Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt sab sav trên Wkitext

2023-10-06 13:57:28 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên sab sav sang kí tự sab sav như ×͜× sab sav ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ˢᵃᵇˢᵃᵛᥫᩣ

Vòng tròn Hoa

ᥫᩣⓈⒶⒷ__ⓈⒶⓋㅤूाीू

Kết hợp 5

亗ʂαβ*ʂανϟ

Chữ thường lớn

ᰔᩚsab...sav✿

All styles

Hy Lạp

ѕαвѕαν

Kiểu số

54854v

Latin

ŚÁߌÁV

Thái Lan

รค๒รคש 

Latin 2

säbsäv

Latin 3

śábśáv

Tròn tròn thường

ⓢⓐⓑⓢⓐⓥ

Vòng tròn Hoa

ⓈⒶⒷⓈⒶⓋ

Chữ cái in hoa nhỏ

sᴀʙsᴀv

Chữ ngược

sɐbsɐʌ

Có mũ

ʂąҍʂąѵ

Kết hợp

₷αß₷αϑ

Kết hợp 2

ꜱɑβꜱɑҩ

Thanh nhạc

ꜱɑɓꜱɑѵ

Kết hợp 3

ꜱɑßꜱɑ√

Kết hợp 4

ꜱλßꜱλʋ

Bốc cháy

๖ۣۜS๖ۣۜA๖ۣۜB๖ۣۜS๖ۣۜA๖ۣۜV

In hoa lớn

SABSAV

Chữ thường lớn

sabsav

Kết hợp 5

ʂαβʂαν

Kết hợp 6

ʂάβʂάν

Hình vuông màu

🆂🅰🅱🆂🅰🆅

Hình vuông thường

🅂🄰🄱🅂🄰🅅

To tròn

ᔕᗩᗷᔕᗩᐯ

Có ngoặc

⒮⒜⒝⒮⒜⒱

Tròn sao

S꙰A꙰B꙰S꙰A꙰V꙰

Sóng biển

s̫a̫b̫s̫a̫v̫

Kết hợp 7

ṡѧɞṡѧṿ

Ngôi sao dưới

S͙A͙B͙S͙A͙V͙

Sóng biển 2

s̰̃ã̰b̰̃s̰̃ã̰ṽ̰

Ngoặc trên dưới

S͜͡A͜͡B͜͡S͜͡A͜͡V͜͡

Latin 4

ʂąცʂą۷

Quân bài

ꌗꍏꌃꌗꍏᐯ

Kí tự sau

S⃟A⃟B⃟S⃟A⃟V⃟

Vòng xoáy

S҉A҉B҉S҉A҉V҉

Zalgo

s̪̭̱̼̼̉̈́ͪ͋̽̚a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍b͎̣̫͈̥̗͒͌̃͑̔̾ͅs̪̭̱̼̼̉̈́ͪ͋̽̚a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍v̪̩̜̜̙̜ͨ̽̄

Kí tự sau 2

S⃗A⃗B⃗S⃗A⃗V⃗

Mũi tên

S͛A͛B͛S͛A͛V͛

Kí tự sau 3

S⃒A⃒B⃒S⃒A⃒V⃒

Kết hợp 8

sᎪbsᎪᏉ

Gạch chéo

s̸a̸b̸s̸a̸v̸

Kết hợp 9

$λB$λV

Kết hợp 10

ՏɑҍՏɑѵ

Kiểu nhỏ

ˢᴬᴮˢᴬᵁ

Có móc

şąɓşąw

Ngoặc vuông trên

S̺͆A̺͆B̺͆S̺͆A̺͆V̺͆

Gạch chân

S͟A͟B͟S͟A͟V͟

Gạch chân Full

s̲̅a̲̅b̲̅s̲̅a̲̅v̲̅

Vuông mỏng

S⃣A⃣B⃣S⃣A⃣V⃣

Móc trên

s̾a̾b̾s̾a̾v̾

Vuông kết hợp

[̲̅s̲̅][̲̅a̲̅][̲̅b̲̅][̲̅s̲̅][̲̅a̲̅][̲̅v̲̅]

2 Chấm

s̤̈ä̤b̤̈s̤̈ä̤v̤̈

Đuôi pháo

SཽAཽBཽSཽAཽVཽ

Kết hợp 11

SΔβSΔ∇

Stylish 56

S҉A҉B҉S҉A҉V҉

Stylish 57

S⃜A⃜B⃜S⃜A⃜V⃜

Stylish 58

ЅᎯℬЅᎯᏉ

Stylish 59

S͎A͎B͎S͎A͎V͎

Stylish 60

ᎦᎯᏰᎦᎯᏉ

Stylish 61

S̐A̐B̐S̐A̐V̐

Stylish 62

SྂAྂBྂSྂAྂVྂ

Stylish 63

S༶A༶B༶S༶A༶V༶

Stylish 67

S⃒A⃒B⃒S⃒A⃒V⃒

Vô cùng

S∞A∞B∞S∞A∞V∞

Vô cùng dưới

S͚A͚B͚S͚A͚V͚

Stylish 67

S⃒A⃒B⃒S⃒A⃒V⃒

Stylish 68

SཽAཽBཽSཽAཽVཽ

Pháo 1

S༙A༙B༙S༙A༙V༙

Sao trên dưới

S͓̽A͓̽B͓̽S͓̽A͓̽V͓̽

Stylish 71

sᴀʙsᴀᴠ

Mẫu 2

ṧᾰ♭ṧᾰṽ

Mũi tên dưới

S̝A̝B̝S̝A̝V̝

Nhật bản

丂ム乃丂ム√

Zalgo 2

S҈A҈B҈S҈A҈V҈

Kết hợp Latin

ᔕᗩᕊᔕᗩᙡ

Stylish 77

SིAིBིSིAིVི

Stylish 78

ʂɑɓʂɑʋ

Stylish 79

S͒A͒B͒S͒A͒V͒

Stylish 80

S̬̤̯A̬̤̯B̬̤̯S̬̤̯A̬̤̯V̬̤̯

Stylish 81

รค๒รคv

Stylish 82

ṨᗛᗷṨᗛƲ

Stylish 83

ѕaвѕav

Tròn đậm

🅢🅐🅑🅢🅐🅥

Tròn mũ

S̥ͦḀͦB̥ͦS̥ͦḀͦV̥ͦ

Kết hợp 12

$@♭$@✔

Stylish 87

S͟͟A͟͟B͟͟S͟͟A͟͟V͟͟

Stylish 88

ṡåɞṡåṿ

Stylish 89

S̆ĂB̆S̆ĂV̆

Stylish 90

ςαɓςαѵ

Stylish 91

S̆ĂB̆S̆ĂV̆

Stylish 92

$λB$λV

Mặt cười

S̤̮A̤̮B̤̮S̤̮A̤̮V̤̮

Stylish 94

S⃘A⃘B⃘S⃘A⃘V⃘

Sóng trên

S᷈A᷈B᷈S᷈A᷈V᷈

Ngoặc trên

S͆A͆B͆S͆A͆V͆

Stylish 97

ᎦᏘᏰᎦᏘᏤ

Stylish 98

🅂🄰🄱🅂🄰🅅

Stylish 99

ຮศ๖ຮศv

Gạch dưới thường

s̠a̠b̠s̠a̠v̠

Gạch chéo 2

S̸͟͞A̸͟͞B̸͟͞S̸͟͞A̸͟͞V̸͟͞

Stylish 102

丂̝ム̝乃̝丂̝ム̝√̝

Chữ nhỏ

ˢᵃᵇˢᵃᵛ

1 tìm kiếm Sab sav gần giống như: sab sav