Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt Rau trên Wkitext

2024-04-18 14:15:13 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Rau sang kí tự Rau như ×͜× Rau ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

Rᵃᵘᥫᩣ

Vòng tròn Hoa

★RⒶⓊ★

Kết hợp 5

ᥫᩣRαμㅤूाीू

Chữ thường lớn

Rau×͜×

All styles

Hy Lạp

Rαυ

Kiểu số

R4u

Latin

RÁÚ

Thái Lan

Rคย

Latin 2

Räü

Latin 3

Ráú

Tròn tròn thường

Rⓐⓤ

Vòng tròn Hoa

RⒶⓊ

Chữ cái in hoa nhỏ

Rᴀu

Chữ ngược

Rɐn

Có mũ

Rąմ

Kết hợp

Rαų

Kết hợp 2

Rɑʊ

Thanh nhạc

Rɑυ

Kết hợp 3

Rɑυ

Kết hợp 4

Rλʉ

Bốc cháy

R๖ۣۜA๖ۣۜU

In hoa lớn

RAU

Chữ thường lớn

Rau

Kết hợp 5

Rαμ

Kết hợp 6

Rάύ

Hình vuông màu

R🅰🆄

Hình vuông thường

R🄰🅄

To tròn

Rᗩᑌ

Có ngoặc

R⒜⒰

Tròn sao

RA꙰U꙰

Sóng biển

Ra̫u̫

Kết hợp 7

Rѧȗ

Ngôi sao dưới

RA͙U͙

Sóng biển 2

Rã̰ṵ̃

Ngoặc trên dưới

RA͜͡U͜͡

Latin 4

Rąų

Quân bài

Rꍏꀎ

Kí tự sau

RA⃟U⃟

Vòng xoáy

RA҉U҉

Zalgo

Ra̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈

Kí tự sau 2

RA⃗U⃗

Mũi tên

RA͛U͛

Kí tự sau 3

RA⃒U⃒

Kết hợp 8

RᎪu

Gạch chéo

Ra̸u̸

Kết hợp 9

RλU

Kết hợp 10

Rɑմ

Kiểu nhỏ

Rᴬᵁ

Có móc

Rąų

Ngoặc vuông trên

RA̺͆U̺͆

Gạch chân

RA͟U͟

Gạch chân Full

Ra̲̅u̲̅

Vuông mỏng

RA⃣U⃣

Móc trên

Ra̾u̾

Vuông kết hợp

R[̲̅a̲̅][̲̅u̲̅]

2 Chấm

Rä̤ṳ̈

Đuôi pháo

RAཽUཽ

Kết hợp 11

RΔU

Stylish 56

RA҉U҉

Stylish 57

RA⃜U⃜

Stylish 58

RᎯU

Stylish 59

RA͎U͎

Stylish 60

RᎯᏌ

Stylish 61

RA̐U̐

Stylish 62

RAྂUྂ

Stylish 63

RA༶U༶

Stylish 67

RA⃒U⃒

Vô cùng

RA∞U∞

Vô cùng dưới

RA͚U͚

Stylish 67

RA⃒U⃒

Stylish 68

RAཽUཽ

Pháo 1

RA༙U༙

Sao trên dưới

RA͓̽U͓̽

Stylish 71

Rᴀᴜ

Mẫu 2

Rᾰṳ

Mũi tên dưới

RA̝U̝

Nhật bản

Rムu

Zalgo 2

RA҈U҈

Kết hợp Latin

Rᗩᕰ

Stylish 77

RAིUི

Stylish 78

Rɑự

Stylish 79

RA͒U͒

Stylish 80

RA̬̤̯U̬̤̯

Stylish 81

Rคย

Stylish 82

RᗛỰ

Stylish 83

Raυ

Tròn đậm

R🅐🅤

Tròn mũ

RḀͦU̥ͦ

Kết hợp 12

R@☋

Stylish 87

RA͟͟U͟͟

Stylish 88

Råȗ

Stylish 89

RĂŬ

Stylish 90

Rαմ

Stylish 91

RĂŬ

Stylish 92

RλU

Mặt cười

RA̤̮Ṳ̮

Stylish 94

RA⃘U⃘

Sóng trên

RA᷈U᷈

Ngoặc trên

RA͆U͆

Stylish 97

RᏘU

Stylish 98

R🄰🅄

Stylish 99

Rศມ

Gạch dưới thường

Ra̠u̠

Gạch chéo 2

RA̸͟͞U̸͟͞

Stylish 102

Rム̝u̝

Chữ nhỏ

Rᵃᵘ

1 tìm kiếm Rau gần giống như: râu