Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt ran haitani trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên ran haitani sang kí tự ran haitani như ×͜× ran haitani ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᥫᩣʳᵃⁿ__ʰᵃⁱᵗᵃⁿⁱㅤूाीू

Vòng tròn Hoa

✭ⓇⒶⓃ✿ⒽⒶⒾⓉⒶⓃⒾ☆

Kết hợp 5

ᰔᩚɾαη...ɧαίταηί✿

Chữ thường lớn

ranhaitani×͜×

All styles

Hy Lạp

яαинαιтαиι

Kiểu số

r4nh4!74n!

Latin

ŔÁŃĤÁĨŤÁŃĨ

Thái Lan

гคภђคเtคภเ

Latin 2

ränhäïtänï

Latin 3

ŕáńháítáńí

Tròn tròn thường

ⓡⓐⓝⓗⓐⓘⓣⓐⓝⓘ

Vòng tròn Hoa

ⓇⒶⓃⒽⒶⒾⓉⒶⓃⒾ

Chữ cái in hoa nhỏ

ʀᴀɴнᴀιтᴀɴι

Chữ ngược

ɹɐnɥɐıʇɐnı

Có mũ

ɾąղհąìէąղì

Kết hợp

ℛαทɦα¡Շαท¡

Kết hợp 2

ℜɑղɦɑ¡ζɑղ¡

Thanh nhạc

ɾɑռɦɑıŧɑռı

Kết hợp 3

ɾɑɲħɑɨʈɑɲɨ

Kết hợp 4

ɾλɳɧλɩʈλɳɩ

Bốc cháy

๖ۣۜR๖ۣۜA๖ۣۜN๖ۣۜH๖ۣۜA๖ۣۜI๖ۣۜT๖ۣۜA๖ۣۜN๖ۣۜI

In hoa lớn

RANHAITANI

Chữ thường lớn

ranhaitani

Kết hợp 5

ɾαηɧαίταηί

Kết hợp 6

ɾάήɧάίτάήί

Hình vuông màu

🆁🅰🅽🅷🅰🅸🆃🅰🅽🅸

Hình vuông thường

🅁🄰🄽🄷🄰🄸🅃🄰🄽🄸

To tròn

ᖇᗩᑎᕼᗩITᗩᑎI

Có ngoặc

⒭⒜⒩⒣⒜⒤⒯⒜⒩⒤

Tròn sao

R꙰A꙰N꙰H꙰A꙰I꙰T꙰A꙰N꙰I꙰

Sóng biển

r̫a̫n̫h̫a̫i̫t̫a̫n̫i̫

Kết hợp 7

яѧṅһѧıṭѧṅı

Ngôi sao dưới

R͙A͙N͙H͙A͙I͙T͙A͙N͙I͙

Sóng biển 2

r̰̃ã̰ñ̰h̰̃ã̰ḭ̃t̰̃ã̰ñ̰ḭ̃

Ngoặc trên dưới

R͜͡A͜͡N͜͡H͜͡A͜͡I͜͡T͜͡A͜͡N͜͡I͜͡

Latin 4

ཞąŋɧąıɬąŋı

Quân bài

ꋪꍏꈤꃅꍏꀤ꓄ꍏꈤꀤ

Kí tự sau

R⃟A⃟N⃟H⃟A⃟I⃟T⃟A⃟N⃟I⃟

Vòng xoáy

R҉A҉N҉H҉A҉I҉T҉A҉N҉I҉

Zalgo

r̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊h͚̖̜̍̃͐a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣt̘̟̼̉̈́͐͋͌̊a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣ

Kí tự sau 2

R⃗A⃗N⃗H⃗A⃗I⃗T⃗A⃗N⃗I⃗

Mũi tên

R͛A͛N͛H͛A͛I͛T͛A͛N͛I͛

Kí tự sau 3

R⃒A⃒N⃒H⃒A⃒I⃒T⃒A⃒N⃒I⃒

Kết hợp 8

ᏒᎪᏁhᎪᎥᏆᎪᏁᎥ

Gạch chéo

r̸a̸n̸h̸a̸i̸t̸a̸n̸i̸

Kết hợp 9

Ʀλ₦ҤλłŦλ₦ł

Kết hợp 10

ɾɑղհɑíԵɑղí

Kiểu nhỏ

ᴿᴬᴺᴴᴬᴵᵀᴬᴺᴵ

Có móc

ŗąŋђąįţąŋį

Ngoặc vuông trên

R̺͆A̺͆N̺͆H̺͆A̺͆I̺͆T̺͆A̺͆N̺͆I̺͆

Gạch chân

R͟A͟N͟H͟A͟I͟T͟A͟N͟I͟

Gạch chân Full

r̲̅a̲̅n̲̅h̲̅a̲̅i̲̅t̲̅a̲̅n̲̅i̲̅

Vuông mỏng

R⃣A⃣N⃣H⃣A⃣I⃣T⃣A⃣N⃣I⃣

Móc trên

r̾a̾n̾h̾a̾i̾t̾a̾n̾i̾

Vuông kết hợp

[̲̅r̲̅][̲̅a̲̅][̲̅n̲̅][̲̅h̲̅][̲̅a̲̅][̲̅i̲̅][̲̅t̲̅][̲̅a̲̅][̲̅n̲̅][̲̅i̲̅]

2 Chấm

r̤̈ä̤n̤̈ḧ̤ä̤ï̤ẗ̤ä̤n̤̈ï̤

Đuôi pháo

RཽAཽNཽHཽAཽIཽTཽAཽNཽIཽ

Kết hợp 11

RΔΠHΔITΔΠI

Stylish 56

R҉A҉N҉H҉A҉I҉T҉A҉N҉I҉

Stylish 57

R⃜A⃜N⃜H⃜A⃜I⃜T⃜A⃜N⃜I⃜

Stylish 58

ℛᎯℕℋᎯℐᏆᎯℕℐ

Stylish 59

R͎A͎N͎H͎A͎I͎T͎A͎N͎I͎

Stylish 60

ᖇᎯᏁᏂᎯiᎿᎯᏁi

Stylish 61

R̐A̐N̐H̐A̐I̐T̐A̐N̐I̐

Stylish 62

RྂAྂNྂHྂAྂIྂTྂAྂNྂIྂ

Stylish 63

R༶A༶N༶H༶A༶I༶T༶A༶N༶I༶

Stylish 67

R⃒A⃒N⃒H⃒A⃒I⃒T⃒A⃒N⃒I⃒

Vô cùng

R∞A∞N∞H∞A∞I∞T∞A∞N∞I∞

Vô cùng dưới

R͚A͚N͚H͚A͚I͚T͚A͚N͚I͚

Stylish 67

R⃒A⃒N⃒H⃒A⃒I⃒T⃒A⃒N⃒I⃒

Stylish 68

RཽAཽNཽHཽAཽIཽTཽAཽNཽIཽ

Pháo 1

R༙A༙N༙H༙A༙I༙T༙A༙N༙I༙

Sao trên dưới

R͓̽A͓̽N͓̽H͓̽A͓̽I͓̽T͓̽A͓̽N͓̽I͓̽

Stylish 71

ʀᴀɴʜᴀɪᴛᴀɴɪ

Mẫu 2

Իᾰℵℏᾰ!тᾰℵ!

Mũi tên dưới

R̝A̝N̝H̝A̝I̝T̝A̝N̝I̝

Nhật bản

尺ム刀んムノイム刀ノ

Zalgo 2

R҈A҈N҈H҈A҈I҈T҈A҈N҈I҈

Kết hợp Latin

ᖇᗩᘉᖺᗩᓮƮᗩᘉᓮ

Stylish 77

RིAིNིHིAིIིTིAིNིIི

Stylish 78

ɾɑɲɦɑɨʈɑɲɨ

Stylish 79

R͒A͒N͒H͒A͒I͒T͒A͒N͒I͒

Stylish 80

R̬̤̯A̬̤̯N̬̤̯H̬̤̯A̬̤̯I̬̤̯T̬̤̯A̬̤̯N̬̤̯I̬̤̯

Stylish 81

гคภ♄คίtคภί

Stylish 82

ƦᗛŊℌᗛĬŦᗛŊĬ

Stylish 83

ranнaιтanι

Tròn đậm

🅡🅐🅝🅗🅐🅘🅣🅐🅝🅘

Tròn mũ

R̥ͦḀͦN̥ͦH̥ͦḀͦI̥ͦT̥ͦḀͦN̥ͦI̥ͦ

Kết hợp 12

☈@n♄@ί☨@nί

Stylish 87

R͟͟A͟͟N͟͟H͟͟A͟͟I͟͟T͟͟A͟͟N͟͟I͟͟

Stylish 88

ŗåṅһåıṭåṅı

Stylish 89

R̆ĂN̆H̆ĂĬT̆ĂN̆Ĭ

Stylish 90

ɾαηհαίϯαηί

Stylish 91

R̆ĂN̆H̆ĂĬT̆ĂN̆Ĭ

Stylish 92

Ʀλ₦ҤλłŦλ₦ł

Mặt cười

R̤̮A̤̮N̤̮H̤̮A̤̮I̤̮T̤̮A̤̮N̤̮I̤̮

Stylish 94

R⃘A⃘N⃘H⃘A⃘I⃘T⃘A⃘N⃘I⃘

Sóng trên

R᷈A᷈N᷈H᷈A᷈I᷈T᷈A᷈N᷈I᷈

Ngoặc trên

R͆A͆N͆H͆A͆I͆T͆A͆N͆I͆

Stylish 97

RᏘᏁHᏘITᏘᏁI

Stylish 98

🅁🄰🄽🄷🄰🄸🅃🄰🄽🄸

Stylish 99

ཞศསཏศར₮ศསར

Gạch dưới thường

r̠a̠n̠h̠a̠i̠t̠a̠n̠i̠

Gạch chéo 2

R̸͟͞A̸͟͞N̸͟͞H̸͟͞A̸͟͞I̸͟͞T̸͟͞A̸͟͞N̸͟͞I̸͟͞

Stylish 102

尺̝ム̝刀̝ん̝ム̝ノ̝イ̝ム̝刀̝ノ̝

Chữ nhỏ

ʳᵃⁿʰᵃⁱᵗᵃⁿⁱ