Menu Đóng

2+ Kí Tự Đặc Biệt Nora trên Wkitext

2023-10-13 09:19:46 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Nora sang kí tự Nora như (+0), ⁿᵒʳᵃ︵²ᵏ⁹ (+0), ×͜× Nora ❤️.

Phong cách 1

Phong cách 2

ⁿᵒʳᵃ︵²ᵏ⁹

Thịnh hành

Chữ nhỏ

亗Nᵒʳᵃϟ

Vòng tròn Hoa

NⓄⓇⒶᥫᩣ

Kết hợp 5

亗•Nσɾα✿᭄

Chữ thường lớn

꧁༒•Nora•༒꧂

All styles

Hy Lạp

Nσяα

Kiểu số

N0r4

Latin

NŐŔÁ

Thái Lan

N๏гค

Latin 2

Nörä

Latin 3

Nőŕá

Tròn tròn thường

Nⓞⓡⓐ

Vòng tròn Hoa

NⓄⓇⒶ

Chữ cái in hoa nhỏ

Noʀᴀ

Chữ ngược

Noɹɐ

Có mũ

Nօɾą

Kết hợp

Nℴℛα

Kết hợp 2

N❍ℜɑ

Thanh nhạc

Nσɾɑ

Kết hợp 3

Nøɾɑ

Kết hợp 4

Nσɾλ

Bốc cháy

N๖ۣۜO๖ۣۜR๖ۣۜA

In hoa lớn

NORA

Chữ thường lớn

Nora

Kết hợp 5

Nσɾα

Kết hợp 6

Nόɾά

Hình vuông màu

N🅾🆁🅰

Hình vuông thường

N🄾🅁🄰

To tròn

NOᖇᗩ

Có ngoặc

N⒪⒭⒜

Tròn sao

NO꙰R꙰A꙰

Sóng biển

No̫r̫a̫

Kết hợp 7

Nȏяѧ

Ngôi sao dưới

NO͙R͙A͙

Sóng biển 2

Nõ̰r̰̃ã̰

Ngoặc trên dưới

NO͜͡R͜͡A͜͡

Latin 4

Nơཞą

Quân bài

Nꂦꋪꍏ

Kí tự sau

NO⃟R⃟A⃟

Vòng xoáy

NO҉R҉A҉

Zalgo

No͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊r̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍

Kí tự sau 2

NO⃗R⃗A⃗

Mũi tên

NO͛R͛A͛

Kí tự sau 3

NO⃒R⃒A⃒

Kết hợp 8

NᎾᏒᎪ

Gạch chéo

No̸r̸a̸

Kết hợp 9

NØƦλ

Kết hợp 10

Nօɾɑ

Kiểu nhỏ

Nᴼᴿᴬ

Có móc

Nǫŗą

Ngoặc vuông trên

NO̺͆R̺͆A̺͆

Gạch chân

NO͟R͟A͟

Gạch chân Full

No̲̅r̲̅a̲̅

Vuông mỏng

NO⃣R⃣A⃣

Móc trên

No̾r̾a̾

Vuông kết hợp

N[̲̅o̲̅][̲̅r̲̅][̲̅a̲̅]

2 Chấm

Nö̤r̤̈ä̤

Đuôi pháo

NOཽRཽAཽ

Kết hợp 11

NΩRΔ

Stylish 56

NO҉R҉A҉

Stylish 57

NO⃜R⃜A⃜

Stylish 58

NᎾℛᎯ

Stylish 59

NO͎R͎A͎

Stylish 60

NᏫᖇᎯ

Stylish 61

NO̐R̐A̐

Stylish 62

NOྂRྂAྂ

Stylish 63

NO༶R༶A༶

Stylish 67

NO⃒R⃒A⃒

Vô cùng

NO∞R∞A∞

Vô cùng dưới

NO͚R͚A͚

Stylish 67

NO⃒R⃒A⃒

Stylish 68

NOཽRཽAཽ

Pháo 1

NO༙R༙A༙

Sao trên dưới

NO͓̽R͓̽A͓̽

Stylish 71

Nᴏʀᴀ

Mẫu 2

N✺Իᾰ

Mũi tên dưới

NO̝R̝A̝

Nhật bản

NO尺ム

Zalgo 2

NO҈R҈A҈

Kết hợp Latin

Nටᖇᗩ

Stylish 77

NOིRིAི

Stylish 78

Nɵɾɑ

Stylish 79

NO͒R͒A͒

Stylish 80

NO̬̤̯R̬̤̯A̬̤̯

Stylish 81

N๏гค

Stylish 82

NƟƦᗛ

Stylish 83

Nora

Tròn đậm

N🅞🅡🅐

Tròn mũ

NO̥ͦR̥ͦḀͦ

Kết hợp 12

N☯☈@

Stylish 87

NO͟͟R͟͟A͟͟

Stylish 88

Nọŗå

Stylish 89

NŎR̆Ă

Stylish 90

Nσɾα

Stylish 91

NŎR̆Ă

Stylish 92

NØƦλ

Mặt cười

NO̤̮R̤̮A̤̮

Stylish 94

NO⃘R⃘A⃘

Sóng trên

NO᷈R᷈A᷈

Ngoặc trên

NO͆R͆A͆

Stylish 97

NᎧRᏘ

Stylish 98

N🄾🅁🄰

Stylish 99

N๑ཞศ

Gạch dưới thường

No̠r̠a̠

Gạch chéo 2

NO̸͟͞R̸͟͞A̸͟͞

Stylish 102

NO̝尺̝ム̝

Chữ nhỏ

Nᵒʳᵃ

1 tìm kiếm Nora gần giống như: nora

0 0
ⁿᵒʳᵃ︵²ᵏ⁹
0 0