Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt plus trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên plus sang kí tự plus như ×͜× plus ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

✭ᵖˡᵘˢ☆

Vòng tròn Hoa

ᥫᩣⓅⓁⓊⓈㅤूाीू

Kết hợp 5

ρɭμʂ×͜×

Chữ thường lớn

亗plusϟ

All styles

Hy Lạp

ρℓυѕ

Kiểu số

p1u5

Latin

PĹÚŚ

Thái Lan

ק lยร

Latin 2

plüs

Latin 3

plúś

Tròn tròn thường

ⓟⓛⓤⓢ

Vòng tròn Hoa

ⓅⓁⓊⓈ

Chữ cái in hoa nhỏ

ᴘʟus

Chữ ngược

dlns

Có mũ

քӀմʂ

Kết hợp

℘ℒų₷

Kết hợp 2

ρ£ʊꜱ

Thanh nhạc

ρɭυꜱ

Kết hợp 3

ρłυꜱ

Kết hợp 4

ρɮʉꜱ

Bốc cháy

๖ۣۜP๖ۣۜL๖ۣۜU๖ۣۜS

In hoa lớn

PLUS

Chữ thường lớn

plus

Kết hợp 5

ρɭμʂ

Kết hợp 6

ρɭύʂ

Hình vuông màu

🅿🅻🆄🆂

Hình vuông thường

🄿🄻🅄🅂

To tròn

ᑭᒪᑌᔕ

Có ngoặc

⒫⒧⒰⒮

Tròn sao

P꙰L꙰U꙰S꙰

Sóng biển

p̫l̫u̫s̫

Kết hợp 7

ƿʟȗṡ

Ngôi sao dưới

P͙L͙U͙S͙

Sóng biển 2

p̰̃l̰̃ṵ̃s̰̃

Ngoặc trên dưới

P͜͡L͜͡U͜͡S͜͡

Latin 4

℘Ɩųʂ

Quân bài

ᖘ꒒ꀎꌗ

Kí tự sau

P⃟L⃟U⃟S⃟

Vòng xoáy

P҉L҉U҉S҉

Zalgo

p̱̱̬̻̞̩͎̌ͦ̏l͕͖͉̭̰ͬ̍ͤ͆̊ͨu̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈s̪̭̱̼̼̉̈́ͪ͋̽̚

Kí tự sau 2

P⃗L⃗U⃗S⃗

Mũi tên

P͛L͛U͛S͛

Kí tự sau 3

P⃒L⃒U⃒S⃒

Kết hợp 8

ᏢᏞus

Gạch chéo

p̸l̸u̸s̸

Kết hợp 9

PŁU$

Kết hợp 10

ԹӀմՏ

Kiểu nhỏ

ᴾᴸᵁˢ

Có móc

ƥɭųş

Ngoặc vuông trên

P̺͆L̺͆U̺͆S̺͆

Gạch chân

P͟L͟U͟S͟

Gạch chân Full

p̲̅l̲̅u̲̅s̲̅

Vuông mỏng

P⃣L⃣U⃣S⃣

Móc trên

p̾l̾u̾s̾

Vuông kết hợp

[̲̅p̲̅][̲̅l̲̅][̲̅u̲̅][̲̅s̲̅]

2 Chấm

p̤̈l̤̈ṳ̈s̤̈

Đuôi pháo

PཽLཽUཽSཽ

Kết hợp 11

PLUS

Stylish 56

P҉L҉U҉S҉

Stylish 57

P⃜L⃜U⃜S⃜

Stylish 58

ℙℒUЅ

Stylish 59

P͎L͎U͎S͎

Stylish 60

ᎵlᏌᎦ

Stylish 61

P̐L̐U̐S̐

Stylish 62

PྂLྂUྂSྂ

Stylish 63

P༶L༶U༶S༶

Stylish 67

P⃒L⃒U⃒S⃒

Vô cùng

P∞L∞U∞S∞

Vô cùng dưới

P͚L͚U͚S͚

Stylish 67

P⃒L⃒U⃒S⃒

Stylish 68

PཽLཽUཽSཽ

Pháo 1

P༙L༙U༙S༙

Sao trên dưới

P͓̽L͓̽U͓̽S͓̽

Stylish 71

ᴘʟᴜs

Mẫu 2

℘ℓṳṧ

Mũi tên dưới

P̝L̝U̝S̝

Nhật bản

アレu丂

Zalgo 2

P҈L҈U҈S҈

Kết hợp Latin

ᖰᒪᕰᔕ

Stylish 77

PིLིUིSི

Stylish 78

ϼƚựʂ

Stylish 79

P͒L͒U͒S͒

Stylish 80

P̬̤̯L̬̤̯U̬̤̯S̬̤̯

Stylish 81

Թlยร

Stylish 82

ƤĹỰṨ

Stylish 83

plυѕ

Tròn đậm

🅟🅛🅤🅢

Tròn mũ

P̥ͦL̥ͦU̥ͦS̥ͦ

Kết hợp 12

Թᒪ☋$

Stylish 87

P͟͟L͟͟U͟͟S͟͟

Stylish 88

ƿĿȗṡ

Stylish 89

P̆L̆ŬS̆

Stylish 90

Թʆմς

Stylish 91

P̆L̆ŬS̆

Stylish 92

PŁU$

Mặt cười

P̤̮L̤̮Ṳ̮S̤̮

Stylish 94

P⃘L⃘U⃘S⃘

Sóng trên

P᷈L᷈U᷈S᷈

Ngoặc trên

P͆L͆U͆S͆

Stylish 97

ᎮLUᎦ

Stylish 98

🄿🄻🅄🅂

Stylish 99

♇ʆມຮ

Gạch dưới thường

p̠l̠u̠s̠

Gạch chéo 2

P̸͟͞L̸͟͞U̸͟͞S̸͟͞

Stylish 102

ア̝レ̝u̝丂̝

Chữ nhỏ

ᵖˡᵘˢ