Menu Đóng

1+ Kí Tự Đặc Biệt sanzen trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên sanzen sang kí tự sanzen như sanfuku (+0), ×͜× sanzen ❤️.

Phong cách 1

sanfuku

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᰔᩚˢᵃⁿᶻᵉⁿ✿

Vòng tròn Hoa

亗•ⓈⒶⓃⓏⒺⓃ✿᭄

Kết hợp 5

✭ʂαηζεη☆

Chữ thường lớn

ᥫᩣsanzenㅤूाीू

All styles

Hy Lạp

ѕαиzєи

Kiểu số

54n23n

Latin

ŚÁŃŹĔŃ

Thái Lan

รคภzєภ

Latin 2

sänżën

Latin 3

śáńźéń

Tròn tròn thường

ⓢⓐⓝⓩⓔⓝ

Vòng tròn Hoa

ⓈⒶⓃⓏⒺⓃ

Chữ cái in hoa nhỏ

sᴀɴzᴇɴ

Chữ ngược

sɐnzǝn

Có mũ

ʂąղՀҽղ

Kết hợp

₷αท☡ℯท

Kết hợp 2

ꜱɑղʑℰղ

Thanh nhạc

ꜱɑռʓεռ

Kết hợp 3

ꜱɑɲʑєɲ

Kết hợp 4

ꜱλɳʐɛɳ

Bốc cháy

๖ۣۜS๖ۣۜA๖ۣۜN๖ۣۜZ๖ۣۜE๖ۣۜN

In hoa lớn

SANZEN

Chữ thường lớn

sanzen

Kết hợp 5

ʂαηζεη

Kết hợp 6

ʂάήζέή

Hình vuông màu

🆂🅰🅽🆉🅴🅽

Hình vuông thường

🅂🄰🄽🅉🄴🄽

To tròn

ᔕᗩᑎᘔEᑎ

Có ngoặc

⒮⒜⒩⒵⒠⒩

Tròn sao

S꙰A꙰N꙰Z꙰E꙰N꙰

Sóng biển

s̫a̫n̫z̫e̫n̫

Kết hợp 7

ṡѧṅẓєṅ

Ngôi sao dưới

S͙A͙N͙Z͙E͙N͙

Sóng biển 2

s̰̃ã̰ñ̰z̰̃ḛ̃ñ̰

Ngoặc trên dưới

S͜͡A͜͡N͜͡Z͜͡E͜͡N͜͡

Latin 4

ʂąŋʑɛŋ

Quân bài

ꌗꍏꈤꁴꍟꈤ

Kí tự sau

S⃟A⃟N⃟Z⃟E⃟N⃟

Vòng xoáy

S҉A҉N҉Z҉E҉N҉

Zalgo

s̪̭̱̼̼̉̈́ͪ͋̽̚a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊z̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅe̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊

Kí tự sau 2

S⃗A⃗N⃗Z⃗E⃗N⃗

Mũi tên

S͛A͛N͛Z͛E͛N͛

Kí tự sau 3

S⃒A⃒N⃒Z⃒E⃒N⃒

Kết hợp 8

sᎪᏁᏃᎬᏁ

Gạch chéo

s̸a̸n̸z̸e̸n̸

Kết hợp 9

$λ₦ZE₦

Kết hợp 10

ՏɑղՀҽղ

Kiểu nhỏ

ˢᴬᴺᶻᴱᴺ

Có móc

şąŋʐęŋ

Ngoặc vuông trên

S̺͆A̺͆N̺͆Z̺͆E̺͆N̺͆

Gạch chân

S͟A͟N͟Z͟E͟N͟

Gạch chân Full

s̲̅a̲̅n̲̅z̲̅e̲̅n̲̅

Vuông mỏng

S⃣A⃣N⃣Z⃣E⃣N⃣

Móc trên

s̾a̾n̾z̾e̾n̾

Vuông kết hợp

[̲̅s̲̅][̲̅a̲̅][̲̅n̲̅][̲̅z̲̅][̲̅e̲̅][̲̅n̲̅]

2 Chấm

s̤̈ä̤n̤̈z̤̈ë̤n̤̈

Đuôi pháo

SཽAཽNཽZཽEཽNཽ

Kết hợp 11

SΔΠZΣΠ

Stylish 56

S҉A҉N҉Z҉E҈N҉

Stylish 57

S⃜A⃜N⃜Z⃜E⃜N⃜

Stylish 58

ЅᎯℕℤℰℕ

Stylish 59

S͎A͎N͎Z͎E͎N͎

Stylish 60

ᎦᎯᏁᏃᏋᏁ

Stylish 61

S̐A̐N̐Z̐E̐N̐

Stylish 62

SྂAྂNྂZྂEྂNྂ

Stylish 63

S༶A༶N༶Z༶E༶N༶

Stylish 67

S⃒A⃒N⃒Z⃒E⃒N⃒

Vô cùng

S∞A∞N∞Z∞E∞N∞

Vô cùng dưới

S͚A͚N͚Z͚E͚N͚

Stylish 67

S⃒A⃒N⃒Z⃒E⃒N⃒

Stylish 68

SཽAཽNཽZཽEཽNཽ

Pháo 1

S༙A༙N༙Z༙E༙N༙

Sao trên dưới

S͓̽A͓̽N͓̽Z͓̽E͓̽N͓̽

Stylish 71

sᴀɴᴢᴇɴ

Mẫu 2

ṧᾰℵℨḙℵ

Mũi tên dưới

S̝A̝N̝Z̝E̝N̝

Nhật bản

丂ム刀乙乇刀

Zalgo 2

S҈A҈N҈Z҈E҈N҈

Kết hợp Latin

ᔕᗩᘉᔓᙓᘉ

Stylish 77

SིAིNིZིEིNི

Stylish 78

ʂɑɲʑɛɲ

Stylish 79

S͒A͒N͒Z͒E͒N͒

Stylish 80

S̬̤̯A̬̤̯N̬̤̯Z̬̤̯E̬̤̯N̬̤̯

Stylish 81

รคภzєภ

Stylish 82

ṨᗛŊƵℨŊ

Stylish 83

ѕanzən

Tròn đậm

🅢🅐🅝🅩🅔🅝

Tròn mũ

S̥ͦḀͦN̥ͦZ̥ͦE̥ͦN̥ͦ

Kết hợp 12

$@nz☰n

Stylish 87

S͟͟A͟͟N͟͟Z͟͟E͟͟N͟͟

Stylish 88

ṡåṅẓєṅ

Stylish 89

S̆ĂN̆Z̆ĔN̆

Stylish 90

ςαηՀεη

Stylish 91

S̆ĂN̆Z̆ĔN̆

Stylish 92

$λ₦ZE₦

Mặt cười

S̤̮A̤̮N̤̮Z̤̮E̤̮N̤̮

Stylish 94

S⃘A⃘N⃘Z⃘E⃘N⃘

Sóng trên

S᷈A᷈N᷈Z᷈E᷈N᷈

Ngoặc trên

S͆A͆N͆Z͆E͆N͆

Stylish 97

ᎦᏘᏁZᏋᏁ

Stylish 98

🅂🄰🄽🅉🄴🄽

Stylish 99

ຮศསƶཛས

Gạch dưới thường

s̠a̠n̠z̠e̠n̠

Gạch chéo 2

S̸͟͞A̸͟͞N̸͟͞Z̸͟͞E̸͟͞N̸͟͞

Stylish 102

丂̝ム̝刀̝乙̝乇̝刀̝

Chữ nhỏ

ˢᵃⁿᶻᵉⁿ

1 tìm kiếm Sanzen gần giống như: sanzen

sanfuku
0 0