Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt obbo trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên obbo sang kí tự obbo như ×͜× obbo ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

亗•ᵒᵇᵇᵒ✿᭄

Vòng tròn Hoa

꧁༒•ⓄⒷⒷⓄ•༒꧂

Kết hợp 5

亗σββσϟ

Chữ thường lớn

obbo×͜×

All styles

Hy Lạp

σввσ

Kiểu số

0880

Latin

ŐßßŐ

Thái Lan

๏๒๒๏

Latin 2

öbbö

Latin 3

őbbő

Tròn tròn thường

ⓞⓑⓑⓞ

Vòng tròn Hoa

ⓄⒷⒷⓄ

Chữ cái in hoa nhỏ

oʙʙo

Chữ ngược

obbo

Có mũ

օҍҍօ

Kết hợp

ℴßßℴ

Kết hợp 2

❍ββ❍

Thanh nhạc

σɓɓσ

Kết hợp 3

øßßø

Kết hợp 4

σßßσ

Bốc cháy

๖ۣۜO๖ۣۜB๖ۣۜB๖ۣۜO

In hoa lớn

OBBO

Chữ thường lớn

obbo

Kết hợp 5

σββσ

Kết hợp 6

όββό

Hình vuông màu

🅾🅱🅱🅾

Hình vuông thường

🄾🄱🄱🄾

To tròn

OᗷᗷO

Có ngoặc

⒪⒝⒝⒪

Tròn sao

O꙰B꙰B꙰O꙰

Sóng biển

o̫b̫b̫o̫

Kết hợp 7

ȏɞɞȏ

Ngôi sao dưới

O͙B͙B͙O͙

Sóng biển 2

õ̰b̰̃b̰̃õ̰

Ngoặc trên dưới

O͜͡B͜͡B͜͡O͜͡

Latin 4

ơცცơ

Quân bài

ꂦꌃꌃꂦ

Kí tự sau

O⃟B⃟B⃟O⃟

Vòng xoáy

O҉B҉B҉O҉

Zalgo

o͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊b͎̣̫͈̥̗͒͌̃͑̔̾ͅb͎̣̫͈̥̗͒͌̃͑̔̾ͅo͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊

Kí tự sau 2

O⃗B⃗B⃗O⃗

Mũi tên

O͛B͛B͛O͛

Kí tự sau 3

O⃒B⃒B⃒O⃒

Kết hợp 8

ᎾbbᎾ

Gạch chéo

o̸b̸b̸o̸

Kết hợp 9

ØBBØ

Kết hợp 10

օҍҍօ

Kiểu nhỏ

ᴼᴮᴮᴼ

Có móc

ǫɓɓǫ

Ngoặc vuông trên

O̺͆B̺͆B̺͆O̺͆

Gạch chân

O͟B͟B͟O͟

Gạch chân Full

o̲̅b̲̅b̲̅o̲̅

Vuông mỏng

O⃣B⃣B⃣O⃣

Móc trên

o̾b̾b̾o̾

Vuông kết hợp

[̲̅o̲̅][̲̅b̲̅][̲̅b̲̅][̲̅o̲̅]

2 Chấm

ö̤b̤̈b̤̈ö̤

Đuôi pháo

OཽBཽBཽOཽ

Kết hợp 11

ΩββΩ

Stylish 56

O҉B҉B҉O҉

Stylish 57

O⃜B⃜B⃜O⃜

Stylish 58

ᎾℬℬᎾ

Stylish 59

O͎B͎B͎O͎

Stylish 60

ᏫᏰᏰᏫ

Stylish 61

O̐B̐B̐O̐

Stylish 62

OྂBྂBྂOྂ

Stylish 63

O༶B༶B༶O༶

Stylish 67

O⃒B⃒B⃒O⃒

Vô cùng

O∞B∞B∞O∞

Vô cùng dưới

O͚B͚B͚O͚

Stylish 67

O⃒B⃒B⃒O⃒

Stylish 68

OཽBཽBཽOཽ

Pháo 1

O༙B༙B༙O༙

Sao trên dưới

O͓̽B͓̽B͓̽O͓̽

Stylish 71

ᴏʙʙᴏ

Mẫu 2

✺♭♭✺

Mũi tên dưới

O̝B̝B̝O̝

Nhật bản

O乃乃O

Zalgo 2

O҈B҈B҈O҈

Kết hợp Latin

ටᕊᕊට

Stylish 77

OིBིBིOི

Stylish 78

ɵɓɓɵ

Stylish 79

O͒B͒B͒O͒

Stylish 80

O̬̤̯B̬̤̯B̬̤̯O̬̤̯

Stylish 81

๏๒๒๏

Stylish 82

ƟᗷᗷƟ

Stylish 83

oввo

Tròn đậm

🅞🅑🅑🅞

Tròn mũ

O̥ͦB̥ͦB̥ͦO̥ͦ

Kết hợp 12

☯♭♭☯

Stylish 87

O͟͟B͟͟B͟͟O͟͟

Stylish 88

ọɞɞọ

Stylish 89

ŎB̆B̆Ŏ

Stylish 90

σɓɓσ

Stylish 91

ŎB̆B̆Ŏ

Stylish 92

ØBBØ

Mặt cười

O̤̮B̤̮B̤̮O̤̮

Stylish 94

O⃘B⃘B⃘O⃘

Sóng trên

O᷈B᷈B᷈O᷈

Ngoặc trên

O͆B͆B͆O͆

Stylish 97

ᎧᏰᏰᎧ

Stylish 98

🄾🄱🄱🄾

Stylish 99

๑๖๖๑

Gạch dưới thường

o̠b̠b̠o̠

Gạch chéo 2

O̸͟͞B̸͟͞B̸͟͞O̸͟͞

Stylish 102

O̝乃̝乃̝O̝

Chữ nhỏ

ᵒᵇᵇᵒ

1 tìm kiếm Obbo gần giống như: obbo