Menu Đóng

1+ Kí Tự Đặc Biệt rubik trên Wkitext

2024-07-03 10:47:09 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên rubik sang kí tự rubik như 🆁🆄🅱🅸🅺 (+0), ×͜× rubik ❤️.

Phong cách 1

🆁🆄🅱🅸🅺

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᥫᩣʳᵘᵇⁱᵏ__ㅤूाीू

Vòng tròn Hoa

★ⓇⓊⒷⒾⓀ︵★

Kết hợp 5

ミ★ɾμβίκ★彡

Chữ thường lớn

rubikᥫᩣ

All styles

Hy Lạp

яυвιк

Kiểu số

ru8!к

Latin

ŔÚßĨĶ

Thái Lan

гย๒เк

Latin 2

rübïk

Latin 3

ŕúbík

Tròn tròn thường

ⓡⓤⓑⓘⓚ

Vòng tròn Hoa

ⓇⓊⒷⒾⓀ

Chữ cái in hoa nhỏ

ʀuʙικ

Chữ ngược

ɹnbıʞ

Có mũ

ɾմҍìҟ

Kết hợp

ℛųß¡ƙ

Kết hợp 2

ℜʊβ¡ƙ

Thanh nhạc

ɾυɓıƙ

Kết hợp 3

ɾυßɨƙ

Kết hợp 4

ɾʉßɩƙ

Bốc cháy

๖ۣۜR๖ۣۜU๖ۣۜB๖ۣۜI๖ۣۜK

In hoa lớn

RUBIK

Chữ thường lớn

rubik

Kết hợp 5

ɾμβίκ

Kết hợp 6

ɾύβίκ

Hình vuông màu

🆁🆄🅱🅸🅺

Hình vuông thường

🅁🅄🄱🄸🄺

To tròn

ᖇᑌᗷIK

Có ngoặc

⒭⒰⒝⒤⒦

Tròn sao

R꙰U꙰B꙰I꙰K꙰

Sóng biển

r̫u̫b̫i̫k̫

Kết hợp 7

яȗɞıҡ

Ngôi sao dưới

R͙U͙B͙I͙K͙

Sóng biển 2

r̰̃ṵ̃b̰̃ḭ̃k̰̃

Ngoặc trên dưới

R͜͡U͜͡B͜͡I͜͡K͜͡

Latin 4

ཞųცıƙ

Quân bài

ꋪꀎꌃꀤꀘ

Kí tự sau

R⃟U⃟B⃟I⃟K⃟

Vòng xoáy

R҉U҉B҉I҉K҉

Zalgo

r̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈b͎̣̫͈̥̗͒͌̃͑̔̾ͅi̞̟̫̺ͭ̒ͭͣk̲̱̠̞̖ͧ̔͊̇̽̿̑ͯͅ

Kí tự sau 2

R⃗U⃗B⃗I⃗K⃗

Mũi tên

R͛U͛B͛I͛K͛

Kí tự sau 3

R⃒U⃒B⃒I⃒K⃒

Kết hợp 8

ᏒubᎥᏦ

Gạch chéo

r̸u̸b̸i̸k̸

Kết hợp 9

ƦUBłƙ

Kết hợp 10

ɾմҍíƘ

Kiểu nhỏ

ᴿᵁᴮᴵᴷ

Có móc

ŗųɓįķ

Ngoặc vuông trên

R̺͆U̺͆B̺͆I̺͆K̺͆

Gạch chân

R͟U͟B͟I͟K͟

Gạch chân Full

r̲̅u̲̅b̲̅i̲̅k̲̅

Vuông mỏng

R⃣U⃣B⃣I⃣K⃣

Móc trên

r̾u̾b̾i̾k̾

Vuông kết hợp

[̲̅r̲̅][̲̅u̲̅][̲̅b̲̅][̲̅i̲̅][̲̅k̲̅]

2 Chấm

r̤̈ṳ̈b̤̈ï̤k̤̈

Đuôi pháo

RཽUཽBཽIཽKཽ

Kết hợp 11

RUβIҜ

Stylish 56

R҉U҉B҉I҉K҉

Stylish 57

R⃜U⃜B⃜I⃜K⃜

Stylish 58

ℛUℬℐᏦ

Stylish 59

R͎U͎B͎I͎K͎

Stylish 60

ᖇᏌᏰiᏦ

Stylish 61

R̐U̐B̐I̐K̐

Stylish 62

RྂUྂBྂIྂKྂ

Stylish 63

R༶U༶B༶I༶K༶

Stylish 67

R⃒U⃒B⃒I⃒K⃒

Vô cùng

R∞U∞B∞I∞K∞

Vô cùng dưới

R͚U͚B͚I͚K͚

Stylish 67

R⃒U⃒B⃒I⃒K⃒

Stylish 68

RཽUཽBཽIཽKཽ

Pháo 1

R༙U༙B༙I༙K༙

Sao trên dưới

R͓̽U͓̽B͓̽I͓̽K͓̽

Stylish 71

ʀᴜʙɪᴋ

Mẫu 2

Իṳ♭!к

Mũi tên dưới

R̝U̝B̝I̝K̝

Nhật bản

尺u乃ノズ

Zalgo 2

R҈U҈B҈I҈K҈

Kết hợp Latin

ᖇᕰᕊᓮḰ

Stylish 77

RིUིBིIིKི

Stylish 78

ɾựɓɨƙ

Stylish 79

R͒U͒B͒I͒K͒

Stylish 80

R̬̤̯U̬̤̯B̬̤̯I̬̤̯K̬̤̯

Stylish 81

гย๒ίƙ

Stylish 82

ƦỰᗷĬƘ

Stylish 83

rυвιĸ

Tròn đậm

🅡🅤🅑🅘🅚

Tròn mũ

R̥ͦU̥ͦB̥ͦI̥ͦK̥ͦ

Kết hợp 12

☈☋♭ίƙ

Stylish 87

R͟͟U͟͟B͟͟I͟͟K͟͟

Stylish 88

ŗȗɞıҡ

Stylish 89

R̆ŬB̆ĬK̆

Stylish 90

ɾմɓίƘ

Stylish 91

R̆ŬB̆ĬK̆

Stylish 92

ƦUBłƙ

Mặt cười

R̤̮Ṳ̮B̤̮I̤̮K̤̮

Stylish 94

R⃘U⃘B⃘I⃘K⃘

Sóng trên

R᷈U᷈B᷈I᷈K᷈

Ngoặc trên

R͆U͆B͆I͆K͆

Stylish 97

RUᏰIK

Stylish 98

🅁🅄🄱🄸🄺

Stylish 99

ཞມ๖རK

Gạch dưới thường

r̠u̠b̠i̠k̠

Gạch chéo 2

R̸͟͞U̸͟͞B̸͟͞I̸͟͞K̸͟͞

Stylish 102

尺̝u̝乃̝ノ̝ズ̝

Chữ nhỏ

ʳᵘᵇⁱᵏ

🆁🆄🅱🅸🅺
0 0