᴼᴵ

Có móc

şųɠǫį

Ngoặc vuông trên

S̺͆U̺͆G̺͆O̺͆I̺͆

Gạch chân

S͟U͟G͟O͟I͟

Gạch chân Full

s̲̅u̲̅g̲̅o̲̅i̲̅

Vuông mỏng

S⃣U⃣G⃣O⃣I⃣

Móc trên

s̾u̾g̾o̾i̾

Vuông kết hợp

[̲̅s̲̅][̲̅u̲̅][̲̅g̲̅][̲̅o̲̅][̲̅i̲̅]

2 Chấm

s̤̈ṳ̈g̤̈ö̤ï̤

Đuôi pháo

SཽUཽGཽOཽIཽ

Kết hợp 11

SUGΩI

Stylish 56

S҉U҉G҉O҉I҉

Stylish 57

S⃜U⃜G⃜O⃜I⃜

Stylish 58

ЅUᎶᎾℐ

Stylish 59

S͎U͎G͎O͎I͎

Stylish 60

ᎦᏌᎶᏫi

Stylish 61

S̐U̐G̐O̐I̐

Stylish 62

SྂUྂGྂOྂIྂ

Stylish 63

S༶U༶G༶O༶I༶

Stylish 67

S⃒U⃒G⃒O⃒I⃒

Vô cùng

S∞U∞G∞O∞I∞

Vô cùng dưới

S͚U͚G͚O͚I͚

Stylish 67

S⃒U⃒G⃒O⃒I⃒

Stylish 68

SཽUཽGཽOཽIཽ

Pháo 1

S༙U༙G༙O༙I༙

Sao trên dưới

S͓̽U͓̽G͓̽O͓̽I͓̽

Stylish 71

sᴜɢᴏɪ

Mẫu 2

ṧṳ❡✺!

Mũi tên dưới

S̝U̝G̝O̝I̝

Nhật bản

丂ugOノ

Zalgo 2

S҈U҈G҈O҈I҈

Kết hợp Latin

ᔕᕰᘐටᓮ

Stylish 77

SིUིGིOིIི

Stylish 78

ʂựɠɵɨ

Stylish 79

S͒U͒G͒O͒I͒

Stylish 80

S̬̤̯U̬̤̯G̬̤̯O̬̤̯I̬̤̯

Stylish 81

รยg๏ί

Stylish 82

ṨỰᎶƟĬ

Stylish 83

ѕυgoι

Tròn đậm

🅢🅤🅖🅞🅘

Tròn mũ

S̥ͦU̥ͦG̥ͦO̥ͦI̥ͦ

Kết hợp 12

$☋g☯ί

Stylish 87

S͟͟U͟͟G͟͟O͟͟I͟͟

Stylish 88

ṡȗɢọı

Stylish 89

S̆ŬĞŎĬ

Stylish 90

ςմɡσί

Stylish 91

S̆ŬĞŎĬ

Stylish 92

$UGØł

Mặt cười

S̤̮Ṳ̮G̤̮O̤̮I̤̮

Stylish 94

S⃘U⃘G⃘O⃘I⃘

Sóng trên

S᷈U᷈G᷈O᷈I᷈

Ngoặc trên

S͆U͆G͆O͆I͆

Stylish 97

ᎦUᎶᎧI

Stylish 98

🅂🅄🄶🄾🄸

Stylish 99

ຮມg๑ར

Gạch dưới thường

s̠u̠g̠o̠i̠

Gạch chéo 2

S̸͟͞U̸͟͞G̸͟͞O̸͟͞I̸͟͞

Stylish 102

丂̝u̝g̝O̝ノ̝

Chữ nhỏ

ˢᵘᵍᵒⁱ

1 tìm kiếm Sugoi gần giống như: sugoi