Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên p304 sang kí tự p304 như ×͜× p304 ❤️.
Thịnh hành
Chữ nhỏ
✭ᵖ304☆
Vòng tròn Hoa
꧁༒•Ⓟ304•༒꧂
Kết hợp 5
★ρ304★
Chữ thường lớn
ミ★p304★彡
All styles
Hy Lạp
ρ304
Kiểu số
p304
Latin
P304
Thái Lan
ק 304
Latin 2
p304
Latin 3
p304
Tròn tròn thường
ⓟ304
Vòng tròn Hoa
Ⓟ304
Chữ cái in hoa nhỏ
ᴘ304
Chữ ngược
d304
Có mũ
ք304
Kết hợp
℘304
Kết hợp 2
ρ304
Thanh nhạc
ρ304
Kết hợp 3
ρ304
Kết hợp 4
ρ304
Bốc cháy
๖ۣۜP304
In hoa lớn
P304
Chữ thường lớn
p304
Kết hợp 5
ρ304
Kết hợp 6
ρ304
Hình vuông màu
🅿304
Hình vuông thường
🄿304
To tròn
ᑭ304
Có ngoặc
⒫304
Tròn sao
P꙰304
Sóng biển
p̫304
Kết hợp 7
ƿ304
Ngôi sao dưới
P͙304
Sóng biển 2
p̰̃304
Ngoặc trên dưới
P͜͡304
Latin 4
℘304
Quân bài
ᖘ304
Kí tự sau
P⃟304
Vòng xoáy
P҉304
Zalgo
p̱̱̬̻̞̩͎̌ͦ̏304
Kí tự sau 2
P⃗304
Mũi tên
P͛304
Kí tự sau 3
P⃒304
Kết hợp 8
Ꮲ304
Gạch chéo
p̸304
Kết hợp 9
P304
Kết hợp 10
Թ304
Kiểu nhỏ
ᴾ304
Có móc
ƥ304
Ngoặc vuông trên
P̺͆304
Gạch chân
P͟304
Gạch chân Full
p̲̅304
Vuông mỏng
P⃣304
Móc trên
p̾304
Vuông kết hợp
[̲̅p̲̅]304
2 Chấm
p̤̈304
Đuôi pháo
Pཽ304
Kết hợp 11
P304
Stylish 56
P҉304
Stylish 57
P⃜304
Stylish 58
ℙ304
Stylish 59
P͎304
Stylish 60
Ꮅ304
Stylish 61
P̐304
Stylish 62
Pྂ304
Stylish 63
P༶304
Stylish 67
P⃒304
Vô cùng
P∞304
Vô cùng dưới
P͚304
Stylish 67
P⃒304
Stylish 68
Pཽ304
Pháo 1
P༙304
Sao trên dưới
P͓̽304
Stylish 71
ᴘ304
Mẫu 2
℘304
Mũi tên dưới
P̝304
Nhật bản
ア304
Zalgo 2
P҈304
Kết hợp Latin
ᖰ304
Stylish 77
Pི304
Stylish 78
ϼ304
Stylish 79
P͒304
Stylish 80
P̬̤̯304
Stylish 81
Թ304
Stylish 82
Ƥ304
Stylish 83
p304
Tròn đậm
🅟304
Tròn mũ
P̥ͦ304
Kết hợp 12
Թ304
Stylish 87
P͟͟304
Stylish 88
ƿ304
Stylish 89
P̆304
Stylish 90
Թ304
Stylish 91
P̆304
Stylish 92
P304
Mặt cười
P̤̮304
Stylish 94
P⃘304
Sóng trên
P᷈304
Ngoặc trên
P͆304
Stylish 97
Ꭾ304
Stylish 98
🄿304
Stylish 99
♇304
Gạch dưới thường
p̠304
Gạch chéo 2
P̸͟͞304
Stylish 102
ア̝304
Chữ nhỏ
ᵖ304