Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt sikandar trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên sikandar sang kí tự sikandar như ×͜× sikandar ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

꧁༒•ˢⁱᵏᵃⁿᵈᵃʳ•༒꧂

Vòng tròn Hoa

ⓈⒾⓀⒶⓃⒹⒶⓇ×͜×

Kết hợp 5

✭ʂίκαηδαɾ☆

Chữ thường lớn

sikandarᥫᩣ

All styles

Hy Lạp

ѕιкαи∂αя

Kiểu số

5!к4nd4r

Latin

ŚĨĶÁŃĎÁŔ

Thái Lan

รเкคภ๔คг

Latin 2

sïkändär

Latin 3

śíkáńdáŕ

Tròn tròn thường

ⓢⓘⓚⓐⓝⓓⓐⓡ

Vòng tròn Hoa

ⓈⒾⓀⒶⓃⒹⒶⓇ

Chữ cái in hoa nhỏ

sικᴀɴᴅᴀʀ

Chữ ngược

sıʞɐndɐɹ

Có mũ

ʂìҟąղժąɾ

Kết hợp

₷¡ƙαทðαℛ

Kết hợp 2

ꜱ¡ƙɑղɗɑℜ

Thanh nhạc

ꜱıƙɑռɖɑɾ

Kết hợp 3

ꜱɨƙɑɲɖɑɾ

Kết hợp 4

ꜱɩƙλɳɖλɾ

Bốc cháy

๖ۣۜS๖ۣۜI๖ۣۜK๖ۣۜA๖ۣۜN๖ۣۜD๖ۣۜA๖ۣۜR

In hoa lớn

SIKANDAR

Chữ thường lớn

sikandar

Kết hợp 5

ʂίκαηδαɾ

Kết hợp 6

ʂίκάήδάɾ

Hình vuông màu

🆂🅸🅺🅰🅽🅳🅰🆁

Hình vuông thường

🅂🄸🄺🄰🄽🄳🄰🅁

To tròn

ᔕIKᗩᑎᗪᗩᖇ

Có ngoặc

⒮⒤⒦⒜⒩⒟⒜⒭

Tròn sao

S꙰I꙰K꙰A꙰N꙰D꙰A꙰R꙰

Sóng biển

s̫i̫k̫a̫n̫d̫a̫r̫

Kết hợp 7

ṡıҡѧṅԀѧя

Ngôi sao dưới

S͙I͙K͙A͙N͙D͙A͙R͙

Sóng biển 2

s̰̃ḭ̃k̰̃ã̰ñ̰d̰̃ã̰r̰̃

Ngoặc trên dưới

S͜͡I͜͡K͜͡A͜͡N͜͡D͜͡A͜͡R͜͡

Latin 4

ʂıƙąŋɖąཞ

Quân bài

ꌗꀤꀘꍏꈤꀸꍏꋪ

Kí tự sau

S⃟I⃟K⃟A⃟N⃟D⃟A⃟R⃟

Vòng xoáy

S҉I҉K҉A҉N҉D҉A҉R҉

Zalgo

s̪̭̱̼̼̉̈́ͪ͋̽̚i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣk̲̱̠̞̖ͧ̔͊̇̽̿̑ͯͅa̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊d̥̝̮͙͈͂̐̇ͮ̏̔̀̚ͅa̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍r̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆

Kí tự sau 2

S⃗I⃗K⃗A⃗N⃗D⃗A⃗R⃗

Mũi tên

S͛I͛K͛A͛N͛D͛A͛R͛

Kí tự sau 3

S⃒I⃒K⃒A⃒N⃒D⃒A⃒R⃒

Kết hợp 8

sᎥᏦᎪᏁᎠᎪᏒ

Gạch chéo

s̸i̸k̸a̸n̸d̸a̸r̸

Kết hợp 9

$łƙλ₦ÐλƦ

Kết hợp 10

ՏíƘɑղժɑɾ

Kiểu nhỏ

ˢᴵᴷᴬᴺᴰᴬᴿ

Có móc

şįķąŋd̾ąŗ

Ngoặc vuông trên

S̺͆I̺͆K̺͆A̺͆N̺͆D̺͆A̺͆R̺͆

Gạch chân

S͟I͟K͟A͟N͟D͟A͟R͟

Gạch chân Full

s̲̅i̲̅k̲̅a̲̅n̲̅d̲̅a̲̅r̲̅

Vuông mỏng

S⃣I⃣K⃣A⃣N⃣D⃣A⃣R⃣

Móc trên

s̾i̾k̾a̾n̾d̾a̾r̾

Vuông kết hợp

[̲̅s̲̅][̲̅i̲̅][̲̅k̲̅][̲̅a̲̅][̲̅n̲̅][̲̅d̲̅][̲̅a̲̅][̲̅r̲̅]

2 Chấm

s̤̈ï̤k̤̈ä̤n̤̈d̤̈ä̤r̤̈

Đuôi pháo

SཽIཽKཽAཽNཽDཽAཽRཽ

Kết hợp 11

SIҜΔΠDΔR

Stylish 56

S҉I҉K҉A҉N҉D҉A҉R҉

Stylish 57

S⃜I⃜K⃜A⃜N⃜D⃜A⃜R⃜

Stylish 58

ЅℐᏦᎯℕⅅᎯℛ

Stylish 59

S͎I͎K͎A͎N͎D͎A͎R͎

Stylish 60

ᎦiᏦᎯᏁᎴᎯᖇ

Stylish 61

S̐I̐K̐A̐N̐D̐A̐R̐

Stylish 62

SྂIྂKྂAྂNྂDྂAྂRྂ

Stylish 63

S༶I༶K༶A༶N༶D༶A༶R༶

Stylish 67

S⃒I⃒K⃒A⃒N⃒D⃒A⃒R⃒

Vô cùng

S∞I∞K∞A∞N∞D∞A∞R∞

Vô cùng dưới

S͚I͚K͚A͚N͚D͚A͚R͚

Stylish 67

S⃒I⃒K⃒A⃒N⃒D⃒A⃒R⃒

Stylish 68

SཽIཽKཽAཽNཽDཽAཽRཽ

Pháo 1

S༙I༙K༙A༙N༙D༙A༙R༙

Sao trên dưới

S͓̽I͓̽K͓̽A͓̽N͓̽D͓̽A͓̽R͓̽

Stylish 71

sɪᴋᴀɴᴅᴀʀ

Mẫu 2

ṧ!кᾰℵᖱᾰԻ

Mũi tên dưới

S̝I̝K̝A̝N̝D̝A̝R̝

Nhật bản

丂ノズム刀dム尺

Zalgo 2

S҈I҈K҈A҈N҈D҈A҈R҈

Kết hợp Latin

ᔕᓮḰᗩᘉᖙᗩᖇ

Stylish 77

SིIིKིAིNིDིAིRི

Stylish 78

ʂɨƙɑɲƋɑɾ

Stylish 79

S͒I͒K͒A͒N͒D͒A͒R͒

Stylish 80

S̬̤̯I̬̤̯K̬̤̯A̬̤̯N̬̤̯D̬̤̯A̬̤̯R̬̤̯

Stylish 81

รίƙคภ๔คг

Stylish 82

ṨĬƘᗛŊĐᗛƦ

Stylish 83

ѕιĸandar

Tròn đậm

🅢🅘🅚🅐🅝🅓🅐🅡

Tròn mũ

S̥ͦI̥ͦK̥ͦḀͦN̥ͦD̥ͦḀͦR̥ͦ

Kết hợp 12

$ίƙ@n∂@☈

Stylish 87

S͟͟I͟͟K͟͟A͟͟N͟͟D͟͟A͟͟R͟͟

Stylish 88

ṡıҡåṅԀåŗ

Stylish 89

S̆ĬK̆ĂN̆D̆ĂR̆

Stylish 90

ςίƘαηδαɾ

Stylish 91

S̆ĬK̆ĂN̆D̆ĂR̆

Stylish 92

$łƙλ₦ÐλƦ

Mặt cười

S̤̮I̤̮K̤̮A̤̮N̤̮D̤̮A̤̮R̤̮

Stylish 94

S⃘I⃘K⃘A⃘N⃘D⃘A⃘R⃘

Sóng trên

S᷈I᷈K᷈A᷈N᷈D᷈A᷈R᷈

Ngoặc trên

S͆I͆K͆A͆N͆D͆A͆R͆

Stylish 97

ᎦIKᏘᏁᎠᏘR

Stylish 98

🅂🄸🄺🄰🄽🄳🄰🅁

Stylish 99

ຮརKศསอศཞ

Gạch dưới thường

s̠i̠k̠a̠n̠d̠a̠r̠

Gạch chéo 2

S̸͟͞I̸͟͞K̸͟͞A̸͟͞N̸͟͞D̸͟͞A̸͟͞R̸͟͞

Stylish 102

丂̝ノ̝ズ̝ム̝刀̝d̝ム̝尺̝

Chữ nhỏ

ˢⁱᵏᵃⁿᵈᵃʳ