Menu Đóng

1+ Kí Tự Đặc Biệt sanji trên Wkitext

2024-01-30 17:39:16 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên sanji sang kí tự sanji như ⓈⒶⓃⒿⒾ (+0), ×͜× sanji ❤️.

Phong cách 1

ⓈⒶⓃⒿⒾ

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ˢᵃⁿʲⁱᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Vòng tròn Hoa

ᥫᩣⓈⒶⓃⒿⒾㅤूाीू

Kết hợp 5

ʂαηʝίᥫᩣ

Chữ thường lớn

꧁༒•sanji•༒꧂

All styles

Hy Lạp

ѕαиנ ι

Kiểu số

54nj!

Latin

ŚÁŃĴĨ

Thái Lan

รคภן เ

Latin 2

sänjï

Latin 3

śáńjí

Tròn tròn thường

ⓢⓐⓝⓙⓘ

Vòng tròn Hoa

ⓈⒶⓃⒿⒾ

Chữ cái in hoa nhỏ

sᴀɴנι

Chữ ngược

sɐnɾı

Có mũ

ʂąղʝì

Kết hợp

₷αทℑ¡

Kết hợp 2

ꜱɑղℑ¡

Thanh nhạc

ꜱɑռʝı

Kết hợp 3

ꜱɑɲɬɨ

Kết hợp 4

ꜱλɳɫɩ

Bốc cháy

๖ۣۜS๖ۣۜA๖ۣۜN๖ۣۜJ๖ۣۜI

In hoa lớn

SANJI

Chữ thường lớn

sanji

Kết hợp 5

ʂαηʝί

Kết hợp 6

ʂάήʝί

Hình vuông màu

🆂🅰🅽🅹🅸

Hình vuông thường

🅂🄰🄽🄹🄸

To tròn

ᔕᗩᑎᒍI

Có ngoặc

⒮⒜⒩⒥⒤

Tròn sao

S꙰A꙰N꙰J꙰I꙰

Sóng biển

s̫a̫n̫j̫i̫

Kết hợp 7

ṡѧṅjı

Ngôi sao dưới

S͙A͙N͙J͙I͙

Sóng biển 2

s̰̃ã̰ñ̰j̰̃ḭ̃

Ngoặc trên dưới

S͜͡A͜͡N͜͡J͜͡I͜͡

Latin 4

ʂąŋʝı

Quân bài

ꌗꍏꈤꀭꀤ

Kí tự sau

S⃟A⃟N⃟J⃟I⃟

Vòng xoáy

S҉A҉N҉J҉I҉

Zalgo

s̪̭̱̼̼̉̈́ͪ͋̽̚a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊j͇̗̲̞̪̹̝̫̞ͬ͐̀ͧ̿i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣ

Kí tự sau 2

S⃗A⃗N⃗J⃗I⃗

Mũi tên

S͛A͛N͛J͛I͛

Kí tự sau 3

S⃒A⃒N⃒J⃒I⃒

Kết hợp 8

sᎪᏁjᎥ

Gạch chéo

s̸a̸n̸j̸i̸

Kết hợp 9

$λ₦Jł

Kết hợp 10

Տɑղյí

Kiểu nhỏ

ˢᴬᴺᴶᴵ

Có móc

şąŋʝį

Ngoặc vuông trên

S̺͆A̺͆N̺͆J̺͆I̺͆

Gạch chân

S͟A͟N͟J͟I͟

Gạch chân Full

s̲̅a̲̅n̲̅j̲̅i̲̅

Vuông mỏng

S⃣A⃣N⃣J⃣I⃣

Móc trên

s̾a̾n̾j̾i̾

Vuông kết hợp

[̲̅s̲̅][̲̅a̲̅][̲̅n̲̅][̲̅j̲̅][̲̅i̲̅]

2 Chấm

s̤̈ä̤n̤̈j̤̈ï̤

Đuôi pháo

SཽAཽNཽJཽIཽ

Kết hợp 11

SΔΠJI

Stylish 56

S҉A҉N҉J҉I҉

Stylish 57

S⃜A⃜N⃜J⃜I⃜

Stylish 58

ЅᎯℕᎫℐ

Stylish 59

S͎A͎N͎J͎I͎

Stylish 60

ᎦᎯᏁᏠi

Stylish 61

S̐A̐N̐J̐I̐

Stylish 62

SྂAྂNྂJྂIྂ

Stylish 63

S༶A༶N༶J༶I༶

Stylish 67

S⃒A⃒N⃒N⃒I⃒

Vô cùng

S∞A∞N∞J∞I∞

Vô cùng dưới

S͚A͚N͚J͚I͚

Stylish 67

S⃒A⃒N⃒N⃒I⃒

Stylish 68

SཽAཽNཽJཽIཽ

Pháo 1

S༙A༙N༙J༙I༙

Sao trên dưới

S͓̽A͓̽N͓̽J͓̽I͓̽

Stylish 71

sᴀɴᴊɪ

Mẫu 2

ṧᾰℵ♩!

Mũi tên dưới

S̝A̝N̝J̝I̝

Nhật bản

丂ム刀フノ

Zalgo 2

S҈A҈N҈J҈I҈

Kết hợp Latin

ᔕᗩᘉᒎᓮ

Stylish 77

SིAིNིJིIི

Stylish 78

ʂɑɲϳɨ

Stylish 79

S͒A͒N͒J͒I͒

Stylish 80

S̬̤̯A̬̤̯N̬̤̯J̬̤̯I̬̤̯

Stylish 81

รคภjί

Stylish 82

ṨᗛŊℑĬ

Stylish 83

ѕanjι

Tròn đậm

🅢🅐🅝🅙🅘

Tròn mũ

S̥ͦḀͦN̥ͦJ̥ͦI̥ͦ

Kết hợp 12

$@njί

Stylish 87

S͟͟A͟͟N͟͟J͟͟I͟͟

Stylish 88

ṡåṅjı

Stylish 89

S̆ĂN̆J̆Ĭ

Stylish 90

ςαηյί

Stylish 91

S̆ĂN̆J̆Ĭ

Stylish 92

$λ₦Jł

Mặt cười

S̤̮A̤̮N̤̮J̤̮I̤̮

Stylish 94

S⃘A⃘N⃘J⃘I⃘

Sóng trên

S᷈A᷈N᷈J᷈I᷈

Ngoặc trên

S͆A͆N͆J͆I͆

Stylish 97

ᎦᏘᏁᏠI

Stylish 98

🅂🄰🄽🄹🄸

Stylish 99

ຮศསjར

Gạch dưới thường

s̠a̠n̠j̠i̠

Gạch chéo 2

S̸͟͞A̸͟͞N̸͟͞J̸͟͞I̸͟͞

Stylish 102

丂̝ム̝刀̝フ̝ノ̝

Chữ nhỏ

ˢᵃⁿʲⁱ

1 tìm kiếm Sanji gần giống như: sanji

ⓈⒶⓃⒿⒾ
0 0