Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt rubyy trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên rubyy sang kí tự rubyy như ×͜× rubyy ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ʳᵘᵇʸʸᥫᩣ

Vòng tròn Hoa

ᰔᩚⓇⓊⒷⓎⓎ✿

Kết hợp 5

亗ɾμβγγϟ

Chữ thường lớn

★rubyy★

All styles

Hy Lạp

яυвуу

Kiểu số

ru8yy

Latin

ŔÚßŶŶ

Thái Lan

гย๒ץ ץ 

Latin 2

rübÿÿ

Latin 3

ŕúbýý

Tròn tròn thường

ⓡⓤⓑⓨⓨ

Vòng tròn Hoa

ⓇⓊⒷⓎⓎ

Chữ cái in hoa nhỏ

ʀuʙʏʏ

Chữ ngược

ɹnbʎʎ

Có mũ

ɾմҍվվ

Kết hợp

ℛųßƴƴ

Kết hợp 2

ℜʊβɣɣ

Thanh nhạc

ɾυɓყყ

Kết hợp 3

ɾυßʎʎ

Kết hợp 4

ɾʉßɤɤ

Bốc cháy

๖ۣۜR๖ۣۜU๖ۣۜB๖ۣۜY๖ۣۜY

In hoa lớn

RUBYY

Chữ thường lớn

rubyy

Kết hợp 5

ɾμβγγ

Kết hợp 6

ɾύβγγ

Hình vuông màu

🆁🆄🅱🆈🆈

Hình vuông thường

🅁🅄🄱🅈🅈

To tròn

ᖇᑌᗷYY

Có ngoặc

⒭⒰⒝⒴⒴

Tròn sao

R꙰U꙰B꙰Y꙰Y꙰

Sóng biển

r̫u̫b̫y̫y̫

Kết hợp 7

яȗɞʏʏ

Ngôi sao dưới

R͙U͙B͙Y͙Y͙

Sóng biển 2

r̰̃ṵ̃b̰̃ỹ̰ỹ̰

Ngoặc trên dưới

R͜͡U͜͡B͜͡Y͜͡Y͜͡

Latin 4

ཞųცყყ

Quân bài

ꋪꀎꌃꌩꌩ

Kí tự sau

R⃟U⃟B⃟Y⃟Y⃟

Vòng xoáy

R҉U҉B҉Y҉Y҉

Zalgo

r̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈b͎̣̫͈̥̗͒͌̃͑̔̾ͅy͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨy͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨ

Kí tự sau 2

R⃗U⃗B⃗Y⃗Y⃗

Mũi tên

R͛U͛B͛Y͛Y͛

Kí tự sau 3

R⃒U⃒B⃒Y⃒Y⃒

Kết hợp 8

ᏒubᎽᎽ

Gạch chéo

r̸u̸b̸y̸y̸

Kết hợp 9

ƦUB¥¥

Kết hợp 10

ɾմҍվվ

Kiểu nhỏ

ᴿᵁᴮᵞᵞ

Có móc

ŗųɓƴƴ

Ngoặc vuông trên

R̺͆U̺͆B̺͆Y̺͆Y̺͆

Gạch chân

R͟U͟B͟Y͟Y͟

Gạch chân Full

r̲̅u̲̅b̲̅y̲̅y̲̅

Vuông mỏng

R⃣U⃣B⃣Y⃣Y⃣

Móc trên

r̾u̾b̾y̾y̾

Vuông kết hợp

[̲̅r̲̅][̲̅u̲̅][̲̅b̲̅][̲̅y̲̅][̲̅y̲̅]

2 Chấm

r̤̈ṳ̈b̤̈ÿ̤ÿ̤

Đuôi pháo

RཽUཽBཽYཽYཽ

Kết hợp 11

RUβΨΨ

Stylish 56

R҉U҉B҉Y҉Y҉

Stylish 57

R⃜U⃜B⃜Y⃜Y⃜

Stylish 58

ℛUℬᎽᎽ

Stylish 59

R͎U͎B͎Y͎Y͎

Stylish 60

ᖇᏌᏰᎩᎩ

Stylish 61

R̐U̐B̐Y̐Y̐

Stylish 62

RྂUྂBྂYྂYྂ

Stylish 63

R༶U༶B༶Y༶Y༶

Stylish 67

R⃒U⃒B⃒Y⃒Y⃒

Vô cùng

R∞U∞B∞Y∞Y∞

Vô cùng dưới

R͚U͚B͚Y͚Y͚

Stylish 67

R⃒U⃒B⃒Y⃒Y⃒

Stylish 68

RཽUཽBཽYཽYཽ

Pháo 1

R༙U༙B༙Y༙Y༙

Sao trên dưới

R͓̽U͓̽B͓̽Y͓̽Y͓̽

Stylish 71

ʀᴜʙʏʏ

Mẫu 2

Իṳ♭⑂⑂

Mũi tên dưới

R̝U̝B̝Y̝Y̝

Nhật bản

尺u乃リリ

Zalgo 2

R҈U҈B҈Y҈Y҈

Kết hợp Latin

ᖇᕰᕊ૪૪

Stylish 77

RིUིBིYིYི

Stylish 78

ɾựɓџџ

Stylish 79

R͒U͒B͒Y͒Y͒

Stylish 80

R̬̤̯U̬̤̯B̬̤̯Y̬̤̯Y̬̤̯

Stylish 81

гย๒yy

Stylish 82

ƦỰᗷƳƳ

Stylish 83

rυвyy

Tròn đậm

🅡🅤🅑🅨🅨

Tròn mũ

R̥ͦU̥ͦB̥ͦY̥ͦY̥ͦ

Kết hợp 12

☈☋♭¥¥

Stylish 87

R͟͟U͟͟B͟͟Y͟͟Y͟͟

Stylish 88

ŗȗɞʏʏ

Stylish 89

R̆ŬB̆Y̆Y̆

Stylish 90

ɾմɓψψ

Stylish 91

R̆ŬB̆Y̆Y̆

Stylish 92

ƦUB¥¥

Mặt cười

R̤̮Ṳ̮B̤̮Y̤̮Y̤̮

Stylish 94

R⃘U⃘B⃘Y⃘Y⃘

Sóng trên

R᷈U᷈B᷈Y᷈Y᷈

Ngoặc trên

R͆U͆B͆Y͆Y͆

Stylish 97

RUᏰᎽᎽ

Stylish 98

🅁🅄🄱🅈🅈

Stylish 99

ཞມ๖ƴƴ

Gạch dưới thường

r̠u̠b̠y̠y̠

Gạch chéo 2

R̸͟͞U̸͟͞B̸͟͞Y̸͟͞Y̸͟͞

Stylish 102

尺̝u̝乃̝リ̝リ̝

Chữ nhỏ

ʳᵘᵇʸʸ