Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt shujin trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên shujin sang kí tự shujin như ×͜× shujin ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

亗ˢʰᵘʲⁱⁿϟ

Vòng tròn Hoa

ᰔᩚⓈⒽⓊⒿⒾⓃ✿

Kết hợp 5

ᥫᩣʂɧμʝίηㅤूाीू

Chữ thường lớn

亗•shujin✿᭄

All styles

Hy Lạp

ѕнυנ ιи

Kiểu số

5huj!n

Latin

ŚĤÚĴĨŃ

Thái Lan

รђยן เภ

Latin 2

shüjïn

Latin 3

śhújíń

Tròn tròn thường

ⓢⓗⓤⓙⓘⓝ

Vòng tròn Hoa

ⓈⒽⓊⒿⒾⓃ

Chữ cái in hoa nhỏ

sнuנιɴ

Chữ ngược

sɥnɾın

Có mũ

ʂհմʝìղ

Kết hợp

₷ɦųℑ¡ท

Kết hợp 2

ꜱɦʊℑ¡ղ

Thanh nhạc

ꜱɦυʝıռ

Kết hợp 3

ꜱħυɬɨɲ

Kết hợp 4

ꜱɧʉɫɩɳ

Bốc cháy

๖ۣۜS๖ۣۜH๖ۣۜU๖ۣۜJ๖ۣۜI๖ۣۜN

In hoa lớn

SHUJIN

Chữ thường lớn

shujin

Kết hợp 5

ʂɧμʝίη

Kết hợp 6

ʂɧύʝίή

Hình vuông màu

🆂🅷🆄🅹🅸🅽

Hình vuông thường

🅂🄷🅄🄹🄸🄽

To tròn

ᔕᕼᑌᒍIᑎ

Có ngoặc

⒮⒣⒰⒥⒤⒩

Tròn sao

S꙰H꙰U꙰J꙰I꙰N꙰

Sóng biển

s̫h̫u̫j̫i̫n̫

Kết hợp 7

ṡһȗjıṅ

Ngôi sao dưới

S͙H͙U͙J͙I͙N͙

Sóng biển 2

s̰̃h̰̃ṵ̃j̰̃ḭ̃ñ̰

Ngoặc trên dưới

S͜͡H͜͡U͜͡J͜͡I͜͡N͜͡

Latin 4

ʂɧųʝıŋ

Quân bài

ꌗꃅꀎꀭꀤꈤ

Kí tự sau

S⃟H⃟U⃟J⃟I⃟N⃟

Vòng xoáy

S҉H҉U҉J҉I҉N҉

Zalgo

s̪̭̱̼̼̉̈́ͪ͋̽̚h͚̖̜̍̃͐u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈j͇̗̲̞̪̹̝̫̞ͬ͐̀ͧ̿i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣn͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊

Kí tự sau 2

S⃗H⃗U⃗J⃗I⃗N⃗

Mũi tên

S͛H͛U͛J͛I͛N͛

Kí tự sau 3

S⃒H⃒U⃒J⃒I⃒N⃒

Kết hợp 8

shujᎥᏁ

Gạch chéo

s̸h̸u̸j̸i̸n̸

Kết hợp 9

$ҤUJł₦

Kết hợp 10

Տհմյíղ

Kiểu nhỏ

ˢᴴᵁᴶᴵᴺ

Có móc

şђųʝįŋ

Ngoặc vuông trên

S̺͆H̺͆U̺͆J̺͆I̺͆N̺͆

Gạch chân

S͟H͟U͟J͟I͟N͟

Gạch chân Full

s̲̅h̲̅u̲̅j̲̅i̲̅n̲̅

Vuông mỏng

S⃣H⃣U⃣J⃣I⃣N⃣

Móc trên

s̾h̾u̾j̾i̾n̾

Vuông kết hợp

[̲̅s̲̅][̲̅h̲̅][̲̅u̲̅][̲̅j̲̅][̲̅i̲̅][̲̅n̲̅]

2 Chấm

s̤̈ḧ̤ṳ̈j̤̈ï̤n̤̈

Đuôi pháo

SཽHཽUཽJཽIཽNཽ

Kết hợp 11

SHUJIΠ

Stylish 56

S҉H҉U҉J҉I҉N҉

Stylish 57

S⃜H⃜U⃜J⃜I⃜N⃜

Stylish 58

ЅℋUᎫℐℕ

Stylish 59

S͎H͎U͎J͎I͎N͎

Stylish 60

ᎦᏂᏌᏠiᏁ

Stylish 61

S̐H̐U̐J̐I̐N̐

Stylish 62

SྂHྂUྂJྂIྂNྂ

Stylish 63

S༶H༶U༶J༶I༶N༶

Stylish 67

S⃒H⃒U⃒N⃒I⃒N⃒

Vô cùng

S∞H∞U∞J∞I∞N∞

Vô cùng dưới

S͚H͚U͚J͚I͚N͚

Stylish 67

S⃒H⃒U⃒N⃒I⃒N⃒

Stylish 68

SཽHཽUཽJཽIཽNཽ

Pháo 1

S༙H༙U༙J༙I༙N༙

Sao trên dưới

S͓̽H͓̽U͓̽J͓̽I͓̽N͓̽

Stylish 71

sʜᴜᴊɪɴ

Mẫu 2

ṧℏṳ♩!ℵ

Mũi tên dưới

S̝H̝U̝J̝I̝N̝

Nhật bản

丂んuフノ刀

Zalgo 2

S҈H҈U҈J҈I҈N҈

Kết hợp Latin

ᔕᖺᕰᒎᓮᘉ

Stylish 77

SིHིUིJིIིNི

Stylish 78

ʂɦựϳɨɲ

Stylish 79

S͒H͒U͒J͒I͒N͒

Stylish 80

S̬̤̯H̬̤̯U̬̤̯J̬̤̯I̬̤̯N̬̤̯

Stylish 81

ร♄ยjίภ

Stylish 82

ṨℌỰℑĬŊ

Stylish 83

ѕнυjιn

Tròn đậm

🅢🅗🅤🅙🅘🅝

Tròn mũ

S̥ͦH̥ͦU̥ͦJ̥ͦI̥ͦN̥ͦ

Kết hợp 12

$♄☋jίn

Stylish 87

S͟͟H͟͟U͟͟J͟͟I͟͟N͟͟

Stylish 88

ṡһȗjıṅ

Stylish 89

S̆H̆ŬJ̆ĬN̆

Stylish 90

ςհմյίη

Stylish 91

S̆H̆ŬJ̆ĬN̆

Stylish 92

$ҤUJł₦

Mặt cười

S̤̮H̤̮Ṳ̮J̤̮I̤̮N̤̮

Stylish 94

S⃘H⃘U⃘J⃘I⃘N⃘

Sóng trên

S᷈H᷈U᷈J᷈I᷈N᷈

Ngoặc trên

S͆H͆U͆J͆I͆N͆

Stylish 97

ᎦHUᏠIᏁ

Stylish 98

🅂🄷🅄🄹🄸🄽

Stylish 99

ຮཏມjརས

Gạch dưới thường

s̠h̠u̠j̠i̠n̠

Gạch chéo 2

S̸͟͞H̸͟͞U̸͟͞J̸͟͞I̸͟͞N̸͟͞

Stylish 102

丂̝ん̝u̝フ̝ノ̝刀̝

Chữ nhỏ

ˢʰᵘʲⁱⁿ