Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt Orchid trên Wkitext

2023-10-12 19:44:03 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Orchid sang kí tự Orchid như ×͜× Orchid ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

亗Oʳᶜʰⁱᵈϟ

Vòng tròn Hoa

ᥫᩣOⓇⒸⒽⒾⒹㅤूाीू

Kết hợp 5

✭Oɾςɧίδ☆

Chữ thường lớn

Orchidᥫᩣ

All styles

Hy Lạp

Oя¢нι∂

Kiểu số

Or(h!d

Latin

OŔČĤĨĎ

Thái Lan

Oгςђเ๔

Latin 2

Orċhïd

Latin 3

Oŕćhíd

Tròn tròn thường

Oⓡ©ⓗⓘⓓ

Vòng tròn Hoa

OⓇⒸⒽⒾⒹ

Chữ cái in hoa nhỏ

Oʀcнιᴅ

Chữ ngược

Oɹɔɥıd

Có mũ

Oɾçհìժ

Kết hợp

Oℛ☪ɦ¡ð

Kết hợp 2

Oℜℭɦ¡ɗ

Thanh nhạc

Oɾɕɦıɖ

Kết hợp 3

Oɾɔħɨɖ

Kết hợp 4

Oɾͼɧɩɖ

Bốc cháy

O๖ۣۜR๖ۣۜC๖ۣۜH๖ۣۜI๖ۣۜD

In hoa lớn

ORCHID

Chữ thường lớn

Orchid

Kết hợp 5

Oɾςɧίδ

Kết hợp 6

Oɾςɧίδ

Hình vuông màu

O🆁🅲🅷🅸🅳

Hình vuông thường

O🅁🄲🄷🄸🄳

To tròn

OᖇᑕᕼIᗪ

Có ngoặc

O⒭⒞⒣⒤⒟

Tròn sao

OR꙰C꙰H꙰I꙰D꙰

Sóng biển

Or̫c̫h̫i̫d̫

Kết hợp 7

Oяc̫һıԀ

Ngôi sao dưới

OR͙C͙H͙I͙D͙

Sóng biển 2

Or̰̃c̰̃h̰̃ḭ̃d̰̃

Ngoặc trên dưới

OR͜͡C͜͡H͜͡I͜͡D͜͡

Latin 4

Oཞƈɧıɖ

Quân bài

Oꋪꉓꃅꀤꀸ

Kí tự sau

OR⃟C⃟H⃟I⃟D⃟

Vòng xoáy

OR҉C҉H҉I҉D҉

Zalgo

Or̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆c͔ͣͦ́́͂ͅh͚̖̜̍̃͐i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣd̥̝̮͙͈͂̐̇ͮ̏̔̀̚ͅ

Kí tự sau 2

OR⃗C⃗H⃗I⃗D⃗

Mũi tên

OR͛C͛H͛I͛D͛

Kí tự sau 3

OR⃒C⃒H⃒I⃒D⃒

Kết hợp 8

OᏒᏟhᎥᎠ

Gạch chéo

Or̸c̸h̸i̸d̸

Kết hợp 9

OƦ₡ҤłÐ

Kết hợp 10

Oɾϲհíժ

Kiểu nhỏ

Oᴿᶜᴴᴵᴰ

Có móc

Oŗçђįd̾

Ngoặc vuông trên

OR̺͆C̺͆H̺͆I̺͆D̺͆

Gạch chân

OR͟C͟H͟I͟D͟

Gạch chân Full

Or̲̅c̲̅h̲̅i̲̅d̲̅

Vuông mỏng

OR⃣C⃣H⃣I⃣D⃣

Móc trên

Or̾c̾h̾i̾d̾

Vuông kết hợp

O[̲̅r̲̅][̲̅c̲̅][̲̅h̲̅][̲̅i̲̅][̲̅d̲̅]

2 Chấm

Or̤̈c̤̈ḧ̤ï̤d̤̈

Đuôi pháo

ORཽCཽHཽIཽDཽ

Kết hợp 11

ORCHID

Stylish 56

OR҉C҉H҉I҉D҉

Stylish 57

OR⃜C⃜H⃜I⃜D⃜

Stylish 58

Oℛℂℋℐⅅ

Stylish 59

OR͎C͎H͎I͎D͎

Stylish 60

OᖇᏣᏂiᎴ

Stylish 61

OR̐C̐H̐I̐D̐

Stylish 62

ORྂCྂHྂIྂDྂ

Stylish 63

OR༶C༶H༶I༶D༶

Stylish 67

OR⃒C⃒H⃒I⃒D⃒

Vô cùng

OR∞C∞H∞I∞D∞

Vô cùng dưới

OR͚C͚H͚I͚D͚

Stylish 67

OR⃒C⃒H⃒I⃒D⃒

Stylish 68

ORཽCཽHཽIཽDཽ

Pháo 1

OR༙C༙H༙I༙D༙

Sao trên dưới

OR͓̽C͓̽H͓̽I͓̽D͓̽

Stylish 71

Oʀᴄʜɪᴅ

Mẫu 2

OԻḉℏ!ᖱ

Mũi tên dưới

OR̝C̝H̝I̝D̝

Nhật bản

O尺cんノd

Zalgo 2

OR҈C҈H҈I҈D҈

Kết hợp Latin

Oᖇᙅᖺᓮᖙ

Stylish 77

ORིCིHིIིDི

Stylish 78

OɾɕɦɨƋ

Stylish 79

OR͒C͒H͒I͒D͒

Stylish 80

OR̬̤̯C̬̤̯H̬̤̯I̬̤̯D̬̤̯

Stylish 81

Oгς♄ί๔

Stylish 82

OƦČℌĬĐ

Stylish 83

Orcнιd

Tròn đậm

O🅡🅒🅗🅘🅓

Tròn mũ

OR̥ͦC̥ͦH̥ͦI̥ͦD̥ͦ

Kết hợp 12

O☈☾♄ί∂

Stylish 87

OR͟͟C͟͟H͟͟I͟͟D͟͟

Stylish 88

OŗċһıԀ

Stylish 89

OR̆C̆H̆ĬD̆

Stylish 90

Oɾɕհίδ

Stylish 91

OR̆C̆H̆ĬD̆

Stylish 92

OƦ₡ҤłÐ

Mặt cười

OR̤̮C̤̮H̤̮I̤̮D̤̮

Stylish 94

OR⃘C⃘H⃘I⃘D⃘

Sóng trên

OR᷈C᷈H᷈I᷈D᷈

Ngoặc trên

OR͆C͆H͆I͆D͆

Stylish 97

ORᏨHIᎠ

Stylish 98

O🅁🄲🄷🄸🄳

Stylish 99

Oཞ໒ཏརอ

Gạch dưới thường

Or̠c̠h̠i̠d̠

Gạch chéo 2

OR̸͟͞C̸͟͞H̸͟͞I̸͟͞D̸͟͞

Stylish 102

O尺̝c̝ん̝ノ̝d̝

Chữ nhỏ

Oʳᶜʰⁱᵈ

1 tìm kiếm Orchid gần giống như: orchid