Menu Đóng

2+ Kí Tự Đặc Biệt ryo trên Wkitext

2024-06-13 13:09:39 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên ryo sang kí tự ryo như ʳʸᵒ (+0), RYO (+0), ×͜× ryo ❤️.

Phong cách 1

ʳʸᵒ

Phong cách 2

RYO

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᰔᩚʳʸᵒ✿

Vòng tròn Hoa

★ⓇⓎⓄ★

Kết hợp 5

ɾγσ×͜×

Chữ thường lớn

亗ryoϟ

All styles

Hy Lạp

яуσ

Kiểu số

ry0

Latin

ŔŶŐ

Thái Lan

гץ ๏

Latin 2

rÿö

Latin 3

ŕýő

Tròn tròn thường

ⓡⓨⓞ

Vòng tròn Hoa

ⓇⓎⓄ

Chữ cái in hoa nhỏ

ʀʏo

Chữ ngược

ɹʎo

Có mũ

ɾվօ

Kết hợp

ℛƴℴ

Kết hợp 2

ℜɣ❍

Thanh nhạc

ɾყσ

Kết hợp 3

ɾʎø

Kết hợp 4

ɾɤσ

Bốc cháy

๖ۣۜR๖ۣۜY๖ۣۜO

In hoa lớn

RYO

Chữ thường lớn

ryo

Kết hợp 5

ɾγσ

Kết hợp 6

ɾγό

Hình vuông màu

🆁🆈🅾

Hình vuông thường

🅁🅈🄾

To tròn

ᖇYO

Có ngoặc

⒭⒴⒪

Tròn sao

R꙰Y꙰O꙰

Sóng biển

r̫y̫o̫

Kết hợp 7

яʏȏ

Ngôi sao dưới

R͙Y͙O͙

Sóng biển 2

r̰̃ỹ̰õ̰

Ngoặc trên dưới

R͜͡Y͜͡O͜͡

Latin 4

ཞყơ

Quân bài

ꋪꌩꂦ

Kí tự sau

R⃟Y⃟O⃟

Vòng xoáy

R҉Y҉O҉

Zalgo

r̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆y͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨo͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊

Kí tự sau 2

R⃗Y⃗O⃗

Mũi tên

R͛Y͛O͛

Kí tự sau 3

R⃒Y⃒O⃒

Kết hợp 8

ᏒᎽᎾ

Gạch chéo

r̸y̸o̸

Kết hợp 9

Ʀ¥Ø

Kết hợp 10

ɾվօ

Kiểu nhỏ

ᴿᵞᴼ

Có móc

ŗƴǫ

Ngoặc vuông trên

R̺͆Y̺͆O̺͆

Gạch chân

R͟Y͟O͟

Gạch chân Full

r̲̅y̲̅o̲̅

Vuông mỏng

R⃣Y⃣O⃣

Móc trên

r̾y̾o̾

Vuông kết hợp

[̲̅r̲̅][̲̅y̲̅][̲̅o̲̅]

2 Chấm

r̤̈ÿ̤ö̤

Đuôi pháo

RཽYཽOཽ

Kết hợp 11

RΨΩ

Stylish 56

R҉Y҉O҉

Stylish 57

R⃜Y⃜O⃜

Stylish 58

ℛᎽᎾ

Stylish 59

R͎Y͎O͎

Stylish 60

ᖇᎩᏫ

Stylish 61

R̐Y̐O̐

Stylish 62

RྂYྂOྂ

Stylish 63

R༶Y༶O༶

Stylish 67

R⃒Y⃒O⃒

Vô cùng

R∞Y∞O∞

Vô cùng dưới

R͚Y͚O͚

Stylish 67

R⃒Y⃒O⃒

Stylish 68

RཽYཽOཽ

Pháo 1

R༙Y༙O༙

Sao trên dưới

R͓̽Y͓̽O͓̽

Stylish 71

ʀʏᴏ

Mẫu 2

Ի⑂✺

Mũi tên dưới

R̝Y̝O̝

Nhật bản

尺リO

Zalgo 2

R҈Y҈O҈

Kết hợp Latin

ᖇ૪ට

Stylish 77

RིYིOི

Stylish 78

ɾџɵ

Stylish 79

R͒Y͒O͒

Stylish 80

R̬̤̯Y̬̤̯O̬̤̯

Stylish 81

гy๏

Stylish 82

ƦƳƟ

Stylish 83

ryo

Tròn đậm

🅡🅨🅞

Tròn mũ

R̥ͦY̥ͦO̥ͦ

Kết hợp 12

☈¥☯

Stylish 87

R͟͟Y͟͟O͟͟

Stylish 88

ŗʏọ

Stylish 89

R̆Y̆Ŏ

Stylish 90

ɾψσ

Stylish 91

R̆Y̆Ŏ

Stylish 92

Ʀ¥Ø

Mặt cười

R̤̮Y̤̮O̤̮

Stylish 94

R⃘Y⃘O⃘

Sóng trên

R᷈Y᷈O᷈

Ngoặc trên

R͆Y͆O͆

Stylish 97

RᎽᎧ

Stylish 98

🅁🅈🄾

Stylish 99

ཞƴ๑

Gạch dưới thường

r̠y̠o̠

Gạch chéo 2

R̸͟͞Y̸͟͞O̸͟͞

Stylish 102

尺̝リ̝O̝

Chữ nhỏ

ʳʸᵒ

2 tìm kiếm Ryo gần giống như: ryo, ryo

ʳʸᵒ
0 0
RYO
0 0