Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt riyoto trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên riyoto sang kí tự riyoto như ×͜× riyoto ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᥫᩣʳⁱʸᵒᵗᵒㅤूाीू

Vòng tròn Hoa

✭ⓇⒾⓎⓄⓉⓄ☆

Kết hợp 5

ɾίγστσᥫᩣ

Chữ thường lớn

riyoto×͜×

All styles

Hy Lạp

яιуσтσ

Kiểu số

r!y070

Latin

ŔĨŶŐŤŐ

Thái Lan

гเץ ๏t๏

Latin 2

rïÿötö

Latin 3

ŕíýőtő

Tròn tròn thường

ⓡⓘⓨⓞⓣⓞ

Vòng tròn Hoa

ⓇⒾⓎⓄⓉⓄ

Chữ cái in hoa nhỏ

ʀιʏoтo

Chữ ngược

ɹıʎoʇo

Có mũ

ɾìվօէօ

Kết hợp

ℛ¡ƴℴՇℴ

Kết hợp 2

ℜ¡ɣ❍ζ❍

Thanh nhạc

ɾıყσŧσ

Kết hợp 3

ɾɨʎøʈø

Kết hợp 4

ɾɩɤσʈσ

Bốc cháy

๖ۣۜR๖ۣۜI๖ۣۜY๖ۣۜO๖ۣۜT๖ۣۜO

In hoa lớn

RIYOTO

Chữ thường lớn

riyoto

Kết hợp 5

ɾίγστσ

Kết hợp 6

ɾίγότό

Hình vuông màu

🆁🅸🆈🅾🆃🅾

Hình vuông thường

🅁🄸🅈🄾🅃🄾

To tròn

ᖇIYOTO

Có ngoặc

⒭⒤⒴⒪⒯⒪

Tròn sao

R꙰I꙰Y꙰O꙰T꙰O꙰

Sóng biển

r̫i̫y̫o̫t̫o̫

Kết hợp 7

яıʏȏṭȏ

Ngôi sao dưới

R͙I͙Y͙O͙T͙O͙

Sóng biển 2

r̰̃ḭ̃ỹ̰õ̰t̰̃õ̰

Ngoặc trên dưới

R͜͡I͜͡Y͜͡O͜͡T͜͡O͜͡

Latin 4

ཞıყơɬơ

Quân bài

ꋪꀤꌩꂦ꓄ꂦ

Kí tự sau

R⃟I⃟Y⃟O⃟T⃟O⃟

Vòng xoáy

R҉I҉Y҉O҉T҉O҉

Zalgo

r̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣy͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨo͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊o͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊

Kí tự sau 2

R⃗I⃗Y⃗O⃗T⃗O⃗

Mũi tên

R͛I͛Y͛O͛T͛O͛

Kí tự sau 3

R⃒I⃒Y⃒O⃒T⃒O⃒

Kết hợp 8

ᏒᎥᎽᎾᏆᎾ

Gạch chéo

r̸i̸y̸o̸t̸o̸

Kết hợp 9

Ʀł¥ØŦØ

Kết hợp 10

ɾíվօԵօ

Kiểu nhỏ

ᴿᴵᵞᴼᵀᴼ

Có móc

ŗįƴǫţǫ

Ngoặc vuông trên

R̺͆I̺͆Y̺͆O̺͆T̺͆O̺͆

Gạch chân

R͟I͟Y͟O͟T͟O͟

Gạch chân Full

r̲̅i̲̅y̲̅o̲̅t̲̅o̲̅

Vuông mỏng

R⃣I⃣Y⃣O⃣T⃣O⃣

Móc trên

r̾i̾y̾o̾t̾o̾

Vuông kết hợp

[̲̅r̲̅][̲̅i̲̅][̲̅y̲̅][̲̅o̲̅][̲̅t̲̅][̲̅o̲̅]

2 Chấm

r̤̈ï̤ÿ̤ö̤ẗ̤ö̤

Đuôi pháo

RཽIཽYཽOཽTཽOཽ

Kết hợp 11

RIΨΩTΩ

Stylish 56

R҉I҉Y҉O҉T҉O҉

Stylish 57

R⃜I⃜Y⃜O⃜T⃜O⃜

Stylish 58

ℛℐᎽᎾᏆᎾ

Stylish 59

R͎I͎Y͎O͎T͎O͎

Stylish 60

ᖇiᎩᏫᎿᏫ

Stylish 61

R̐I̐Y̐O̐T̐O̐

Stylish 62

RྂIྂYྂOྂTྂOྂ

Stylish 63

R༶I༶Y༶O༶T༶O༶

Stylish 67

R⃒I⃒Y⃒O⃒T⃒O⃒

Vô cùng

R∞I∞Y∞O∞T∞O∞

Vô cùng dưới

R͚I͚Y͚O͚T͚O͚

Stylish 67

R⃒I⃒Y⃒O⃒T⃒O⃒

Stylish 68

RཽIཽYཽOཽTཽOཽ

Pháo 1

R༙I༙Y༙O༙T༙O༙

Sao trên dưới

R͓̽I͓̽Y͓̽O͓̽T͓̽O͓̽

Stylish 71

ʀɪʏᴏᴛᴏ

Mẫu 2

Ի!⑂✺т✺

Mũi tên dưới

R̝I̝Y̝O̝T̝O̝

Nhật bản

尺ノリOイO

Zalgo 2

R҈I҈Y҈O҈T҈O҈

Kết hợp Latin

ᖇᓮ૪ටƮට

Stylish 77

RིIིYིOིTིOི

Stylish 78

ɾɨџɵʈɵ

Stylish 79

R͒I͒Y͒O͒T͒O͒

Stylish 80

R̬̤̯I̬̤̯Y̬̤̯O̬̤̯T̬̤̯O̬̤̯

Stylish 81

гίy๏t๏

Stylish 82

ƦĬƳƟŦƟ

Stylish 83

rιyoтo

Tròn đậm

🅡🅘🅨🅞🅣🅞

Tròn mũ

R̥ͦI̥ͦY̥ͦO̥ͦT̥ͦO̥ͦ

Kết hợp 12

☈ί¥☯☨☯

Stylish 87

R͟͟I͟͟Y͟͟O͟͟T͟͟O͟͟

Stylish 88

ŗıʏọṭọ

Stylish 89

R̆ĬY̆ŎT̆Ŏ

Stylish 90

ɾίψσϯσ

Stylish 91

R̆ĬY̆ŎT̆Ŏ

Stylish 92

Ʀł¥ØŦØ

Mặt cười

R̤̮I̤̮Y̤̮O̤̮T̤̮O̤̮

Stylish 94

R⃘I⃘Y⃘O⃘T⃘O⃘

Sóng trên

R᷈I᷈Y᷈O᷈T᷈O᷈

Ngoặc trên

R͆I͆Y͆O͆T͆O͆

Stylish 97

RIᎽᎧTᎧ

Stylish 98

🅁🄸🅈🄾🅃🄾

Stylish 99

ཞརƴ๑₮๑

Gạch dưới thường

r̠i̠y̠o̠t̠o̠

Gạch chéo 2

R̸͟͞I̸͟͞Y̸͟͞O̸͟͞T̸͟͞O̸͟͞

Stylish 102

尺̝ノ̝リ̝O̝イ̝O̝

Chữ nhỏ

ʳⁱʸᵒᵗᵒ

1 tìm kiếm Riyoto gần giống như: riyoto