Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt quý11ngón trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên quý11ngón sang kí tự quý11ngón như ×͜× quý11ngón ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

꧁༒•ᵠᵘý11ⁿᵍóⁿ•༒꧂

Vòng tròn Hoa

ᰔᩚⓆⓊý11ⓃⒼóⓃ✿

Kết hợp 5

✭qμý11ηɠóη☆

Chữ thường lớn

ᥫᩣquý11ngónㅤूाीू

All styles

Hy Lạp

qυý11иɢóи

Kiểu số

quý11n9ón

Latin

QÚý11ŃĞóŃ

Thái Lan

ợยý11ภﻮ óภ

Latin 2

qüý11nġón

Latin 3

qúý11ńgóń

Tròn tròn thường

ⓠⓤý11ⓝⓖóⓝ

Vòng tròn Hoa

ⓆⓊý11ⓃⒼóⓃ

Chữ cái in hoa nhỏ

Quý11ɴԍóɴ

Chữ ngược

bný11nɓón

Có mũ

զմý11ղℊóղ

Kết hợp

Ҩųý11ทջóท

Kết hợp 2

Qʊý11ղɕóղ

Thanh nhạc

Qυý11ռɠóռ

Kết hợp 3

Qυý11ɲɠóɲ

Kết hợp 4

Qʉý11ɳɡóɳ

Bốc cháy

๖ۣۜQ๖ۣۜUý11๖ۣۜN๖ۣۜGó๖ۣۜN

In hoa lớn

QUý11NGóN

Chữ thường lớn

quý11ngón

Kết hợp 5

qμý11ηɠóη

Kết hợp 6

qύý11ήɠóή

Hình vuông màu

🆀🆄ý11🅽🅶ó🅽

Hình vuông thường

🅀🅄ý11🄽🄶ó🄽

To tròn

ᑫᑌý11ᑎGóᑎ

Có ngoặc

⒬⒰ý11⒩⒢ó⒩

Tròn sao

Q꙰U꙰ý11N꙰G꙰óN꙰

Sóng biển

q̫u̫ý11n̫g̫ón̫

Kết hợp 7

զȗý11ṅɢóṅ

Ngôi sao dưới

Q͙U͙ý11N͙G͙óN͙

Sóng biển 2

q̰̃ṵ̃ý11ñ̰g̰̃óñ̰

Ngoặc trên dưới

Q͜͡U͜͡ý11N͜͡G͜͡óN͜͡

Latin 4

զųý11ŋɠóŋ

Quân bài

ꆰꀎý11ꈤꁅóꈤ

Kí tự sau

Q⃟U⃟ý11N⃟G⃟óN⃟

Vòng xoáy

Q҉U҉ý11N҉G҉óN҉

Zalgo

q̥̳̭̘̳͔̹̄ͫ̔̌ͭ̿̓ͅu̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈ý11n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊g͎͚̥͎͔͕ͥ̿ón͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊

Kí tự sau 2

Q⃗U⃗ý11N⃗G⃗óN⃗

Mũi tên

Q͛U͛ý11N͛G͛óN͛

Kí tự sau 3

Q⃒U⃒ý11N⃒G⃒óN⃒

Kết hợp 8

quý11ᏁᎶóᏁ

Gạch chéo

q̸u̸ý11n̸g̸ón̸

Kết hợp 9

QUý11₦Gó₦

Kết hợp 10

զմý11ղցóղ

Kiểu nhỏ

ᵟᵁý11ᴺᴳóᴺ

Có móc

ʠųý11ŋɠóŋ

Ngoặc vuông trên

Q̺͆U̺͆ý11N̺͆G̺͆óN̺͆

Gạch chân

Q͟U͟ý11N͟G͟óN͟

Gạch chân Full

q̲̅u̲̅ý11n̲̅g̲̅ón̲̅

Vuông mỏng

Q⃣U⃣ý11N⃣G⃣óN⃣

Móc trên

q̾u̾ý11n̾g̾ón̾

Vuông kết hợp

[̲̅q̲̅][̲̅u̲̅]ý11[̲̅n̲̅][̲̅g̲̅]ó[̲̅n̲̅]

2 Chấm

q̤̈ṳ̈ý11n̤̈g̤̈ón̤̈

Đuôi pháo

QཽUཽý11NཽGཽóNཽ

Kết hợp 11

QUý11ΠGóΠ

Stylish 56

Q҉U҉ý11N҉G҉óN҉

Stylish 57

Q⃜U⃜ý11N⃜G⃜óN⃜

Stylish 58

ℚUý11ℕᎶóℕ

Stylish 59

Q͎U͎ý11N͎G͎óN͎

Stylish 60

ᏄᏌý11ᏁᎶóᏁ

Stylish 61

Q̐U̐ý11N̐G̐óN̐

Stylish 62

QྂUྂý11NྂGྂóNྂ

Stylish 63

Q༶U༶ý11N༶G༶óN༶

Stylish 67

Q⃒U⃒ý11N⃒G⃒óN⃒

Vô cùng

Q∞U∞ý11N∞G∞óN∞

Vô cùng dưới

Q͚U͚ý11N͚G͚óN͚

Stylish 67

Q⃒U⃒ý11N⃒G⃒óN⃒

Stylish 68

QཽUཽý11NཽGཽóNཽ

Pháo 1

Q༙U༙ý11N༙G༙óN༙

Sao trên dưới

Q͓̽U͓̽ý11N͓̽G͓̽óN͓̽

Stylish 71

ǫᴜý11ɴɢóɴ

Mẫu 2

ǭṳý11ℵ❡óℵ

Mũi tên dưới

Q̝U̝ý11N̝G̝óN̝

Nhật bản

quý11刀gó刀

Zalgo 2

Q҈U҈ý11N҈G҈óN҈

Kết hợp Latin

Ⴓᕰý11ᘉᘐóᘉ

Stylish 77

QིUིý11NིGིóNི

Stylish 78

ɋựý11ɲɠóɲ

Stylish 79

Q͒U͒ý11N͒G͒óN͒

Stylish 80

Q̬̤̯U̬̤̯ý11N̬̤̯G̬̤̯óN̬̤̯

Stylish 81

ợยý11ภgóภ

Stylish 82

QỰý11ŊᎶóŊ

Stylish 83

qυý11ngón

Tròn đậm

🅠🅤ý11🅝🅖ó🅝

Tròn mũ

Q̥ͦU̥ͦý11N̥ͦG̥ͦóN̥ͦ

Kết hợp 12

q☋ý11ngón

Stylish 87

Q͟͟U͟͟ý11N͟͟G͟͟óN͟͟

Stylish 88

qȗý11ṅɢóṅ

Stylish 89

Q̆Ŭý11N̆ĞóN̆

Stylish 90

զմý11ηɡóη

Stylish 91

Q̆Ŭý11N̆ĞóN̆

Stylish 92

QUý11₦Gó₦

Mặt cười

Q̤̮Ṳ̮ý11N̤̮G̤̮óN̤̮

Stylish 94

Q⃘U⃘ý11N⃘G⃘óN⃘

Sóng trên

Q᷈U᷈ý11N᷈G᷈óN᷈

Ngoặc trên

Q͆U͆ý11N͆G͆óN͆

Stylish 97

QUý11ᏁᎶóᏁ

Stylish 98

🅀🅄ý11🄽🄶ó🄽

Stylish 99

qມý11སgóས

Gạch dưới thường

q̠u̠ý11n̠g̠ón̠

Gạch chéo 2

Q̸͟͞U̸͟͞ý11N̸͟͞G̸͟͞óN̸͟͞

Stylish 102

q̝u̝ý11刀̝g̝ó刀̝

Chữ nhỏ

ᵠᵘý11ⁿᵍóⁿ

1 tìm kiếm Quý11ngón gần giống như: quý11ngón