Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt sữa tươi trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên sữa tươi sang kí tự sữa tươi như ×͜× sữa tươi ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

亗ˢữᵃ*ᵗươⁱϟ

Vòng tròn Hoa

ⓈữⒶⓉươⒾᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Kết hợp 5

ʂữατươί×͜×

Chữ thường lớn

꧁༒•sữatươi•༒꧂

All styles

Hy Lạp

ѕữαтươι

Kiểu số

5ữ47ươ!

Latin

ŚữÁŤươĨ

Thái Lan

รữคtươเ

Latin 2

sữätươï

Latin 3

śữátươí

Tròn tròn thường

ⓢữⓐⓣươⓘ

Vòng tròn Hoa

ⓈữⒶⓉươⒾ

Chữ cái in hoa nhỏ

sữᴀтươι

Chữ ngược

sữɐʇươı

Có mũ

ʂữąէươì

Kết hợp

₷ữαՇươ¡

Kết hợp 2

ꜱữɑζươ¡

Thanh nhạc

ꜱữɑŧươı

Kết hợp 3

ꜱữɑʈươɨ

Kết hợp 4

ꜱữλʈươɩ

Bốc cháy

๖ۣۜSữ๖ۣۜA๖ۣۜTươ๖ۣۜI

In hoa lớn

SữATươI

Chữ thường lớn

sữatươi

Kết hợp 5

ʂữατươί

Kết hợp 6

ʂữάτươί

Hình vuông màu

🆂ữ🅰🆃ươ🅸

Hình vuông thường

🅂ữ🄰🅃ươ🄸

To tròn

ᔕữᗩTươI

Có ngoặc

⒮ữ⒜⒯ươ⒤

Tròn sao

S꙰ữA꙰T꙰ươI꙰

Sóng biển

s̫ữa̫t̫ươi̫

Kết hợp 7

ṡữѧṭươı

Ngôi sao dưới

S͙ữA͙T͙ươI͙

Sóng biển 2

s̰̃ữã̰t̰̃ươḭ̃

Ngoặc trên dưới

S͜͡ữA͜͡T͜͡ươI͜͡

Latin 4

ʂữąɬươı

Quân bài

ꌗữꍏ꓄ươꀤ

Kí tự sau

S⃟ữA⃟T⃟ươI⃟

Vòng xoáy

S҉ữA҉T҉ươI҉

Zalgo

s̪̭̱̼̼̉̈́ͪ͋̽̚ữa̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊ươi̞̟̫̺ͭ̒ͭͣ

Kí tự sau 2

S⃗ữA⃗T⃗ươI⃗

Mũi tên

S͛ữA͛T͛ươI͛

Kí tự sau 3

S⃒ữA⃒T⃒ươI⃒

Kết hợp 8

sữᎪᏆươᎥ

Gạch chéo

s̸ữa̸t̸ươi̸

Kết hợp 9

$ữλŦươł

Kết hợp 10

ՏữɑԵươí

Kiểu nhỏ

ˢữᴬᵀươᴵ

Có móc

şữąţươį

Ngoặc vuông trên

S̺͆ữA̺͆T̺͆ươI̺͆

Gạch chân

S͟ữA͟T͟ươI͟

Gạch chân Full

s̲̅ữa̲̅t̲̅ươi̲̅

Vuông mỏng

S⃣ữA⃣T⃣ươI⃣

Móc trên

s̾ữa̾t̾ươi̾

Vuông kết hợp

[̲̅s̲̅]ữ[̲̅a̲̅][̲̅t̲̅]ươ[̲̅i̲̅]

2 Chấm

s̤̈ữä̤ẗ̤ươï̤

Đuôi pháo

SཽữAཽTཽươIཽ

Kết hợp 11

SữΔTươI

Stylish 56

S҉ữA҉T҉ươI҉

Stylish 57

S⃜ữA⃜T⃜ươI⃜

Stylish 58

ЅữᎯᏆươℐ

Stylish 59

S͎ữA͎T͎ươI͎

Stylish 60

ᎦữᎯᎿươi

Stylish 61

S̐ữA̐T̐ươI̐

Stylish 62

SྂữAྂTྂươIྂ

Stylish 63

S༶ữA༶T༶ươI༶

Stylish 67

S⃒ữA⃒T⃒ươI⃒

Vô cùng

S∞ữA∞T∞ươI∞

Vô cùng dưới

S͚ữA͚T͚ươI͚

Stylish 67

S⃒ữA⃒T⃒ươI⃒

Stylish 68

SཽữAཽTཽươIཽ

Pháo 1

S༙ữA༙T༙ươI༙

Sao trên dưới

S͓̽ữA͓̽T͓̽ươI͓̽

Stylish 71

sữᴀᴛươɪ

Mẫu 2

ṧữᾰтươ!

Mũi tên dưới

S̝ữA̝T̝ươI̝

Nhật bản

丂ữムイươノ

Zalgo 2

S҈ữA҈T҈ươI҈

Kết hợp Latin

ᔕữᗩƮươᓮ

Stylish 77

SིữAིTིươIི

Stylish 78

ʂữɑʈươɨ

Stylish 79

S͒ữA͒T͒ươI͒

Stylish 80

S̬̤̯ữA̬̤̯T̬̤̯ươI̬̤̯

Stylish 81

รữคtươί

Stylish 82

ṨữᗛŦươĬ

Stylish 83

ѕữaтươι

Tròn đậm

🅢ữ🅐🅣ươ🅘

Tròn mũ

S̥ͦữḀͦT̥ͦươI̥ͦ

Kết hợp 12

$ữ@☨ươί

Stylish 87

S͟͟ữA͟͟T͟͟ươI͟͟

Stylish 88

ṡữåṭươı

Stylish 89

S̆ữĂT̆ươĬ

Stylish 90

ςữαϯươί

Stylish 91

S̆ữĂT̆ươĬ

Stylish 92

$ữλŦươł

Mặt cười

S̤̮ữA̤̮T̤̮ươI̤̮

Stylish 94

S⃘ữA⃘T⃘ươI⃘

Sóng trên

S᷈ữA᷈T᷈ươI᷈

Ngoặc trên

S͆ữA͆T͆ươI͆

Stylish 97

ᎦữᏘTươI

Stylish 98

🅂ữ🄰🅃ươ🄸

Stylish 99

ຮữศ₮ươར

Gạch dưới thường

s̠ữa̠t̠ươi̠

Gạch chéo 2

S̸͟͞ữA̸͟͞T̸͟͞ươI̸͟͞

Stylish 102

丂̝ữム̝イ̝ươノ̝

Chữ nhỏ

ˢữᵃᵗươⁱ