Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt sóiwhisky trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên sóiwhisky sang kí tự sóiwhisky như ×͜× sóiwhisky ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ˢóⁱʷʰⁱˢᵏʸᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Vòng tròn Hoa

ᰔᩚⓈóⒾⓌⒽⒾⓈⓀⓎ✿

Kết hợp 5

ミ★ʂóίωɧίʂκγ★彡

Chữ thường lớn

ᥫᩣsóiwhiskyㅤूाीू

All styles

Hy Lạp

ѕóιωнιѕку

Kiểu số

5ó!wh!5кy

Latin

ŚóĨŴĤĨŚĶŶ

Thái Lan

รóเฬђเรкץ 

Latin 2

sóïwhïskÿ

Latin 3

śóíwhíśký

Tròn tròn thường

ⓢóⓘⓦⓗⓘⓢⓚⓨ

Vòng tròn Hoa

ⓈóⒾⓌⒽⒾⓈⓀⓎ

Chữ cái in hoa nhỏ

sóιwнιsκʏ

Chữ ngược

sóıʍɥısʞʎ

Có mũ

ʂóìധհìʂҟվ

Kết hợp

₷ó¡ώɦ¡₷ƙƴ

Kết hợp 2

ꜱó¡ωɦ¡ꜱƙɣ

Thanh nhạc

ꜱóıωɦıꜱƙყ

Kết hợp 3

ꜱóɨώħɨꜱƙʎ

Kết hợp 4

ꜱóɩωɧɩꜱƙɤ

Bốc cháy

๖ۣۜSó๖ۣۜI๖ۣۜW๖ۣۜH๖ۣۜI๖ۣۜS๖ۣۜK๖ۣۜY

In hoa lớn

SóIWHISKY

Chữ thường lớn

sóiwhisky

Kết hợp 5

ʂóίωɧίʂκγ

Kết hợp 6

ʂóίώɧίʂκγ

Hình vuông màu

🆂ó🅸🆆🅷🅸🆂🅺🆈

Hình vuông thường

🅂ó🄸🅆🄷🄸🅂🄺🅈

To tròn

ᔕóIᗯᕼIᔕKY

Có ngoặc

⒮ó⒤⒲⒣⒤⒮⒦⒴

Tròn sao

S꙰óI꙰W꙰H꙰I꙰S꙰K꙰Y꙰

Sóng biển

s̫ói̫w̫h̫i̫s̫k̫y̫

Kết hợp 7

ṡóıẇһıṡҡʏ

Ngôi sao dưới

S͙óI͙W͙H͙I͙S͙K͙Y͙

Sóng biển 2

s̰̃óḭ̃w̰̃h̰̃ḭ̃s̰̃k̰̃ỹ̰

Ngoặc trên dưới

S͜͡óI͜͡W͜͡H͜͡I͜͡S͜͡K͜͡Y͜͡

Latin 4

ʂóıῳɧıʂƙყ

Quân bài

ꌗóꀤꅏꃅꀤꌗꀘꌩ

Kí tự sau

S⃟óI⃟W⃟H⃟I⃟S⃟K⃟Y⃟

Vòng xoáy

S҉óI҉W҉H҉I҉S҉K҉Y҉

Zalgo

s̪̭̱̼̼̉̈́ͪ͋̽̚ói̞̟̫̺ͭ̒ͭͣw̠̘̗͖̮̥ͣ̽ͫ͂h͚̖̜̍̃͐i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣs̪̭̱̼̼̉̈́ͪ͋̽̚k̲̱̠̞̖ͧ̔͊̇̽̿̑ͯͅy͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨ

Kí tự sau 2

S⃗óI⃗W⃗H⃗I⃗S⃗K⃗Y⃗

Mũi tên

S͛óI͛W͛H͛I͛S͛K͛Y͛

Kí tự sau 3

S⃒óI⃒W⃒H⃒I⃒S⃒K⃒Y⃒

Kết hợp 8

sóᎥᎳhᎥsᏦᎽ

Gạch chéo

s̸ói̸w̸h̸i̸s̸k̸y̸

Kết hợp 9

$ół₩Ҥł$ƙ¥

Kết hợp 10

ՏóíահíՏƘվ

Kiểu nhỏ

ˢóᴵᵂᴴᴵˢᴷᵞ

Có móc

şóįwђįşķƴ

Ngoặc vuông trên

S̺͆óI̺͆W̺͆H̺͆I̺͆S̺͆K̺͆Y̺͆

Gạch chân

S͟óI͟W͟H͟I͟S͟K͟Y͟

Gạch chân Full

s̲̅ói̲̅w̲̅h̲̅i̲̅s̲̅k̲̅y̲̅

Vuông mỏng

S⃣óI⃣W⃣H⃣I⃣S⃣K⃣Y⃣

Móc trên

s̾ói̾w̾h̾i̾s̾k̾y̾

Vuông kết hợp

[̲̅s̲̅]ó[̲̅i̲̅][̲̅w̲̅][̲̅h̲̅][̲̅i̲̅][̲̅s̲̅][̲̅k̲̅][̲̅y̲̅]

2 Chấm

s̤̈óï̤ẅ̤ḧ̤ï̤s̤̈k̤̈ÿ̤

Đuôi pháo

SཽóIཽWཽHཽIཽSཽKཽYཽ

Kết hợp 11

SóIШHISҜΨ

Stylish 56

S҉óI҉W҉H҉I҉S҉K҉Y҉

Stylish 57

S⃜óI⃜W⃜H⃜I⃜S⃜K⃜Y⃜

Stylish 58

ЅóℐᏇℋℐЅᏦᎽ

Stylish 59

S͎óI͎W͎H͎I͎S͎K͎Y͎

Stylish 60

ᎦóiᏯᏂiᎦᏦᎩ

Stylish 61

S̐óI̐W̐H̐I̐S̐K̐Y̐

Stylish 62

SྂóIྂWྂHྂIྂSྂKྂYྂ

Stylish 63

S༶óI༶W༶H༶I༶S༶K༶Y༶

Stylish 67

S⃒óI⃒W⃒H⃒I⃒S⃒K⃒Y⃒

Vô cùng

S∞óI∞W∞H∞I∞S∞K∞Y∞

Vô cùng dưới

S͚óI͚W͚H͚I͚S͚K͚Y͚

Stylish 67

S⃒óI⃒W⃒H⃒I⃒S⃒K⃒Y⃒

Stylish 68

SཽóIཽWཽHཽIཽSཽKཽYཽ

Pháo 1

S༙óI༙W༙H༙I༙S༙K༙Y༙

Sao trên dưới

S͓̽óI͓̽W͓̽H͓̽I͓̽S͓̽K͓̽Y͓̽

Stylish 71

sóɪᴡʜɪsᴋʏ

Mẫu 2

ṧó!ωℏ!ṧк⑂

Mũi tên dưới

S̝óI̝W̝H̝I̝S̝K̝Y̝

Nhật bản

丂óノwんノ丂ズリ

Zalgo 2

S҈óI҈W҈H҈I҈S҈K҈Y҈

Kết hợp Latin

ᔕóᓮwᖺᓮᔕḰ૪

Stylish 77

SིóIིWིHིIིSིKིYི

Stylish 78

ʂóɨϣɦɨʂƙџ

Stylish 79

S͒óI͒W͒H͒I͒S͒K͒Y͒

Stylish 80

S̬̤̯óI̬̤̯W̬̤̯H̬̤̯I̬̤̯S̬̤̯K̬̤̯Y̬̤̯

Stylish 81

รóίฬ♄ίรƙy

Stylish 82

ṨóĬϖℌĬṨƘƳ

Stylish 83

ѕóιwнιѕĸy

Tròn đậm

🅢ó🅘🅦🅗🅘🅢🅚🅨

Tròn mũ

S̥ͦóI̥ͦW̥ͦH̥ͦI̥ͦS̥ͦK̥ͦY̥ͦ

Kết hợp 12

$óίա♄ί$ƙ¥

Stylish 87

S͟͟óI͟͟W͟͟H͟͟I͟͟S͟͟K͟͟Y͟͟

Stylish 88

ṡóıẇһıṡҡʏ

Stylish 89

S̆óĬW̆H̆ĬS̆K̆Y̆

Stylish 90

ςóίϖհίςƘψ

Stylish 91

S̆óĬW̆H̆ĬS̆K̆Y̆

Stylish 92

$ół₩Ҥł$ƙ¥

Mặt cười

S̤̮óI̤̮W̤̮H̤̮I̤̮S̤̮K̤̮Y̤̮

Stylish 94

S⃘óI⃘W⃘H⃘I⃘S⃘K⃘Y⃘

Sóng trên

S᷈óI᷈W᷈H᷈I᷈S᷈K᷈Y᷈

Ngoặc trên

S͆óI͆W͆H͆I͆S͆K͆Y͆

Stylish 97

ᎦóIᏊHIᎦKᎽ

Stylish 98

🅂ó🄸🅆🄷🄸🅂🄺🅈

Stylish 99

ຮóརཡཏརຮKƴ

Gạch dưới thường

s̠ói̠w̠h̠i̠s̠k̠y̠

Gạch chéo 2

S̸͟͞óI̸͟͞W̸͟͞H̸͟͞I̸͟͞S̸͟͞K̸͟͞Y̸͟͞

Stylish 102

丂̝óノ̝w̝ん̝ノ̝丂̝ズ̝リ̝

Chữ nhỏ

ˢóⁱʷʰⁱˢᵏʸ

1 tìm kiếm Sóiwhisky gần giống như: sóiwhisky