Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt pun kte trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên pun kte sang kí tự pun kte như ×͜× pun kte ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

亗•ᵖᵘⁿᵏᵗᵉ✿᭄

Vòng tròn Hoa

★ⓅⓊⓃ︵ⓀⓉⒺ★

Kết hợp 5

ρμηκτεᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Chữ thường lớn

ᰔᩚpun...kte✿

All styles

Hy Lạp

ρυиктє

Kiểu số

punк73

Latin

PÚŃĶŤĔ

Thái Lan

ק ยภкtє

Latin 2

pünktë

Latin 3

púńkté

Tròn tròn thường

ⓟⓤⓝⓚⓣⓔ

Vòng tròn Hoa

ⓅⓊⓃⓀⓉⒺ

Chữ cái in hoa nhỏ

ᴘuɴκтᴇ

Chữ ngược

dnnʞʇǝ

Có mũ

քմղҟէҽ

Kết hợp

℘ųทƙՇℯ

Kết hợp 2

ρʊղƙζℰ

Thanh nhạc

ρυռƙŧε

Kết hợp 3

ρυɲƙʈє

Kết hợp 4

ρʉɳƙʈɛ

Bốc cháy

๖ۣۜP๖ۣۜU๖ۣۜN๖ۣۜK๖ۣۜT๖ۣۜE

In hoa lớn

PUNKTE

Chữ thường lớn

punkte

Kết hợp 5

ρμηκτε

Kết hợp 6

ρύήκτέ

Hình vuông màu

🅿🆄🅽🅺🆃🅴

Hình vuông thường

🄿🅄🄽🄺🅃🄴

To tròn

ᑭᑌᑎKTE

Có ngoặc

⒫⒰⒩⒦⒯⒠

Tròn sao

P꙰U꙰N꙰K꙰T꙰E꙰

Sóng biển

p̫u̫n̫k̫t̫e̫

Kết hợp 7

ƿȗṅҡṭє

Ngôi sao dưới

P͙U͙N͙K͙T͙E͙

Sóng biển 2

p̰̃ṵ̃ñ̰k̰̃t̰̃ḛ̃

Ngoặc trên dưới

P͜͡U͜͡N͜͡K͜͡T͜͡E͜͡

Latin 4

℘ųŋƙɬɛ

Quân bài

ᖘꀎꈤꀘ꓄ꍟ

Kí tự sau

P⃟U⃟N⃟K⃟T⃟E⃟

Vòng xoáy

P҉U҉N҉K҉T҉E҉

Zalgo

p̱̱̬̻̞̩͎̌ͦ̏u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊k̲̱̠̞̖ͧ̔͊̇̽̿̑ͯͅt̘̟̼̉̈́͐͋͌̊e̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑

Kí tự sau 2

P⃗U⃗N⃗K⃗T⃗E⃗

Mũi tên

P͛U͛N͛K͛T͛E͛

Kí tự sau 3

P⃒U⃒N⃒K⃒T⃒E⃒

Kết hợp 8

ᏢuᏁᏦᏆᎬ

Gạch chéo

p̸u̸n̸k̸t̸e̸

Kết hợp 9

PU₦ƙŦE

Kết hợp 10

ԹմղƘԵҽ

Kiểu nhỏ

ᴾᵁᴺᴷᵀᴱ

Có móc

ƥųŋķţę

Ngoặc vuông trên

P̺͆U̺͆N̺͆K̺͆T̺͆E̺͆

Gạch chân

P͟U͟N͟K͟T͟E͟

Gạch chân Full

p̲̅u̲̅n̲̅k̲̅t̲̅e̲̅

Vuông mỏng

P⃣U⃣N⃣K⃣T⃣E⃣

Móc trên

p̾u̾n̾k̾t̾e̾

Vuông kết hợp

[̲̅p̲̅][̲̅u̲̅][̲̅n̲̅][̲̅k̲̅][̲̅t̲̅][̲̅e̲̅]

2 Chấm

p̤̈ṳ̈n̤̈k̤̈ẗ̤ë̤

Đuôi pháo

PཽUཽNཽKཽTཽEཽ

Kết hợp 11

PUΠҜTΣ

Stylish 56

P҉U҉N҉K҉T҉E҈

Stylish 57

P⃜U⃜N⃜K⃜T⃜E⃜

Stylish 58

ℙUℕᏦᏆℰ

Stylish 59

P͎U͎N͎K͎T͎E͎

Stylish 60

ᎵᏌᏁᏦᎿᏋ

Stylish 61

P̐U̐N̐K̐T̐E̐

Stylish 62

PྂUྂNྂKྂTྂEྂ

Stylish 63

P༶U༶N༶K༶T༶E༶

Stylish 67

P⃒U⃒N⃒K⃒T⃒E⃒

Vô cùng

P∞U∞N∞K∞T∞E∞

Vô cùng dưới

P͚U͚N͚K͚T͚E͚

Stylish 67

P⃒U⃒N⃒K⃒T⃒E⃒

Stylish 68

PཽUཽNཽKཽTཽEཽ

Pháo 1

P༙U༙N༙K༙T༙E༙

Sao trên dưới

P͓̽U͓̽N͓̽K͓̽T͓̽E͓̽

Stylish 71

ᴘᴜɴᴋᴛᴇ

Mẫu 2

℘ṳℵктḙ

Mũi tên dưới

P̝U̝N̝K̝T̝E̝

Nhật bản

アu刀ズイ乇

Zalgo 2

P҈U҈N҈K҈T҈E҈

Kết hợp Latin

ᖰᕰᘉḰƮᙓ

Stylish 77

PིUིNིKིTིEི

Stylish 78

ϼựɲƙʈɛ

Stylish 79

P͒U͒N͒K͒T͒E͒

Stylish 80

P̬̤̯U̬̤̯N̬̤̯K̬̤̯T̬̤̯E̬̤̯

Stylish 81

Թยภƙtє

Stylish 82

ƤỰŊƘŦℨ

Stylish 83

pυnĸтə

Tròn đậm

🅟🅤🅝🅚🅣🅔

Tròn mũ

P̥ͦU̥ͦN̥ͦK̥ͦT̥ͦE̥ͦ

Kết hợp 12

Թ☋nƙ☨☰

Stylish 87

P͟͟U͟͟N͟͟K͟͟T͟͟E͟͟

Stylish 88

ƿȗṅҡṭє

Stylish 89

P̆ŬN̆K̆T̆Ĕ

Stylish 90

ԹմηƘϯε

Stylish 91

P̆ŬN̆K̆T̆Ĕ

Stylish 92

PU₦ƙŦE

Mặt cười

P̤̮Ṳ̮N̤̮K̤̮T̤̮E̤̮

Stylish 94

P⃘U⃘N⃘K⃘T⃘E⃘

Sóng trên

P᷈U᷈N᷈K᷈T᷈E᷈

Ngoặc trên

P͆U͆N͆K͆T͆E͆

Stylish 97

ᎮUᏁKTᏋ

Stylish 98

🄿🅄🄽🄺🅃🄴

Stylish 99

♇ມསK₮ཛ

Gạch dưới thường

p̠u̠n̠k̠t̠e̠

Gạch chéo 2

P̸͟͞U̸͟͞N̸͟͞K̸͟͞T̸͟͞E̸͟͞

Stylish 102

ア̝u̝刀̝ズ̝イ̝乇̝

Chữ nhỏ

ᵖᵘⁿᵏᵗᵉ

1 tìm kiếm Pun kte gần giống như: pun kte