Menu Đóng

7+ Kí Tự Đặc Biệt pink trên Wkitext

2024-03-08 09:44:41 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên pink sang kí tự pink như (+0), ᵖⁱⁿᵏ︵²ᵏ⁶ (+0), ᵛᶰシᵖⁱⁿᵏ︵²ᵏ⁶ (+0), ᵛᶰシⓅⒾⓃⓀ︵²ᵏ⁶ (+0), ℘¡ทƙ๖²⁴ʱ (+0), ×͜× pink ❤️.

Phong cách 1

Phong cách 2

ᵖⁱⁿᵏ︵²ᵏ⁶

Phong cách 3

ᵛᶰシᵖⁱⁿᵏ︵²ᵏ⁶

Phong cách 4

ᵛᶰシⓅⒾⓃⓀ︵²ᵏ⁶

Phong cách 5

℘¡ทƙ๖²⁴ʱ

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᰔᩚᵖⁱⁿᵏ✿

Vòng tròn Hoa

亗•ⓅⒾⓃⓀ✿᭄

Kết hợp 5

✭ρίηκ☆

Chữ thường lớn

pink×͜×

All styles

Hy Lạp

ριик

Kiểu số

p!nк

Latin

PĨŃĶ

Thái Lan

ק เภк

Latin 2

pïnk

Latin 3

píńk

Tròn tròn thường

ⓟⓘⓝⓚ

Vòng tròn Hoa

ⓅⒾⓃⓀ

Chữ cái in hoa nhỏ

ᴘιɴκ

Chữ ngược

dınʞ

Có mũ

քìղҟ

Kết hợp

℘¡ทƙ

Kết hợp 2

ρ¡ղƙ

Thanh nhạc

ρıռƙ

Kết hợp 3

ρɨɲƙ

Kết hợp 4

ρɩɳƙ

Bốc cháy

๖ۣۜP๖ۣۜI๖ۣۜN๖ۣۜK

In hoa lớn

PINK

Chữ thường lớn

pink

Kết hợp 5

ρίηκ

Kết hợp 6

ρίήκ

Hình vuông màu

🅿🅸🅽🅺

Hình vuông thường

🄿🄸🄽🄺

To tròn

ᑭIᑎK

Có ngoặc

⒫⒤⒩⒦

Tròn sao

P꙰I꙰N꙰K꙰

Sóng biển

p̫i̫n̫k̫

Kết hợp 7

ƿıṅҡ

Ngôi sao dưới

P͙I͙N͙K͙

Sóng biển 2

p̰̃ḭ̃ñ̰k̰̃

Ngoặc trên dưới

P͜͡I͜͡N͜͡K͜͡

Latin 4

℘ıŋƙ

Quân bài

ᖘꀤꈤꀘ

Kí tự sau

P⃟I⃟N⃟K⃟

Vòng xoáy

P҉I҉N҉K҉

Zalgo

p̱̱̬̻̞̩͎̌ͦ̏i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣn͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊k̲̱̠̞̖ͧ̔͊̇̽̿̑ͯͅ

Kí tự sau 2

P⃗I⃗N⃗K⃗

Mũi tên

P͛I͛N͛K͛

Kí tự sau 3

P⃒I⃒N⃒K⃒

Kết hợp 8

ᏢᎥᏁᏦ

Gạch chéo

p̸i̸n̸k̸

Kết hợp 9

Pł₦ƙ

Kết hợp 10

ԹíղƘ

Kiểu nhỏ

ᴾᴵᴺᴷ

Có móc

ƥįŋķ

Ngoặc vuông trên

P̺͆I̺͆N̺͆K̺͆

Gạch chân

P͟I͟N͟K͟

Gạch chân Full

p̲̅i̲̅n̲̅k̲̅

Vuông mỏng

P⃣I⃣N⃣K⃣

Móc trên

p̾i̾n̾k̾

Vuông kết hợp

[̲̅p̲̅][̲̅i̲̅][̲̅n̲̅][̲̅k̲̅]

2 Chấm

p̤̈ï̤n̤̈k̤̈

Đuôi pháo

PཽIཽNཽKཽ

Kết hợp 11

PIΠҜ

Stylish 56

P҉I҉N҉K҉

Stylish 57

P⃜I⃜N⃜K⃜

Stylish 58

ℙℐℕᏦ

Stylish 59

P͎I͎N͎K͎

Stylish 60

ᎵiᏁᏦ

Stylish 61

P̐I̐N̐K̐

Stylish 62

PྂIྂNྂKྂ

Stylish 63

P༶I༶N༶K༶

Stylish 67

P⃒I⃒N⃒K⃒

Vô cùng

P∞I∞N∞K∞

Vô cùng dưới

P͚I͚N͚K͚

Stylish 67

P⃒I⃒N⃒K⃒

Stylish 68

PཽIཽNཽKཽ

Pháo 1

P༙I༙N༙K༙

Sao trên dưới

P͓̽I͓̽N͓̽K͓̽

Stylish 71

ᴘɪɴᴋ

Mẫu 2

℘!ℵк

Mũi tên dưới

P̝I̝N̝K̝

Nhật bản

アノ刀ズ

Zalgo 2

P҈I҈N҈K҈

Kết hợp Latin

ᖰᓮᘉḰ

Stylish 77

PིIིNིKི

Stylish 78

ϼɨɲƙ

Stylish 79

P͒I͒N͒K͒

Stylish 80

P̬̤̯I̬̤̯N̬̤̯K̬̤̯

Stylish 81

Թίภƙ

Stylish 82

ƤĬŊƘ

Stylish 83

pιnĸ

Tròn đậm

🅟🅘🅝🅚

Tròn mũ

P̥ͦI̥ͦN̥ͦK̥ͦ

Kết hợp 12

Թίnƙ

Stylish 87

P͟͟I͟͟N͟͟K͟͟

Stylish 88

ƿıṅҡ

Stylish 89

P̆ĬN̆K̆

Stylish 90

ԹίηƘ

Stylish 91

P̆ĬN̆K̆

Stylish 92

Pł₦ƙ

Mặt cười

P̤̮I̤̮N̤̮K̤̮

Stylish 94

P⃘I⃘N⃘K⃘

Sóng trên

P᷈I᷈N᷈K᷈

Ngoặc trên

P͆I͆N͆K͆

Stylish 97

ᎮIᏁK

Stylish 98

🄿🄸🄽🄺

Stylish 99

♇རསK

Gạch dưới thường

p̠i̠n̠k̠

Gạch chéo 2

P̸͟͞I̸͟͞N̸͟͞K̸͟͞

Stylish 102

ア̝ノ̝刀̝ズ̝

Chữ nhỏ

ᵖⁱⁿᵏ

1 tìm kiếm Pink gần giống như: pink

0 0
ᵖⁱⁿᵏ︵²ᵏ⁶
0 0
ᵛᶰシᵖⁱⁿᵏ︵²ᵏ⁶
0 0
ᵛᶰシⓅⒾⓃⓀ︵²ᵏ⁶
0 0
℘¡ทƙ๖²⁴ʱ
0 0
ⓅⒾⓃⓀ
0 0
ⓅⒾⓃⓀ︵²ᵏ⁶
0 0