Menu Đóng

2+ Kí Tự Đặc Biệt •nth trên Wkitext

2023-09-08 15:46:24 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên •nth sang kí tự •nth như ✟ⓃⓉⒽ (+0), ꧁༺ⓃⓉⒽ༻꧂ (+0), ×͜× •nth ❤️.

Phong cách 1

✟ⓃⓉⒽ

Phong cách 2

꧁༺ⓃⓉⒽ༻꧂

Thịnh hành

Chữ nhỏ

✭•ⁿᵗʰ☆

Vòng tròn Hoa

亗••ⓃⓉⒽ✿᭄

Kết hợp 5

•ητɧ×͜×

Chữ thường lớn

•nthᥫᩣ

All styles

Hy Lạp

•итн

Kiểu số

•n7h

Latin

•ŃŤĤ

Thái Lan

•ภtђ

Latin 2

•nth

Latin 3

•ńth

Tròn tròn thường

•ⓝⓣⓗ

Vòng tròn Hoa

•ⓃⓉⒽ

Chữ cái in hoa nhỏ

•ɴтн

Chữ ngược

•nʇɥ

Có mũ

•ղէհ

Kết hợp

•ทՇɦ

Kết hợp 2

•ղζɦ

Thanh nhạc

•ռŧɦ

Kết hợp 3

•ɲʈħ

Kết hợp 4

•ɳʈɧ

Bốc cháy

•๖ۣۜN๖ۣۜT๖ۣۜH

In hoa lớn

•NTH

Chữ thường lớn

•nth

Kết hợp 5

•ητɧ

Kết hợp 6

•ήτɧ

Hình vuông màu

•🅽🆃🅷

Hình vuông thường

•🄽🅃🄷

To tròn

•ᑎTᕼ

Có ngoặc

•⒩⒯⒣

Tròn sao

•N꙰T꙰H꙰

Sóng biển

•n̫t̫h̫

Kết hợp 7

•ṅṭһ

Ngôi sao dưới

•N͙T͙H͙

Sóng biển 2

•ñ̰t̰̃h̰̃

Ngoặc trên dưới

•N͜͡T͜͡H͜͡

Latin 4

•ŋɬɧ

Quân bài

•ꈤ꓄ꃅ

Kí tự sau

•N⃟T⃟H⃟

Vòng xoáy

•N҉T҉H҉

Zalgo

•n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊h͚̖̜̍̃͐

Kí tự sau 2

•N⃗T⃗H⃗

Mũi tên

•N͛T͛H͛

Kí tự sau 3

•N⃒T⃒H⃒

Kết hợp 8

•ᏁᏆh

Gạch chéo

•n̸t̸h̸

Kết hợp 9

•₦ŦҤ

Kết hợp 10

•ղԵհ

Kiểu nhỏ

•ᴺᵀᴴ

Có móc

•ŋţђ

Ngoặc vuông trên

•N̺͆T̺͆H̺͆

Gạch chân

•N͟T͟H͟

Gạch chân Full

•n̲̅t̲̅h̲̅

Vuông mỏng

•N⃣T⃣H⃣

Móc trên

•n̾t̾h̾

Vuông kết hợp

•[̲̅n̲̅][̲̅t̲̅][̲̅h̲̅]

2 Chấm

•n̤̈ẗ̤ḧ̤

Đuôi pháo

•NཽTཽHཽ

Kết hợp 11

•ΠTH

Stylish 56

•N҉T҉H҉

Stylish 57

•N⃜T⃜H⃜

Stylish 58

•ℕᏆℋ

Stylish 59

•N͎T͎H͎

Stylish 60

•ᏁᎿᏂ

Stylish 61

•N̐T̐H̐

Stylish 62

•NྂTྂHྂ

Stylish 63

•N༶T༶H༶

Stylish 67

•N⃒T⃒H⃒

Vô cùng

•N∞T∞H∞

Vô cùng dưới

•N͚T͚H͚

Stylish 67

•N⃒T⃒H⃒

Stylish 68

•NཽTཽHཽ

Pháo 1

•N༙T༙H༙

Sao trên dưới

•N͓̽T͓̽H͓̽

Stylish 71

•ɴᴛʜ

Mẫu 2

•ℵтℏ

Mũi tên dưới

•N̝T̝H̝

Nhật bản

•刀イん

Zalgo 2

•N҈T҈H҈

Kết hợp Latin

•ᘉƮᖺ

Stylish 77

•NིTིHི

Stylish 78

•ɲʈɦ

Stylish 79

•N͒T͒H͒

Stylish 80

•N̬̤̯T̬̤̯H̬̤̯

Stylish 81

•ภt♄

Stylish 82

•ŊŦℌ

Stylish 83

•nтн

Tròn đậm

•🅝🅣🅗

Tròn mũ

•N̥ͦT̥ͦH̥ͦ

Kết hợp 12

•n☨♄

Stylish 87

•N͟͟T͟͟H͟͟

Stylish 88

•ṅṭһ

Stylish 89

•N̆T̆H̆

Stylish 90

•ηϯհ

Stylish 91

•N̆T̆H̆

Stylish 92

•₦ŦҤ

Mặt cười

•N̤̮T̤̮H̤̮

Stylish 94

•N⃘T⃘H⃘

Sóng trên

•N᷈T᷈H᷈

Ngoặc trên

•N͆T͆H͆

Stylish 97

•ᏁTH

Stylish 98

•🄽🅃🄷

Stylish 99

•ས₮ཏ

Gạch dưới thường

•n̠t̠h̠

Gạch chéo 2

•N̸͟͞T̸͟͞H̸͟͞

Stylish 102

•刀̝イ̝ん̝

Chữ nhỏ

•ⁿᵗʰ

2 tìm kiếm •nth gần giống như: •nth, nth

✟ⓃⓉⒽ
0 0
꧁༺ⓃⓉⒽ༻꧂
0 0