Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt slytheir trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên slytheir sang kí tự slytheir như ×͜× slytheir ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

★ˢˡʸᵗʰᵉⁱʳ★

Vòng tròn Hoa

ⓈⓁⓎⓉⒽⒺⒾⓇ×͜×

Kết hợp 5

꧁༒•ʂɭγτɧείɾ•༒꧂

Chữ thường lớn

亗slytheirϟ

All styles

Hy Lạp

ѕℓутнєιя

Kiểu số

51y7h3!r

Latin

ŚĹŶŤĤĔĨŔ

Thái Lan

รlץ tђєเг

Latin 2

slÿthëïr

Latin 3

ślýthéíŕ

Tròn tròn thường

ⓢⓛⓨⓣⓗⓔⓘⓡ

Vòng tròn Hoa

ⓈⓁⓎⓉⒽⒺⒾⓇ

Chữ cái in hoa nhỏ

sʟʏтнᴇιʀ

Chữ ngược

slʎʇɥǝıɹ

Có mũ

ʂӀվէհҽìɾ

Kết hợp

₷ℒƴՇɦℯ¡ℛ

Kết hợp 2

ꜱ£ɣζɦℰ¡ℜ

Thanh nhạc

ꜱɭყŧɦεıɾ

Kết hợp 3

ꜱłʎʈħєɨɾ

Kết hợp 4

ꜱɮɤʈɧɛɩɾ

Bốc cháy

๖ۣۜS๖ۣۜL๖ۣۜY๖ۣۜT๖ۣۜH๖ۣۜE๖ۣۜI๖ۣۜR

In hoa lớn

SLYTHEIR

Chữ thường lớn

slytheir

Kết hợp 5

ʂɭγτɧείɾ

Kết hợp 6

ʂɭγτɧέίɾ

Hình vuông màu

🆂🅻🆈🆃🅷🅴🅸🆁

Hình vuông thường

🅂🄻🅈🅃🄷🄴🄸🅁

To tròn

ᔕᒪYTᕼEIᖇ

Có ngoặc

⒮⒧⒴⒯⒣⒠⒤⒭

Tròn sao

S꙰L꙰Y꙰T꙰H꙰E꙰I꙰R꙰

Sóng biển

s̫l̫y̫t̫h̫e̫i̫r̫

Kết hợp 7

ṡʟʏṭһєıя

Ngôi sao dưới

S͙L͙Y͙T͙H͙E͙I͙R͙

Sóng biển 2

s̰̃l̰̃ỹ̰t̰̃h̰̃ḛ̃ḭ̃r̰̃

Ngoặc trên dưới

S͜͡L͜͡Y͜͡T͜͡H͜͡E͜͡I͜͡R͜͡

Latin 4

ʂƖყɬɧɛıཞ

Quân bài

ꌗ꒒ꌩ꓄ꃅꍟꀤꋪ

Kí tự sau

S⃟L⃟Y⃟T⃟H⃟E⃟I⃟R⃟

Vòng xoáy

S҉L҉Y҉T҉H҉E҉I҉R҉

Zalgo

s̪̭̱̼̼̉̈́ͪ͋̽̚l͕͖͉̭̰ͬ̍ͤ͆̊ͨy͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨt̘̟̼̉̈́͐͋͌̊h͚̖̜̍̃͐e̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣr̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆

Kí tự sau 2

S⃗L⃗Y⃗T⃗H⃗E⃗I⃗R⃗

Mũi tên

S͛L͛Y͛T͛H͛E͛I͛R͛

Kí tự sau 3

S⃒L⃒Y⃒T⃒H⃒E⃒I⃒R⃒

Kết hợp 8

sᏞᎽᏆhᎬᎥᏒ

Gạch chéo

s̸l̸y̸t̸h̸e̸i̸r̸

Kết hợp 9

$Ł¥ŦҤEłƦ

Kết hợp 10

ՏӀվԵհҽíɾ

Kiểu nhỏ

ˢᴸᵞᵀᴴᴱᴵᴿ

Có móc

şɭƴţђęįŗ

Ngoặc vuông trên

S̺͆L̺͆Y̺͆T̺͆H̺͆E̺͆I̺͆R̺͆

Gạch chân

S͟L͟Y͟T͟H͟E͟I͟R͟

Gạch chân Full

s̲̅l̲̅y̲̅t̲̅h̲̅e̲̅i̲̅r̲̅

Vuông mỏng

S⃣L⃣Y⃣T⃣H⃣E⃣I⃣R⃣

Móc trên

s̾l̾y̾t̾h̾e̾i̾r̾

Vuông kết hợp

[̲̅s̲̅][̲̅l̲̅][̲̅y̲̅][̲̅t̲̅][̲̅h̲̅][̲̅e̲̅][̲̅i̲̅][̲̅r̲̅]

2 Chấm

s̤̈l̤̈ÿ̤ẗ̤ḧ̤ë̤ï̤r̤̈

Đuôi pháo

SཽLཽYཽTཽHཽEཽIཽRཽ

Kết hợp 11

SLΨTHΣIR

Stylish 56

S҉L҉Y҉T҉H҉E҈I҉R҉

Stylish 57

S⃜L⃜Y⃜T⃜H⃜E⃜I⃜R⃜

Stylish 58

ЅℒᎽᏆℋℰℐℛ

Stylish 59

S͎L͎Y͎T͎H͎E͎I͎R͎

Stylish 60

ᎦlᎩᎿᏂᏋiᖇ

Stylish 61

S̐L̐Y̐T̐H̐E̐I̐R̐

Stylish 62

SྂLྂYྂTྂHྂEྂIྂRྂ

Stylish 63

S༶L༶Y༶T༶H༶E༶I༶R༶

Stylish 67

S⃒L⃒Y⃒T⃒H⃒E⃒I⃒R⃒

Vô cùng

S∞L∞Y∞T∞H∞E∞I∞R∞

Vô cùng dưới

S͚L͚Y͚T͚H͚E͚I͚R͚

Stylish 67

S⃒L⃒Y⃒T⃒H⃒E⃒I⃒R⃒

Stylish 68

SཽLཽYཽTཽHཽEཽIཽRཽ

Pháo 1

S༙L༙Y༙T༙H༙E༙I༙R༙

Sao trên dưới

S͓̽L͓̽Y͓̽T͓̽H͓̽E͓̽I͓̽R͓̽

Stylish 71

sʟʏᴛʜᴇɪʀ

Mẫu 2

ṧℓ⑂тℏḙ!Ի

Mũi tên dưới

S̝L̝Y̝T̝H̝E̝I̝R̝

Nhật bản

丂レリイん乇ノ尺

Zalgo 2

S҈L҈Y҈T҈H҈E҈I҈R҈

Kết hợp Latin

ᔕᒪ૪Ʈᖺᙓᓮᖇ

Stylish 77

SིLིYིTིHིEིIིRི

Stylish 78

ʂƚџʈɦɛɨɾ

Stylish 79

S͒L͒Y͒T͒H͒E͒I͒R͒

Stylish 80

S̬̤̯L̬̤̯Y̬̤̯T̬̤̯H̬̤̯E̬̤̯I̬̤̯R̬̤̯

Stylish 81

รlyt♄єίг

Stylish 82

ṨĹƳŦℌℨĬƦ

Stylish 83

ѕlyтнəιr

Tròn đậm

🅢🅛🅨🅣🅗🅔🅘🅡

Tròn mũ

S̥ͦL̥ͦY̥ͦT̥ͦH̥ͦE̥ͦI̥ͦR̥ͦ

Kết hợp 12

$ᒪ¥☨♄☰ί☈

Stylish 87

S͟͟L͟͟Y͟͟T͟͟H͟͟E͟͟I͟͟R͟͟

Stylish 88

ṡĿʏṭһєıŗ

Stylish 89

S̆L̆Y̆T̆H̆ĔĬR̆

Stylish 90

ςʆψϯհείɾ

Stylish 91

S̆L̆Y̆T̆H̆ĔĬR̆

Stylish 92

$Ł¥ŦҤEłƦ

Mặt cười

S̤̮L̤̮Y̤̮T̤̮H̤̮E̤̮I̤̮R̤̮

Stylish 94

S⃘L⃘Y⃘T⃘H⃘E⃘I⃘R⃘

Sóng trên

S᷈L᷈Y᷈T᷈H᷈E᷈I᷈R᷈

Ngoặc trên

S͆L͆Y͆T͆H͆E͆I͆R͆

Stylish 97

ᎦLᎽTHᏋIR

Stylish 98

🅂🄻🅈🅃🄷🄴🄸🅁

Stylish 99

ຮʆƴ₮ཏཛརཞ

Gạch dưới thường

s̠l̠y̠t̠h̠e̠i̠r̠

Gạch chéo 2

S̸͟͞L̸͟͞Y̸͟͞T̸͟͞H̸͟͞E̸͟͞I̸͟͞R̸͟͞

Stylish 102

丂̝レ̝リ̝イ̝ん̝乇̝ノ̝尺̝

Chữ nhỏ

ˢˡʸᵗʰᵉⁱʳ